MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 879,858,269,357 977,929,712,435 991,937,049,942 1,065,887,510,136
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 879,858,269,357 977,929,712,435 991,937,049,942 1,065,887,510,136
4. Giá vốn hàng bán 527,698,508,401 541,888,488,762 589,536,504,290 611,483,300,116
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 352,159,760,956 436,041,223,673 402,400,545,652 454,404,210,020
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,215,371,728 3,980,159,166 7,454,530,824 8,261,193,048
7. Chi phí tài chính 32,288,226,860 56,051,587,047 61,523,793,463 26,617,726,822
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,819,822,467 32,421,777,585 32,973,433,849 35,541,963,757
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 125,503,351,150 100,026,976,887 109,420,155,790 70,432,555,268
9. Chi phí bán hàng 39,387,664,038 34,822,321,055 35,423,578,917 35,979,207,173
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 70,996,098,044 85,021,266,462 85,407,213,447 154,244,446,690
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 339,206,494,892 364,153,185,162 336,920,646,439 316,256,577,651
12. Thu nhập khác 11,881,367,489 7,450,361,842 1,818,984,406 9,113,450,166
13. Chi phí khác 844,207,634 1,475,196,776 2,242,689,364 73,956,508,146
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,037,159,855 5,975,165,066 -423,704,958 -64,843,057,980
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 350,243,654,747 370,128,350,228 336,496,941,481 251,413,519,671
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 30,154,319,580 38,442,954,934 51,164,053,549 51,011,708,359
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 933,910,713 -2,484,860,145 -2,150,902,108 -15,146,962,875
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 319,155,424,454 334,170,255,439 287,483,790,040 215,548,774,187
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 273,731,748,619 287,880,626,281 243,881,191,755 188,761,879,128
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 45,423,675,835 46,289,629,158 43,602,598,285 26,786,895,059
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 836 878 744 576
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 836 878 744 576
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.