1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
879,858,269,357 |
977,929,712,435 |
991,937,049,942 |
1,065,887,510,136 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
879,858,269,357 |
977,929,712,435 |
991,937,049,942 |
1,065,887,510,136 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
527,698,508,401 |
541,888,488,762 |
589,536,504,290 |
611,483,300,116 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
352,159,760,956 |
436,041,223,673 |
402,400,545,652 |
454,404,210,020 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,215,371,728 |
3,980,159,166 |
7,454,530,824 |
8,261,193,048 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,288,226,860 |
56,051,587,047 |
61,523,793,463 |
26,617,726,822 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,819,822,467 |
32,421,777,585 |
32,973,433,849 |
35,541,963,757 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
125,503,351,150 |
100,026,976,887 |
109,420,155,790 |
70,432,555,268 |
|
9. Chi phí bán hàng |
39,387,664,038 |
34,822,321,055 |
35,423,578,917 |
35,979,207,173 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
70,996,098,044 |
85,021,266,462 |
85,407,213,447 |
154,244,446,690 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
339,206,494,892 |
364,153,185,162 |
336,920,646,439 |
316,256,577,651 |
|
12. Thu nhập khác |
11,881,367,489 |
7,450,361,842 |
1,818,984,406 |
9,113,450,166 |
|
13. Chi phí khác |
844,207,634 |
1,475,196,776 |
2,242,689,364 |
73,956,508,146 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,037,159,855 |
5,975,165,066 |
-423,704,958 |
-64,843,057,980 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
350,243,654,747 |
370,128,350,228 |
336,496,941,481 |
251,413,519,671 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,154,319,580 |
38,442,954,934 |
51,164,053,549 |
51,011,708,359 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
933,910,713 |
-2,484,860,145 |
-2,150,902,108 |
-15,146,962,875 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
319,155,424,454 |
334,170,255,439 |
287,483,790,040 |
215,548,774,187 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
273,731,748,619 |
287,880,626,281 |
243,881,191,755 |
188,761,879,128 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
45,423,675,835 |
46,289,629,158 |
43,602,598,285 |
26,786,895,059 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
836 |
878 |
744 |
576 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
836 |
878 |
744 |
576 |
|