1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,046,178,783,286 |
859,895,587,821 |
1,005,770,674,758 |
979,759,225,277 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,170,800,686 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,044,007,982,600 |
859,895,587,821 |
1,005,770,674,758 |
979,759,225,277 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
786,925,855,462 |
664,337,895,428 |
742,715,627,623 |
709,111,309,830 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
257,082,127,138 |
195,557,692,393 |
263,055,047,135 |
270,647,915,447 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,981,362,664 |
14,318,479,163 |
13,837,217,332 |
5,118,325,495 |
|
7. Chi phí tài chính |
49,790,630,499 |
35,696,384,381 |
37,931,138,583 |
19,290,275,501 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
38,482,544,951 |
35,547,855,206 |
52,193,603,354 |
21,353,809,148 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
9,095,040,525 |
24,745,986,584 |
29,478,031,509 |
31,092,123,685 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,506,687,857 |
15,639,137,723 |
21,339,832,285 |
20,263,535,218 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
105,213,395,497 |
68,850,237,082 |
77,521,511,210 |
83,345,032,779 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
109,647,816,474 |
114,436,398,954 |
169,577,813,898 |
183,959,521,129 |
|
12. Thu nhập khác |
14,017,177,017 |
6,232,649,027 |
35,311,151,384 |
6,181,221,867 |
|
13. Chi phí khác |
9,241,194,934 |
2,452,746,753 |
62,521,755,993 |
22,671,662,858 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,775,982,083 |
3,779,902,274 |
-27,210,604,609 |
-16,490,440,991 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
114,423,798,557 |
118,216,301,228 |
142,367,209,289 |
167,469,080,138 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,023,186,246 |
10,113,756,199 |
18,580,656,448 |
18,036,514,728 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-348,055,767 |
-348,055,767 |
1,106,644,829 |
4,033,865,302 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
108,748,668,078 |
108,450,600,796 |
122,679,908,012 |
145,398,700,108 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
97,421,112,341 |
95,833,110,778 |
100,180,631,831 |
118,776,840,335 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,327,555,737 |
12,617,490,018 |
22,499,276,181 |
26,621,859,773 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
500 |
491 |
472 |
348 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
500 |
491 |
472 |
348 |
|