MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,046,178,783,286 859,895,587,821 1,005,770,674,758 979,759,225,277
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,170,800,686
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,044,007,982,600 859,895,587,821 1,005,770,674,758 979,759,225,277
4. Giá vốn hàng bán 786,925,855,462 664,337,895,428 742,715,627,623 709,111,309,830
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 257,082,127,138 195,557,692,393 263,055,047,135 270,647,915,447
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,981,362,664 14,318,479,163 13,837,217,332 5,118,325,495
7. Chi phí tài chính 49,790,630,499 35,696,384,381 37,931,138,583 19,290,275,501
- Trong đó: Chi phí lãi vay 38,482,544,951 35,547,855,206 52,193,603,354 21,353,809,148
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 9,095,040,525 24,745,986,584 29,478,031,509 31,092,123,685
9. Chi phí bán hàng 22,506,687,857 15,639,137,723 21,339,832,285 20,263,535,218
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 105,213,395,497 68,850,237,082 77,521,511,210 83,345,032,779
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 109,647,816,474 114,436,398,954 169,577,813,898 183,959,521,129
12. Thu nhập khác 14,017,177,017 6,232,649,027 35,311,151,384 6,181,221,867
13. Chi phí khác 9,241,194,934 2,452,746,753 62,521,755,993 22,671,662,858
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,775,982,083 3,779,902,274 -27,210,604,609 -16,490,440,991
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 114,423,798,557 118,216,301,228 142,367,209,289 167,469,080,138
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,023,186,246 10,113,756,199 18,580,656,448 18,036,514,728
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -348,055,767 -348,055,767 1,106,644,829 4,033,865,302
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 108,748,668,078 108,450,600,796 122,679,908,012 145,398,700,108
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 97,421,112,341 95,833,110,778 100,180,631,831 118,776,840,335
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 11,327,555,737 12,617,490,018 22,499,276,181 26,621,859,773
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 500 491 472 348
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 500 491 472 348
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.