1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
738,990,239,549 |
742,775,154,787 |
893,441,225,811 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
807,625,554 |
1,000,092,105 |
1,074,621,994 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
738,182,613,995 |
741,775,062,682 |
892,366,603,817 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
589,786,727,301 |
585,899,422,258 |
648,649,488,214 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
148,395,886,694 |
155,875,640,425 |
243,717,115,603 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
601,189,600,093 |
9,862,876,943 |
22,234,545,528 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
26,341,421,256 |
32,437,628,032 |
22,993,687,353 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,341,421,256 |
32,437,628,032 |
22,993,687,353 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,544,159,766 |
9,857,600,107 |
9,350,948,267 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
67,747,471,452 |
86,921,457,407 |
83,473,357,037 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
563,668,250,665 |
39,208,251,878 |
87,431,381,361 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,730,031,662 |
7,003,887,815 |
2,373,517,042 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,825,256,315 |
2,121,747,260 |
54,708,618,261 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-95,224,653 |
4,882,140,556 |
-52,335,101,219 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
571,651,660,161 |
44,090,392,434 |
35,096,280,142 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
74,188,855,242 |
4,751,378,756 |
21,882,811,730 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
29,888,819,130 |
|
-4,563,590,710 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
467,573,985,790 |
39,339,013,677 |
17,777,059,121 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
461,170,994,636 |
33,390,794,933 |
4,578,559,123 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
256 |
47 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|