TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,798,540,077,763 |
2,023,632,230,268 |
2,069,683,430,252 |
2,724,491,229,478 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
614,389,802,634 |
682,656,270,219 |
730,753,483,143 |
1,363,951,599,648 |
|
1. Tiền |
343,839,802,634 |
377,786,531,863 |
558,880,483,143 |
733,010,599,648 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
270,550,000,000 |
304,869,738,356 |
171,873,000,000 |
630,941,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
44,518,350,390 |
42,217,059,462 |
39,550,227,067 |
82,230,394,409 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
45,723,235,680 |
45,723,235,680 |
45,723,235,680 |
45,723,235,680 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-15,695,243,352 |
-21,623,534,280 |
-25,035,287,675 |
-27,787,639,695 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,490,358,062 |
18,117,358,062 |
18,862,279,062 |
64,294,798,424 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
969,011,821,904 |
1,109,017,716,357 |
1,079,226,720,906 |
975,581,348,106 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
471,576,216,670 |
547,990,534,593 |
510,137,799,335 |
556,349,094,462 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
191,930,834,756 |
253,245,230,163 |
221,142,556,394 |
138,036,638,637 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
24,623,500,000 |
24,623,500,000 |
24,623,500,000 |
24,623,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
291,323,267,800 |
293,919,762,271 |
334,153,963,427 |
267,596,253,804 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,441,997,322 |
-10,761,310,670 |
-10,831,098,250 |
-11,024,138,797 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
83,123,644,581 |
87,976,641,417 |
83,044,885,892 |
82,156,327,635 |
|
1. Hàng tồn kho |
83,123,644,581 |
87,976,641,417 |
83,044,885,892 |
82,156,327,635 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
87,496,458,254 |
101,764,542,813 |
137,108,113,244 |
220,571,559,680 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,846,666,497 |
19,158,104,151 |
15,118,152,143 |
12,712,110,082 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,307,961,589 |
75,980,967,745 |
119,156,568,287 |
186,399,365,379 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,341,830,168 |
6,625,470,917 |
2,833,392,814 |
21,460,084,219 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,175,311,778,047 |
9,354,758,231,845 |
9,680,052,184,777 |
10,465,948,910,829 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
43,904,310,993 |
44,986,719,303 |
46,251,642,863 |
45,497,427,683 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
358,000,000 |
358,000,000 |
358,000,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
8,100,000,000 |
8,100,000,000 |
8,100,000,000 |
8,100,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,446,310,993 |
36,528,719,303 |
37,793,642,863 |
37,397,427,683 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,197,917,546,405 |
3,142,824,952,059 |
3,112,223,957,848 |
3,262,198,283,137 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,868,629,586,253 |
2,819,642,558,593 |
2,793,428,441,892 |
2,955,967,122,214 |
|
- Nguyên giá |
5,367,982,956,869 |
5,400,805,415,929 |
5,457,361,570,240 |
5,691,367,643,157 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,499,353,370,616 |
-2,581,162,857,336 |
-2,663,933,128,348 |
-2,735,400,520,943 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
69,478,557,403 |
61,161,979,376 |
52,894,669,795 |
44,630,763,406 |
|
- Nguyên giá |
235,315,786,602 |
235,413,682,251 |
235,413,682,251 |
235,413,682,251 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-165,837,229,199 |
-174,251,702,875 |
-182,519,012,456 |
-190,782,918,845 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
259,809,402,749 |
262,020,414,090 |
265,900,846,161 |
261,600,397,517 |
|
- Nguyên giá |
365,235,197,362 |
371,384,008,993 |
379,678,003,249 |
377,419,689,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,425,794,613 |
-109,363,594,903 |
-113,777,157,088 |
-115,819,291,814 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,729,999,396,829 |
1,930,429,158,567 |
2,186,069,923,291 |
2,838,736,838,431 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,729,999,396,829 |
1,930,429,158,567 |
2,186,069,923,291 |
2,838,736,838,431 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,944,179,087,759 |
2,982,013,827,747 |
3,091,995,438,994 |
3,069,942,496,351 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,905,778,420,565 |
2,944,814,766,324 |
3,054,492,266,465 |
3,032,439,323,823 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,021,599,762 |
41,021,599,762 |
41,021,599,762 |
41,021,599,762 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,620,932,568 |
-3,822,538,339 |
-3,518,427,233 |
-3,518,427,234 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,259,311,436,061 |
1,254,503,574,169 |
1,243,511,221,781 |
1,249,573,865,227 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
920,696,040,923 |
920,304,218,239 |
914,060,038,881 |
911,876,618,806 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
131,588,414,540 |
134,073,274,685 |
136,226,001,008 |
151,372,963,883 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
207,026,980,598 |
200,126,081,245 |
193,225,181,892 |
186,324,282,538 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,973,851,855,810 |
11,378,390,462,113 |
11,749,735,615,029 |
13,190,440,140,307 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,607,550,903,954 |
3,626,891,057,992 |
3,631,241,765,371 |
5,246,602,674,589 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,265,760,301,764 |
2,038,980,720,370 |
1,973,283,955,582 |
3,373,924,209,585 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
363,208,714,151 |
291,319,356,282 |
463,358,600,675 |
837,954,265,138 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,841,943,124 |
1,993,473,804 |
3,293,168,900 |
1,264,221,296 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,244,776,652 |
37,659,176,675 |
62,352,951,724 |
94,158,242,272 |
|
4. Phải trả người lao động |
50,988,068,600 |
47,018,428,260 |
52,269,318,888 |
74,016,276,857 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
450,352,986,406 |
362,665,060,923 |
250,311,611,544 |
271,031,252,039 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,426,178,864 |
2,476,270,356 |
3,984,901,492 |
1,039,094,764 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
279,638,565,138 |
334,917,720,223 |
330,169,796,880 |
1,268,789,937,706 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
893,094,620,138 |
753,407,612,746 |
615,279,414,961 |
543,415,455,601 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
141,615,822,845 |
136,916,849,955 |
117,939,589,341 |
219,453,933,458 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
55,348,625,846 |
70,606,771,146 |
74,324,601,177 |
62,801,530,454 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,341,790,602,190 |
1,587,910,337,622 |
1,657,957,809,789 |
1,872,678,465,004 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
270,690,076,230 |
269,119,785,033 |
266,834,024,435 |
290,603,346,491 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
88,169,195,505 |
91,384,832,800 |
95,425,456,100 |
95,911,881,100 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
982,931,330,455 |
1,227,405,719,789 |
1,295,698,329,254 |
1,486,163,237,413 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,366,300,951,856 |
7,751,499,404,121 |
8,118,493,849,658 |
7,943,837,465,718 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,366,300,951,856 |
7,751,499,404,121 |
8,118,493,849,658 |
7,943,837,465,718 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,013,779,570,000 |
3,013,779,570,000 |
3,013,779,570,000 |
3,013,779,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,013,779,570,000 |
3,013,779,570,000 |
3,013,779,570,000 |
3,013,779,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
128,097,775,902 |
128,097,775,902 |
128,097,775,902 |
128,097,775,902 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
286,881,889,549 |
314,322,447,496 |
348,667,778,100 |
324,670,604,286 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
152,636,937,352 |
152,636,937,352 |
152,636,937,352 |
152,636,937,352 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
138,877,637,833 |
138,644,304,499 |
138,410,971,165 |
138,177,637,831 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
933,380,830,784 |
1,163,368,374,896 |
1,395,168,875,646 |
1,228,216,046,195 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
273,731,748,619 |
561,612,374,900 |
806,275,979,136 |
233,178,188,732 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
659,649,082,165 |
601,755,999,996 |
588,892,896,510 |
995,037,857,463 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
770,814,113,396 |
898,817,796,936 |
999,899,744,453 |
1,016,426,697,112 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,973,851,855,810 |
11,378,390,462,113 |
11,749,735,615,029 |
13,190,440,140,307 |
|