TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,377,481,051,546 |
1,291,779,927,334 |
1,454,634,852,763 |
1,516,709,850,422 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
125,647,722,106 |
170,901,577,363 |
135,887,378,000 |
215,437,456,242 |
|
1. Tiền |
121,747,722,106 |
150,901,577,363 |
112,887,378,000 |
184,037,456,242 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,900,000,000 |
20,000,000,000 |
23,000,000,000 |
31,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
131,091,937,328 |
112,164,578,609 |
114,042,602,443 |
104,775,344,105 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
140,694,265,680 |
140,694,265,680 |
140,694,265,680 |
140,694,265,680 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-58,602,328,352 |
-61,529,687,071 |
-60,651,663,237 |
-68,918,921,575 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
49,000,000,000 |
33,000,000,000 |
34,000,000,000 |
33,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
911,551,833,332 |
849,410,545,083 |
1,064,014,512,784 |
1,052,620,434,616 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
336,972,689,808 |
308,053,863,004 |
462,597,004,472 |
438,104,123,275 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
359,432,525,997 |
327,298,462,074 |
371,350,041,728 |
398,965,974,963 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
18,110,000,000 |
25,110,000,000 |
26,395,460,000 |
26,075,460,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
208,195,879,981 |
198,723,989,480 |
213,497,955,978 |
199,480,825,772 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,159,262,454 |
-9,775,769,475 |
-9,825,949,394 |
-10,005,949,394 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,911,141,370 |
59,842,386,092 |
64,545,254,505 |
66,704,860,111 |
|
1. Hàng tồn kho |
61,015,212,426 |
62,934,582,251 |
67,670,511,457 |
69,836,594,279 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,104,071,056 |
-3,092,196,159 |
-3,125,256,952 |
-3,131,734,168 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
151,278,417,410 |
99,460,840,187 |
76,145,105,031 |
77,171,755,348 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,658,507,324 |
18,278,405,133 |
12,282,220,951 |
10,385,018,206 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
142,198,248,846 |
73,842,283,185 |
60,216,695,495 |
60,000,830,838 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
421,661,240 |
7,340,151,869 |
3,646,188,585 |
6,785,906,304 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,672,365,738,329 |
8,659,763,069,971 |
8,527,980,193,513 |
8,417,616,162,917 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
104,622,839,300 |
73,597,846,420 |
30,777,428,870 |
30,676,061,350 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
358,000,000 |
358,000,000 |
358,000,000 |
358,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
104,264,839,300 |
73,239,846,420 |
30,419,428,870 |
30,318,061,350 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,492,909,916,830 |
3,422,596,347,992 |
3,357,758,584,103 |
3,295,722,711,059 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,998,151,460,992 |
2,940,005,497,618 |
2,886,563,253,700 |
2,837,482,109,350 |
|
- Nguyên giá |
4,475,915,505,042 |
4,499,329,970,499 |
4,510,917,575,930 |
4,532,027,153,522 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,477,764,044,050 |
-1,559,324,472,881 |
-1,624,354,322,230 |
-1,694,545,044,172 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
208,528,980,899 |
203,471,422,418 |
192,718,125,104 |
181,898,349,026 |
|
- Nguyên giá |
251,212,833,376 |
259,292,255,153 |
259,544,006,665 |
259,738,889,560 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,683,852,477 |
-55,820,832,735 |
-66,825,881,561 |
-77,840,540,534 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
286,229,474,939 |
279,119,427,956 |
278,477,205,299 |
276,342,252,683 |
|
- Nguyên giá |
347,012,886,287 |
344,367,875,359 |
347,375,299,582 |
348,551,509,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,783,411,348 |
-65,248,447,403 |
-68,898,094,283 |
-72,209,256,542 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,633,664,018,333 |
1,693,451,556,539 |
1,689,777,929,583 |
1,661,417,388,092 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,633,664,018,333 |
1,693,451,556,539 |
1,689,777,929,583 |
1,661,417,388,092 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,646,319,014,436 |
2,675,159,971,702 |
2,674,444,621,744 |
2,660,753,003,871 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,428,446,697,034 |
2,452,487,873,991 |
2,451,772,524,033 |
2,434,619,693,015 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
238,333,032,000 |
238,333,032,000 |
238,333,032,000 |
238,333,032,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-20,460,714,598 |
-15,660,934,289 |
-15,660,934,289 |
-12,199,721,144 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
794,849,949,430 |
794,957,347,318 |
775,221,629,213 |
769,046,998,545 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
700,758,497,163 |
708,819,661,399 |
697,820,778,009 |
698,354,304,348 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
31,854,398,469 |
30,837,257,071 |
29,037,047,307 |
29,265,515,251 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
62,237,053,798 |
55,300,428,848 |
48,363,803,897 |
41,427,178,946 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,049,846,789,875 |
9,951,542,997,305 |
9,982,615,046,276 |
9,934,326,013,339 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,666,399,375,062 |
3,401,654,578,058 |
3,312,318,193,745 |
3,122,996,697,722 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,659,508,097,122 |
1,463,953,846,012 |
1,392,410,490,113 |
1,302,067,741,498 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
278,705,824,006 |
290,888,792,849 |
357,424,235,509 |
374,879,936,201 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,136,499,713 |
13,008,604,476 |
11,182,110,830 |
9,761,893,731 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
145,681,226,908 |
37,589,525,248 |
18,034,817,388 |
46,271,962,832 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,749,343,628 |
64,088,134,968 |
32,036,703,635 |
33,573,312,163 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
196,941,018,716 |
205,186,510,851 |
180,839,033,115 |
169,691,758,528 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
112,224,301,139 |
107,066,540,586 |
118,195,092,247 |
106,994,323,900 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
735,634,628,238 |
637,172,126,418 |
584,596,908,005 |
427,541,559,311 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
66,829,571,466 |
66,507,460,107 |
66,455,922,290 |
66,726,495,831 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
65,605,683,308 |
42,446,150,509 |
23,645,667,094 |
66,626,499,001 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,006,891,277,940 |
1,937,700,732,046 |
1,919,907,703,632 |
1,820,928,956,224 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
232,613,392,352 |
231,051,120,636 |
228,926,586,384 |
227,083,183,400 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
73,961,953,068 |
76,354,074,905 |
69,955,578,297 |
71,764,496,504 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,699,883,261,652 |
1,629,816,643,344 |
1,620,703,158,683 |
1,520,627,027,381 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
432,670,868 |
478,893,161 |
322,380,268 |
1,454,248,939 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,383,447,414,813 |
6,549,888,419,247 |
6,670,296,852,531 |
6,811,329,315,617 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,383,447,414,813 |
6,549,888,419,247 |
6,670,296,852,531 |
6,811,329,315,617 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
71,797,775,902 |
71,797,775,902 |
71,797,775,902 |
71,797,775,902 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
93,944,222,589 |
45,108,986,889 |
83,657,829,966 |
73,198,047,913 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
140,506,685,321 |
140,506,685,321 |
140,506,685,321 |
154,834,882,853 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
127,215,807,351 |
127,122,474,018 |
126,733,585,128 |
140,828,449,326 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
364,878,209,656 |
572,182,967,690 |
661,243,191,627 |
768,239,629,689 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
364,878,209,656 |
572,182,967,690 |
119,598,787,974 |
479,283,403,127 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
541,644,403,653 |
288,956,226,562 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
674,022,946,954 |
682,087,762,387 |
675,276,017,547 |
691,348,762,894 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,049,846,789,875 |
9,951,542,997,305 |
9,982,615,046,276 |
9,934,326,013,339 |
|