TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,299,989,349,004 |
2,852,182,834,679 |
2,852,182,834,679 |
2,852,182,834,679 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
470,211,689,829 |
943,317,929,162 |
943,317,929,162 |
943,317,929,162 |
|
1. Tiền |
416,419,475,044 |
462,812,338,185 |
462,812,338,185 |
462,812,338,185 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,792,214,785 |
480,505,590,977 |
480,505,590,977 |
480,505,590,977 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
553,062,558,519 |
596,435,977,429 |
596,435,977,429 |
596,435,977,429 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-106,584,565,014 |
-112,662,905,251 |
-112,662,905,251 |
-112,662,905,251 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,026,296,315,546 |
1,071,258,589,478 |
1,071,258,589,478 |
1,071,258,589,478 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
303,206,463,452 |
372,508,287,101 |
372,508,287,101 |
372,508,287,101 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
257,472,884,375 |
176,014,823,672 |
176,014,823,672 |
176,014,823,672 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
480,215,967,567 |
559,962,183,553 |
559,962,183,553 |
559,962,183,553 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,598,999,848 |
-37,226,704,848 |
-37,226,704,848 |
-37,226,704,848 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
113,290,893,408 |
91,266,054,783 |
91,266,054,783 |
91,266,054,783 |
|
1. Hàng tồn kho |
113,290,893,408 |
91,266,054,783 |
91,266,054,783 |
91,266,054,783 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
137,127,891,702 |
149,904,283,827 |
149,904,283,827 |
149,904,283,827 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,590,855,607 |
10,662,329,481 |
10,662,329,481 |
10,662,329,481 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,866,659,764 |
33,606,507,990 |
33,606,507,990 |
33,606,507,990 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,888,036,619 |
18,638,430,657 |
18,638,430,657 |
18,638,430,657 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
83,782,339,713 |
86,997,015,699 |
86,997,015,699 |
86,997,015,699 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,326,056,955,599 |
5,327,599,648,250 |
5,327,599,648,250 |
5,327,599,648,250 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
111,000,000,000 |
138,800,000,000 |
138,800,000,000 |
138,800,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
111,000,000,000 |
138,800,000,000 |
138,800,000,000 |
138,800,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,824,452,939,351 |
3,260,291,389,962 |
3,260,291,389,962 |
3,260,291,389,962 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,029,757,418,841 |
2,203,279,354,846 |
2,203,279,354,846 |
2,203,279,354,846 |
|
- Nguyên giá |
3,241,651,167,775 |
3,626,381,678,194 |
3,626,381,678,194 |
3,626,381,678,194 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,211,893,748,934 |
-1,423,102,323,348 |
-1,423,102,323,348 |
-1,423,102,323,348 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
14,392,730,508 |
14,392,730,508 |
14,392,730,508 |
|
- Nguyên giá |
|
14,592,547,596 |
14,592,547,596 |
14,592,547,596 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-199,817,088 |
-199,817,088 |
-199,817,088 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
111,841,469,553 |
243,238,161,793 |
243,238,161,793 |
243,238,161,793 |
|
- Nguyên giá |
123,324,240,010 |
263,960,390,873 |
263,960,390,873 |
263,960,390,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,482,770,457 |
-20,722,229,080 |
-20,722,229,080 |
-20,722,229,080 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
682,854,050,957 |
799,381,142,815 |
799,381,142,815 |
799,381,142,815 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,517,239,694,437 |
1,490,250,243,075 |
1,490,250,243,075 |
1,490,250,243,075 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,293,507,727,752 |
1,330,098,083,405 |
1,330,098,083,405 |
1,330,098,083,405 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
276,417,041,600 |
278,376,057,558 |
278,376,057,558 |
278,376,057,558 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-52,685,074,914 |
-118,223,897,888 |
-118,223,897,888 |
-118,223,897,888 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
430,879,507,099 |
244,584,271,342 |
244,584,271,342 |
244,584,271,342 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
358,874,017,070 |
188,282,319,704 |
188,282,319,704 |
188,282,319,704 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
34,343,259,379 |
19,787,114,718 |
19,787,114,718 |
19,787,114,718 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,626,046,304,602 |
8,179,782,482,929 |
8,179,782,482,929 |
8,179,782,482,929 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,705,340,977,308 |
2,960,719,905,650 |
2,960,719,905,650 |
2,960,719,905,650 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,141,306,513,482 |
1,169,335,416,918 |
1,169,335,416,918 |
1,169,335,416,918 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
292,574,815,239 |
358,990,957,570 |
358,990,957,570 |
358,990,957,570 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,328,431,132 |
16,602,315,953 |
16,602,315,953 |
16,602,315,953 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
80,607,102,460 |
40,060,449,883 |
40,060,449,883 |
40,060,449,883 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,426,082,553 |
41,445,339,543 |
41,445,339,543 |
41,445,339,543 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
93,637,612,883 |
153,438,690,210 |
153,438,690,210 |
153,438,690,210 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
524,374,258 |
56,982,318,300 |
56,982,318,300 |
56,982,318,300 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
12,353,834,502 |
12,353,834,502 |
12,353,834,502 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,564,034,463,826 |
1,791,384,488,732 |
1,791,384,488,732 |
1,791,384,488,732 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,534,370,224 |
44,120,963,909 |
44,120,963,909 |
44,120,963,909 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,268,867,777,909 |
1,480,319,700,911 |
1,480,319,700,911 |
1,480,319,700,911 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
922,746,832 |
12,329,887,999 |
12,329,887,999 |
12,329,887,999 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,484,324,961,601 |
4,877,981,107,830 |
4,877,981,107,830 |
4,877,981,107,830 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,484,324,961,601 |
4,877,981,107,830 |
4,877,981,107,830 |
4,877,981,107,830 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,144,216,690,000 |
1,161,379,940,000 |
1,161,379,940,000 |
1,161,379,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,471,474,474,400 |
2,471,474,474,400 |
2,471,474,474,400 |
2,471,474,474,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
71,797,775,902 |
71,797,775,902 |
71,797,775,902 |
71,797,775,902 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
24,450,838,240 |
38,199,702,355 |
38,199,702,355 |
38,199,702,355 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,233,118,655 |
6,601,255,841 |
6,601,255,841 |
6,601,255,841 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
39,756,761,249 |
52,475,599,954 |
52,475,599,954 |
52,475,599,954 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
690,613,404,356 |
1,031,153,717,365 |
1,031,153,717,365 |
1,031,153,717,365 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,626,046,304,602 |
8,179,782,482,929 |
8,179,782,482,929 |
8,179,782,482,929 |
|