1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
292,292,155,804 |
447,288,926,019 |
361,258,797,079 |
305,872,052,077 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
24,710 |
20,626,186 |
374,032,374 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
292,292,131,094 |
447,268,299,833 |
360,884,764,705 |
305,872,052,077 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
258,458,491,241 |
409,567,160,022 |
292,854,430,783 |
268,006,532,279 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,833,639,853 |
37,701,139,811 |
68,030,333,922 |
37,865,519,798 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
544,027,820 |
4,199,759,326 |
2,991,657,437 |
2,913,463,143 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,536,382,614 |
5,470,453,254 |
5,577,067,324 |
4,565,324,747 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,310,545,145 |
1,950,310,113 |
1,913,992,735 |
1,598,898,697 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,339,248,257 |
2,274,463,574 |
2,600,313,319 |
2,868,934,043 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,591,595,218 |
37,454,405,329 |
23,359,456,431 |
30,205,571,929 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,089,558,416 |
-3,298,423,020 |
39,485,154,285 |
3,139,152,222 |
|
12. Thu nhập khác |
18,139,554 |
1,834,395,189 |
73,283,152 |
1,468,601,890 |
|
13. Chi phí khác |
139,081 |
3,079,258 |
69,646,293 |
353,024,079 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,000,473 |
1,831,315,931 |
3,636,859 |
1,115,577,811 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,071,557,943 |
-1,467,107,089 |
39,488,791,144 |
4,254,730,033 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-652,490,930 |
760,394,659 |
4,643,573,793 |
2,227,991,909 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,186,009 |
2,207,016,671 |
612,796,910 |
-186,901,621 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,412,881,004 |
-4,434,518,419 |
34,232,420,441 |
2,213,639,745 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,411,387,383 |
-4,513,234,294 |
34,232,420,441 |
2,213,639,745 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,493,621 |
78,715,875 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|