1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
442,207,968,673 |
314,669,757,183 |
398,080,388,630 |
501,330,746,347 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,743,922,081 |
1,052,885,952 |
1,290,044,319 |
1,848,542,457 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
440,464,046,592 |
313,616,871,231 |
396,790,344,311 |
499,482,203,890 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
352,029,746,863 |
265,062,344,972 |
347,559,645,275 |
406,216,478,538 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
88,434,299,729 |
48,554,526,259 |
49,230,699,036 |
93,265,725,352 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,980,619,425 |
3,200,061,623 |
1,328,198,649 |
345,137,015 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,205,197,683 |
2,470,175,404 |
4,692,774,009 |
1,279,545,583 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,672,581,414 |
1,453,222,194 |
2,654,151,778 |
1,763,081,345 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,989,015,831 |
11,751,707,560 |
14,092,693,100 |
14,012,142,772 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
67,032,476,153 |
32,210,955,807 |
-2,980,433,295 |
54,899,683,721 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,188,229,487 |
5,321,749,111 |
34,753,863,871 |
23,419,490,291 |
|
12. Thu nhập khác |
2,294,450,215 |
12,983,760,758 |
1,382,158,548 |
106,603,910 |
|
13. Chi phí khác |
105,215 |
|
|
133,588,337 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,294,345,000 |
12,983,760,758 |
1,382,158,548 |
-26,984,427 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,482,574,487 |
18,305,509,869 |
36,136,022,419 |
23,392,505,864 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
857,157,673 |
5,088,118,790 |
7,024,110,964 |
5,501,982,291 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
16,913,532 |
270,516,081 |
-1,933,122,873 |
-1,644,798,024 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,608,503,282 |
12,946,874,998 |
31,045,034,328 |
19,535,321,597 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,608,503,282 |
12,946,874,998 |
31,045,034,328 |
20,176,862,819 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-641,541,222 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|