MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Garmex Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 684,433,891,557 628,919,201,032 486,292,480,157 591,339,109,214
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,099,446,417 104,287,595,438 68,712,499,186 62,508,494,271
1. Tiền 82,099,446,417 104,287,595,438 68,712,499,186 62,508,494,271
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 305,938,658,863 266,084,371,467 165,010,526,914 197,730,076,982
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 262,282,822,263 245,023,077,023 153,177,137,213 187,325,130,975
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,270,490,850 8,106,093,610 8,406,285,579 7,242,836,163
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,385,345,750 12,955,200,834 3,427,104,122 3,162,109,844
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 255,994,379,926 227,458,469,324 220,194,324,030 286,709,611,540
1. Hàng tồn kho 255,994,379,926 227,458,469,324 220,194,324,030 286,709,611,540
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,401,406,351 31,088,764,803 32,375,130,027 44,390,926,421
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,070,454,534 5,658,989,464 4,686,545,969 3,662,749,147
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,104,987,574 25,429,775,339 27,212,571,611 40,704,562,275
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,644,378,516 476,012,447 23,614,999
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 581,585,727
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 220,627,810,316 254,192,296,404 252,406,283,263 252,834,816,645
I. Các khoản phải thu dài hạn 62,454,065 26,424,000 26,435,200 255,240,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 62,454,065 26,424,000 26,435,200 255,240,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 157,491,597,024 194,636,293,157 193,400,294,672 193,158,190,446
1. Tài sản cố định hữu hình 152,273,299,061 189,677,571,351 188,667,125,696 188,760,308,789
- Nguyên giá 296,711,303,156 339,985,116,864 340,507,889,887 345,773,799,587
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,438,004,095 -150,307,545,513 -151,840,764,191 -157,013,490,798
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,218,297,963 4,958,721,806 4,733,168,976 4,397,881,657
- Nguyên giá 6,574,572,835 6,698,538,955 6,855,037,485 6,934,275,555
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,356,274,872 -1,739,817,149 -2,121,868,509 -2,536,393,898
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,265,590,974 11,863,383,000 11,863,383,000 11,973,293,040
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,265,590,974 11,863,383,000 11,863,383,000 11,973,293,040
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,257,091,800 18,278,002,000 18,304,140,400 18,344,566,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,341,000,000 4,341,000,000 4,341,000,000 4,341,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,314,330,000 17,314,330,000 17,314,330,000 17,314,330,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,398,238,200 -3,377,328,000 -3,351,189,600 -3,310,764,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,551,076,453 29,388,194,247 28,812,029,991 29,103,527,159
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,531,479,240 29,385,510,566 28,812,029,991 29,103,527,159
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19,597,213 2,683,681
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 905,061,701,873 883,111,497,436 738,698,763,420 844,173,925,859
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 645,416,387,363 598,313,427,300 448,383,387,130 546,419,876,448
I. Nợ ngắn hạn 601,582,338,216 549,044,292,072 394,729,363,502 495,712,468,648
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,240,298,158 91,536,499,656 73,696,702,895 139,642,264,524
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,786,852,286 7,545,065,517 1,869,570,189 587,685,975
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,699,970,610 3,985,926,565 3,253,842,064 11,466,102,826
4. Phải trả người lao động 127,861,997,129 101,977,587,123 84,377,084,337 89,044,501,547
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,578,820,907 6,343,205,919 2,559,579,537 5,591,067,582
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,142,765,164 21,462,201,507 14,128,662,868 12,480,104,068
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 309,700,838,882 293,398,773,249 193,817,560,576 216,463,220,550
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,570,795,080 22,795,032,536 21,026,361,036 20,437,521,576
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 43,834,049,147 49,269,135,228 53,654,023,628 50,707,407,800
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,834,049,147 49,269,135,228 47,056,992,955 46,043,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,597,030,673 4,663,907,800
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 259,645,314,510 284,798,070,136 290,315,376,290 297,754,049,411
I. Vốn chủ sở hữu 259,645,314,510 284,798,070,136 290,315,376,290 297,754,049,411
1. Vốn góp của chủ sở hữu 116,903,300,000 155,556,200,000 155,556,200,000 155,556,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 116,903,300,000 155,556,200,000 155,556,200,000 155,556,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,138,322,370 28,314,942,370 28,314,942,370 28,314,942,370
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -863,138,686 -863,138,686 -863,138,686 -863,138,686
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -137,366,077 -537,935,735 -560,998,667 -514,718,111
8. Quỹ đầu tư phát triển 67,859,802,989 67,859,802,989 67,859,802,989 67,859,802,989
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,744,393,914 34,468,199,198 40,008,568,284 47,400,960,849
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,320,900,889 5,859,295,889 12,824,474,998 43,574,309,326
- LNST chưa phân phối kỳ này 43,423,493,025 28,608,903,309 27,184,093,286 3,826,651,523
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 905,061,701,873 883,111,497,436 738,698,763,420 844,173,925,859
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.