TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
709,120,558,100 |
684,433,891,557 |
628,919,201,032 |
486,292,480,157 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
91,476,244,478 |
82,099,446,417 |
104,287,595,438 |
68,712,499,186 |
|
1. Tiền |
91,476,244,478 |
82,099,446,417 |
104,287,595,438 |
68,712,499,186 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
249,486,201,413 |
305,938,658,863 |
266,084,371,467 |
165,010,526,914 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
217,216,847,900 |
262,282,822,263 |
245,023,077,023 |
153,177,137,213 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,402,665,421 |
38,270,490,850 |
8,106,093,610 |
8,406,285,579 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,866,688,092 |
5,385,345,750 |
12,955,200,834 |
3,427,104,122 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
326,450,724,104 |
255,994,379,926 |
227,458,469,324 |
220,194,324,030 |
|
1. Hàng tồn kho |
326,450,724,104 |
255,994,379,926 |
227,458,469,324 |
220,194,324,030 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,707,388,105 |
40,401,406,351 |
31,088,764,803 |
32,375,130,027 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,619,949,750 |
5,070,454,534 |
5,658,989,464 |
4,686,545,969 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,192,240,854 |
33,104,987,574 |
25,429,775,339 |
27,212,571,611 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,412,617,459 |
1,644,378,516 |
|
476,012,447 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,482,580,042 |
581,585,727 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
220,406,179,475 |
220,627,810,316 |
254,192,296,404 |
252,406,283,263 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
88,182,426 |
62,454,065 |
26,424,000 |
26,435,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
25,728,361 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
62,454,065 |
62,454,065 |
26,424,000 |
26,435,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
156,700,161,701 |
157,491,597,024 |
194,636,293,157 |
193,400,294,672 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
151,623,969,328 |
152,273,299,061 |
189,677,571,351 |
188,667,125,696 |
|
- Nguyên giá |
291,492,930,380 |
296,711,303,156 |
339,985,116,864 |
340,507,889,887 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-139,868,961,052 |
-144,438,004,095 |
-150,307,545,513 |
-151,840,764,191 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,076,192,373 |
5,218,297,963 |
4,958,721,806 |
4,733,168,976 |
|
- Nguyên giá |
6,076,972,335 |
6,574,572,835 |
6,698,538,955 |
6,855,037,485 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,000,779,962 |
-1,356,274,872 |
-1,739,817,149 |
-2,121,868,509 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,840,183,101 |
15,265,590,974 |
11,863,383,000 |
11,863,383,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,840,183,101 |
15,265,590,974 |
11,863,383,000 |
11,863,383,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,257,091,800 |
18,257,091,800 |
18,278,002,000 |
18,304,140,400 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,341,000,000 |
4,341,000,000 |
4,341,000,000 |
4,341,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,314,330,000 |
17,314,330,000 |
17,314,330,000 |
17,314,330,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,398,238,200 |
-3,398,238,200 |
-3,377,328,000 |
-3,351,189,600 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,520,560,447 |
29,551,076,453 |
29,388,194,247 |
28,812,029,991 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,451,072,107 |
29,531,479,240 |
29,385,510,566 |
28,812,029,991 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
69,488,340 |
19,597,213 |
2,683,681 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
929,526,737,575 |
905,061,701,873 |
883,111,497,436 |
738,698,763,420 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
678,432,049,159 |
645,416,387,363 |
598,313,427,300 |
448,383,387,130 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
640,699,669,168 |
601,582,338,216 |
549,044,292,072 |
394,729,363,502 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
148,943,464,128 |
102,240,298,158 |
91,536,499,656 |
73,696,702,895 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,403,288,663 |
3,786,852,286 |
7,545,065,517 |
1,869,570,189 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,514,886,408 |
5,699,970,610 |
3,985,926,565 |
3,253,842,064 |
|
4. Phải trả người lao động |
95,375,073,441 |
127,861,997,129 |
101,977,587,123 |
84,377,084,337 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,045,521,921 |
5,578,820,907 |
6,343,205,919 |
2,559,579,537 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,462,147,176 |
23,142,765,164 |
21,462,201,507 |
14,128,662,868 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
342,449,974,790 |
309,700,838,882 |
293,398,773,249 |
193,817,560,576 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,505,312,641 |
23,570,795,080 |
22,795,032,536 |
21,026,361,036 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,732,379,991 |
43,834,049,147 |
49,269,135,228 |
53,654,023,628 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
37,732,379,991 |
43,834,049,147 |
49,269,135,228 |
47,056,992,955 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
6,597,030,673 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
251,094,688,416 |
259,645,314,510 |
284,798,070,136 |
290,315,376,290 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
251,094,688,416 |
259,645,314,510 |
284,798,070,136 |
290,315,376,290 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
116,903,300,000 |
116,903,300,000 |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
116,903,300,000 |
116,903,300,000 |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,138,322,370 |
9,138,322,370 |
28,314,942,370 |
28,314,942,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-74,875,206 |
-137,366,077 |
-537,935,735 |
-560,998,667 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,131,276,949 |
66,744,393,914 |
34,468,199,198 |
40,008,568,284 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,320,900,889 |
23,320,900,889 |
5,859,295,889 |
12,824,474,998 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,810,376,060 |
43,423,493,025 |
28,608,903,309 |
27,184,093,286 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
929,526,737,575 |
905,061,701,873 |
883,111,497,436 |
738,698,763,420 |
|