1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
674,549,140,001 |
557,650,198,288 |
662,606,470,933 |
872,083,641,680 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
674,549,140,001 |
557,650,198,288 |
662,606,470,933 |
872,083,641,680 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
613,437,973,347 |
509,953,115,942 |
609,633,510,177 |
812,223,704,543 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,111,166,654 |
47,697,082,346 |
52,972,960,756 |
59,859,937,137 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
92,607,529 |
22,464,711 |
100,876,001 |
138,575,757 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,195,177,527 |
15,666,849,318 |
14,098,437,139 |
12,481,902,504 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,004,025,900 |
15,518,369,153 |
13,956,353,215 |
12,276,949,995 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
806,782,633 |
184,485,614 |
842,370,970 |
1,351,784,160 |
|
9. Chi phí bán hàng |
23,590,520,862 |
22,856,270,996 |
20,972,257,998 |
23,963,891,879 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,277,923,850 |
19,524,797,755 |
17,646,654,734 |
18,045,684,253 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
946,934,577 |
-10,143,885,398 |
1,198,857,856 |
6,858,818,418 |
|
12. Thu nhập khác |
197,878,447 |
414,318,122 |
38,695,155 |
746,253,887 |
|
13. Chi phí khác |
3,778,699 |
30,271,539 |
1,016,205 |
26,094,941 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
194,099,748 |
384,046,583 |
37,678,950 |
720,158,946 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,141,034,325 |
-9,759,838,815 |
1,236,536,806 |
7,578,977,364 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,273,963,950 |
824,348,834 |
1,284,557,327 |
2,091,528,343 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,101,551,277 |
-2,610,376,084 |
-1,050,837,159 |
-694,500,613 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
968,621,652 |
-7,973,811,565 |
1,002,816,638 |
6,181,949,634 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,730,868,331 |
-3,601,085,523 |
2,026,339,264 |
4,841,653,939 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-762,246,679 |
-4,372,726,042 |
-1,023,522,626 |
1,340,295,695 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
87 |
-180 |
101 |
242 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
87 |
-180 |
101 |
242 |
|