1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,467,233,473 |
12,104,787,020 |
13,438,448,624 |
15,752,458,614 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,467,233,473 |
12,104,787,020 |
13,438,448,624 |
15,752,458,614 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,567,181,195 |
10,071,880,089 |
10,513,065,288 |
11,486,620,772 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,900,052,278 |
2,032,906,931 |
2,925,383,336 |
4,265,837,842 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
312,756,431 |
376,188,078 |
354,600,618 |
379,056,763 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,439,676 |
|
4,177,087 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
967,944,302 |
935,144,072 |
1,249,306,484 |
1,055,103,622 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,676,317,516 |
2,015,409,159 |
1,491,064,524 |
1,427,977,538 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
568,546,891 |
-547,897,898 |
539,612,946 |
2,157,636,358 |
|
12. Thu nhập khác |
1,080,003,828 |
241,201,779 |
168,126,647 |
1,866,268,854 |
|
13. Chi phí khác |
237,606,765 |
43,036 |
2,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
842,397,063 |
241,158,743 |
166,126,647 |
1,866,268,854 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,410,943,954 |
-306,739,155 |
705,739,593 |
4,023,905,212 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
308,900,614 |
34,440,940 |
149,683,362 |
817,923,003 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
90,097,122 |
-520,761,669 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,011,946,218 |
179,581,574 |
556,056,231 |
3,205,982,209 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,011,946,218 |
179,581,574 |
556,056,231 |
3,205,982,209 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
31 |
178 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|