1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
96,112,569,432 |
47,195,653,359 |
43,497,398,842 |
55,191,898,884 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
67,816,166 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
96,112,569,432 |
47,127,837,193 |
43,497,398,842 |
55,191,898,884 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
76,539,585,090 |
27,651,525,189 |
27,498,976,060 |
35,504,325,274 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,572,984,342 |
19,476,312,004 |
15,998,422,782 |
19,687,573,610 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
734,583,209 |
911,789,328 |
971,507,261 |
806,159,345 |
|
7. Chi phí tài chính |
-337,978,989 |
2,911,357 |
900,572 |
328,177 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-398,383,195 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,282,750,928 |
4,533,011,012 |
4,825,626,768 |
4,862,506,793 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,528,034,711 |
3,105,566,258 |
3,274,242,643 |
3,382,290,031 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,834,760,901 |
12,746,612,705 |
8,869,160,060 |
12,248,607,954 |
|
12. Thu nhập khác |
746,011,230 |
300,000 |
15 |
251 |
|
13. Chi phí khác |
43,802 |
141,060,193 |
305,455 |
3,747,164 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
745,967,428 |
-140,760,193 |
-305,440 |
-3,746,913 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,580,728,329 |
12,605,852,512 |
8,868,854,620 |
12,244,861,041 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,217,709,613 |
2,576,837,940 |
1,756,580,006 |
2,718,672,909 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,524,833 |
|
24,816,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,369,543,549 |
10,029,014,572 |
7,087,458,614 |
9,526,188,132 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,156,762,025 |
9,929,679,436 |
6,679,510,307 |
8,578,843,711 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,212,781,524 |
99,335,136 |
407,948,307 |
947,344,421 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,120 |
1,190 |
791 |
1,055 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,120 |
1,190 |
791 |
1,055 |
|