1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,375,423,476 |
77,621,666,980 |
96,112,569,432 |
47,195,653,359 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
67,816,166 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,375,423,476 |
77,621,666,980 |
96,112,569,432 |
47,127,837,193 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,026,636,440 |
48,333,163,672 |
76,539,585,090 |
27,651,525,189 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,348,787,036 |
29,288,503,308 |
19,572,984,342 |
19,476,312,004 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
933,304,180 |
907,997,625 |
734,583,209 |
911,789,328 |
|
7. Chi phí tài chính |
282,059,678 |
365,254,324 |
-337,978,989 |
2,911,357 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
261,410,300 |
278,971,555 |
-398,383,195 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,986,684,697 |
5,089,453,375 |
6,282,750,928 |
4,533,011,012 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,491,790,720 |
4,620,558,028 |
2,528,034,711 |
3,105,566,258 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,521,556,121 |
20,121,235,206 |
11,834,760,901 |
12,746,612,705 |
|
12. Thu nhập khác |
28,704,510 |
8,173,249 |
746,011,230 |
300,000 |
|
13. Chi phí khác |
30,705,454 |
11,000 |
43,802 |
141,060,193 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,000,944 |
8,162,249 |
745,967,428 |
-140,760,193 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,519,555,177 |
20,129,397,455 |
12,580,728,329 |
12,605,852,512 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,392,653,000 |
4,497,457,997 |
2,217,709,613 |
2,576,837,940 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
25,011,800 |
|
-6,524,833 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,101,890,377 |
15,631,939,458 |
10,369,543,549 |
10,029,014,572 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,324,130,990 |
14,829,465,062 |
9,156,762,025 |
9,929,679,436 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-222,240,613 |
802,474,395 |
1,212,781,524 |
99,335,136 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
621 |
1,808 |
1,120 |
1,190 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
621 |
1,808 |
1,120 |
1,190 |
|