MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 30,375,423,476 77,621,666,980 96,112,569,432 47,195,653,359
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 67,816,166
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 30,375,423,476 77,621,666,980 96,112,569,432 47,127,837,193
4. Giá vốn hàng bán 18,026,636,440 48,333,163,672 76,539,585,090 27,651,525,189
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,348,787,036 29,288,503,308 19,572,984,342 19,476,312,004
6. Doanh thu hoạt động tài chính 933,304,180 907,997,625 734,583,209 911,789,328
7. Chi phí tài chính 282,059,678 365,254,324 -337,978,989 2,911,357
- Trong đó: Chi phí lãi vay 261,410,300 278,971,555 -398,383,195
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,986,684,697 5,089,453,375 6,282,750,928 4,533,011,012
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,491,790,720 4,620,558,028 2,528,034,711 3,105,566,258
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,521,556,121 20,121,235,206 11,834,760,901 12,746,612,705
12. Thu nhập khác 28,704,510 8,173,249 746,011,230 300,000
13. Chi phí khác 30,705,454 11,000 43,802 141,060,193
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,000,944 8,162,249 745,967,428 -140,760,193
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,519,555,177 20,129,397,455 12,580,728,329 12,605,852,512
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,392,653,000 4,497,457,997 2,217,709,613 2,576,837,940
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 25,011,800 -6,524,833
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,101,890,377 15,631,939,458 10,369,543,549 10,029,014,572
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,324,130,990 14,829,465,062 9,156,762,025 9,929,679,436
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -222,240,613 802,474,395 1,212,781,524 99,335,136
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 621 1,808 1,120 1,190
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 621 1,808 1,120 1,190
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.