TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
137,944,763,853 |
136,787,571,324 |
107,441,584,467 |
116,966,471,389 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,500,832,327 |
7,277,419,774 |
8,123,021,566 |
10,834,104,126 |
|
1. Tiền |
7,979,206,994 |
2,654,222,642 |
7,998,178,655 |
5,134,104,126 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
521,625,333 |
4,623,197,132 |
124,842,911 |
5,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,355,242,034 |
28,042,844,177 |
28,155,114,843 |
21,750,751,489 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,355,242,034 |
28,042,844,177 |
28,155,114,843 |
21,750,751,489 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,319,471,005 |
50,254,727,858 |
43,483,319,097 |
61,145,467,644 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,918,095,463 |
49,382,949,334 |
45,964,087,217 |
62,677,010,374 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,620,999,312 |
3,666,599,460 |
1,420,115,875 |
1,552,497,985 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,240,969,738 |
1,665,772,572 |
1,820,932,759 |
2,828,613,425 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,460,593,508 |
-4,460,593,508 |
-5,721,816,754 |
-5,912,654,140 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,687,545,741 |
43,826,432,048 |
22,089,521,911 |
17,504,285,455 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,409,103,012 |
48,547,989,319 |
25,983,183,707 |
21,340,475,860 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,721,557,271 |
-4,721,557,271 |
-3,893,661,796 |
-3,836,190,405 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,081,672,746 |
7,386,147,467 |
5,590,607,050 |
5,731,862,675 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,607,061,372 |
3,791,321,833 |
3,664,563,218 |
4,604,612,675 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,474,611,374 |
3,328,519,701 |
1,258,994,285 |
1,127,250,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
266,305,933 |
667,049,547 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,598,017,306 |
33,408,843,694 |
33,026,838,431 |
33,733,456,261 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,193,348,245 |
5,396,929,245 |
5,559,816,000 |
5,736,716,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
30,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,369,158,245 |
5,577,739,245 |
5,740,626,000 |
5,917,526,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-205,810,000 |
-205,810,000 |
-205,810,000 |
-205,810,000 |
|
II.Tài sản cố định |
9,088,217,113 |
8,939,577,325 |
8,790,937,537 |
8,642,297,749 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
258,092,113 |
203,389,825 |
148,687,537 |
93,985,249 |
|
- Nguyên giá |
2,207,818,235 |
2,207,818,235 |
2,207,818,235 |
2,207,818,235 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,949,726,122 |
-2,004,428,410 |
-2,059,130,698 |
-2,113,832,986 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,830,125,000 |
8,736,187,500 |
8,642,250,000 |
8,548,312,500 |
|
- Nguyên giá |
11,382,188,000 |
11,382,188,000 |
11,382,188,000 |
11,382,188,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,552,063,000 |
-2,646,000,500 |
-2,739,938,000 |
-2,833,875,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,545,063,591 |
15,109,896,264 |
15,429,560,788 |
16,234,168,360 |
|
- Nguyên giá |
50,540,326,530 |
54,615,378,072 |
54,928,614,872 |
56,165,964,464 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,995,262,939 |
-39,505,481,808 |
-39,499,054,084 |
-39,931,796,104 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
403,378,242 |
491,833,848 |
113,180,990 |
222,665,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
403,378,242 |
491,833,848 |
113,180,990 |
222,665,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,368,010,115 |
3,470,607,012 |
3,133,343,116 |
2,897,609,152 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
161,708,320 |
2,348,674,517 |
2,096,563,671 |
1,945,199,007 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
193,870,168 |
193,870,168 |
193,086,418 |
193,086,418 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,012,431,627 |
928,062,327 |
843,693,027 |
759,323,727 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
165,542,781,159 |
170,196,415,018 |
140,468,422,898 |
150,699,927,650 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,978,348,329 |
62,910,740,851 |
46,491,228,423 |
50,544,636,316 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
59,985,013,206 |
61,829,790,145 |
45,423,669,384 |
49,634,114,344 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,337,605,951 |
33,074,022,259 |
22,201,562,094 |
21,805,643,010 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,916,757,961 |
8,011,444,909 |
3,146,023,956 |
2,139,822,253 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,525,119,182 |
1,235,027,888 |
3,087,298,508 |
5,589,003,074 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,054,163,000 |
742,099,825 |
893,172,000 |
2,990,983,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
955,542,858 |
1,310,601,495 |
2,728,396,464 |
4,599,183,348 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,945,875,658 |
3,445,325,129 |
2,139,378,304 |
1,240,180,634 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,367,783,347 |
5,463,659,280 |
4,913,597,015 |
1,098,486,727 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,178,658,000 |
5,960,994,380 |
3,557,735,000 |
7,941,088,797 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,055,267,096 |
1,184,933,974 |
1,365,068,037 |
1,374,806,023 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,648,240,153 |
1,401,681,006 |
1,391,438,006 |
854,917,478 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
993,335,123 |
1,080,950,706 |
1,067,559,039 |
910,521,972 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
104,805,400 |
104,805,400 |
104,805,400 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
124,988,888 |
216,523,221 |
203,131,554 |
203,131,554 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
763,540,835 |
759,622,085 |
759,622,085 |
707,390,418 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
104,564,432,830 |
107,285,674,167 |
93,977,194,475 |
100,155,291,334 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
104,564,432,830 |
107,285,674,167 |
93,977,194,475 |
100,155,291,334 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,800,566,715 |
26,054,406,102 |
11,748,312,669 |
17,557,925,135 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,912,701,079 |
2,060,639,968 |
9,709,045,735 |
15,518,658,201 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,887,865,636 |
23,993,766,134 |
2,039,266,934 |
2,039,266,934 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,565,843,340 |
6,033,245,290 |
7,030,859,031 |
7,399,343,424 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
165,542,781,159 |
170,196,415,018 |
140,468,422,898 |
150,699,927,650 |
|