MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 137,944,763,853 136,787,571,324 107,441,584,467 116,966,471,389
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,500,832,327 7,277,419,774 8,123,021,566 10,834,104,126
1. Tiền 7,979,206,994 2,654,222,642 7,998,178,655 5,134,104,126
2. Các khoản tương đương tiền 521,625,333 4,623,197,132 124,842,911 5,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,355,242,034 28,042,844,177 28,155,114,843 21,750,751,489
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,355,242,034 28,042,844,177 28,155,114,843 21,750,751,489
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,319,471,005 50,254,727,858 43,483,319,097 61,145,467,644
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,918,095,463 49,382,949,334 45,964,087,217 62,677,010,374
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,620,999,312 3,666,599,460 1,420,115,875 1,552,497,985
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,240,969,738 1,665,772,572 1,820,932,759 2,828,613,425
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,460,593,508 -4,460,593,508 -5,721,816,754 -5,912,654,140
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,687,545,741 43,826,432,048 22,089,521,911 17,504,285,455
1. Hàng tồn kho 29,409,103,012 48,547,989,319 25,983,183,707 21,340,475,860
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,721,557,271 -4,721,557,271 -3,893,661,796 -3,836,190,405
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,081,672,746 7,386,147,467 5,590,607,050 5,731,862,675
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,607,061,372 3,791,321,833 3,664,563,218 4,604,612,675
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,474,611,374 3,328,519,701 1,258,994,285 1,127,250,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 266,305,933 667,049,547
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,598,017,306 33,408,843,694 33,026,838,431 33,733,456,261
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,193,348,245 5,396,929,245 5,559,816,000 5,736,716,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 30,000,000 25,000,000 25,000,000 25,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,369,158,245 5,577,739,245 5,740,626,000 5,917,526,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -205,810,000 -205,810,000 -205,810,000 -205,810,000
II.Tài sản cố định 9,088,217,113 8,939,577,325 8,790,937,537 8,642,297,749
1. Tài sản cố định hữu hình 258,092,113 203,389,825 148,687,537 93,985,249
- Nguyên giá 2,207,818,235 2,207,818,235 2,207,818,235 2,207,818,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,949,726,122 -2,004,428,410 -2,059,130,698 -2,113,832,986
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,830,125,000 8,736,187,500 8,642,250,000 8,548,312,500
- Nguyên giá 11,382,188,000 11,382,188,000 11,382,188,000 11,382,188,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,552,063,000 -2,646,000,500 -2,739,938,000 -2,833,875,500
III. Bất động sản đầu tư 11,545,063,591 15,109,896,264 15,429,560,788 16,234,168,360
- Nguyên giá 50,540,326,530 54,615,378,072 54,928,614,872 56,165,964,464
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,995,262,939 -39,505,481,808 -39,499,054,084 -39,931,796,104
IV. Tài sản dở dang dài hạn 403,378,242 491,833,848 113,180,990 222,665,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 403,378,242 491,833,848 113,180,990 222,665,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,368,010,115 3,470,607,012 3,133,343,116 2,897,609,152
1. Chi phí trả trước dài hạn 161,708,320 2,348,674,517 2,096,563,671 1,945,199,007
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 193,870,168 193,870,168 193,086,418 193,086,418
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,012,431,627 928,062,327 843,693,027 759,323,727
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 165,542,781,159 170,196,415,018 140,468,422,898 150,699,927,650
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 60,978,348,329 62,910,740,851 46,491,228,423 50,544,636,316
I. Nợ ngắn hạn 59,985,013,206 61,829,790,145 45,423,669,384 49,634,114,344
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,337,605,951 33,074,022,259 22,201,562,094 21,805,643,010
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,916,757,961 8,011,444,909 3,146,023,956 2,139,822,253
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,525,119,182 1,235,027,888 3,087,298,508 5,589,003,074
4. Phải trả người lao động 3,054,163,000 742,099,825 893,172,000 2,990,983,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 955,542,858 1,310,601,495 2,728,396,464 4,599,183,348
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,945,875,658 3,445,325,129 2,139,378,304 1,240,180,634
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,367,783,347 5,463,659,280 4,913,597,015 1,098,486,727
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,178,658,000 5,960,994,380 3,557,735,000 7,941,088,797
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,055,267,096 1,184,933,974 1,365,068,037 1,374,806,023
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,648,240,153 1,401,681,006 1,391,438,006 854,917,478
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 993,335,123 1,080,950,706 1,067,559,039 910,521,972
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 104,805,400 104,805,400 104,805,400
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 124,988,888 216,523,221 203,131,554 203,131,554
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 763,540,835 759,622,085 759,622,085 707,390,418
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 104,564,432,830 107,285,674,167 93,977,194,475 100,155,291,334
I. Vốn chủ sở hữu 104,564,432,830 107,285,674,167 93,977,194,475 100,155,291,334
1. Vốn góp của chủ sở hữu 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,083,358,132 6,083,358,132 6,083,358,132 6,083,358,132
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,249,795,357 -23,249,795,357 -23,249,795,357 -23,249,795,357
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,800,566,715 26,054,406,102 11,748,312,669 17,557,925,135
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,912,701,079 2,060,639,968 9,709,045,735 15,518,658,201
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,887,865,636 23,993,766,134 2,039,266,934 2,039,266,934
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,565,843,340 6,033,245,290 7,030,859,031 7,399,343,424
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 165,542,781,159 170,196,415,018 140,468,422,898 150,699,927,650
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.