1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
159,720,567,977 |
63,469,045,775 |
|
99,735,546,120 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
159,720,567,977 |
63,469,045,775 |
|
99,735,546,120 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
138,395,084,985 |
44,005,240,944 |
|
97,221,900,771 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,325,482,992 |
19,463,804,831 |
|
2,513,645,349 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,141,422,852 |
41,164,237,267 |
|
1,244,815,685 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,781,427,906 |
5,579,741,044 |
|
1,553,658,081 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,145,912,754 |
5,579,741,044 |
|
1,553,658,081 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,475,436,204 |
3,013,288,026 |
|
152,622,876 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,837,234,642 |
5,028,776,843 |
|
1,352,003,215 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,372,807,092 |
47,006,236,185 |
|
700,176,862 |
|
12. Thu nhập khác |
3,011 |
125,163,799 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
669,558,937 |
406,888,183 |
|
325,513,079 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-669,555,926 |
-281,724,384 |
|
-325,513,079 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,703,251,166 |
46,724,511,801 |
|
374,663,783 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,523,598,462 |
1,925,175,648 |
|
76,753,329 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,179,652,704 |
44,799,336,153 |
|
297,910,454 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,258,180,079 |
44,349,328,542 |
|
297,910,454 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-78,527,375 |
331,148,057 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
86 |
1,632 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
86 |
1,411 |
|
|
|