1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,610,009,933 |
50,694,027,836 |
92,591,787,524 |
50,356,661,245 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,610,009,933 |
50,694,027,836 |
92,591,787,524 |
50,356,661,245 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,141,354,783 |
38,218,792,333 |
69,531,338,680 |
38,653,480,196 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,468,655,150 |
12,475,235,503 |
23,060,448,844 |
11,703,181,049 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
171,579 |
145,468 |
10,552,097,717 |
1,374,801 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,861,912,423 |
2,469,239,143 |
2,100,129,815 |
5,071,585,243 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,861,912,423 |
2,469,239,143 |
2,100,129,815 |
5,071,585,243 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,717,697,153 |
1,556,065,157 |
5,647,482,252 |
2,260,403,413 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,752,255,560 |
1,786,162,720 |
2,290,330,466 |
2,574,667,570 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,136,961,593 |
6,663,913,951 |
23,574,604,028 |
1,797,899,624 |
|
12. Thu nhập khác |
741,502,750 |
|
8,335,454,091 |
23,988,705 |
|
13. Chi phí khác |
971,580,722 |
115,327,052 |
5,847,036,930 |
47,157,142 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-230,077,972 |
-115,327,052 |
2,488,417,161 |
-23,168,437 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,906,883,621 |
6,548,586,899 |
26,063,021,189 |
1,774,731,187 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,461,118,509 |
1,483,271,630 |
4,043,042,150 |
464,694,266 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,445,765,112 |
5,065,315,269 |
22,019,979,039 |
1,310,036,921 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,525,697,440 |
4,985,224,166 |
21,981,005,052 |
1,285,660,066 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-79,932,328 |
80,091,103 |
38,973,987 |
24,376,855 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
366 |
340 |
925 |
54 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
366 |
340 |
925 |
54 |
|