1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
31,256,669,018 |
35,678,726,513 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
31,256,669,018 |
35,678,726,513 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
26,527,167,118 |
30,438,658,136 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
4,729,501,900 |
5,240,068,377 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
1,259,360 |
476,066 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
783,137,065 |
951,077,994 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
783,137,065 |
951,077,994 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,219,765,425 |
1,030,770,492 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
992,093,336 |
1,026,608,320 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
1,735,765,434 |
2,232,087,637 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
4,766,703 |
21,040,369 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-4,766,703 |
-21,040,369 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
1,730,998,731 |
2,211,047,268 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
346,199,746 |
447,370,868 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
1,384,798,985 |
1,763,676,400 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
1,384,798,985 |
1,763,676,400 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
308 |
392 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
308 |
392 |
|