TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
161,121,131,463 |
161,793,021,382 |
168,940,923,957 |
184,328,874,700 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,601,871,695 |
39,204,787,202 |
14,911,896,942 |
5,377,023,035 |
|
1. Tiền |
42,601,871,695 |
39,204,787,202 |
14,911,896,942 |
5,377,023,035 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
82,391,172,094 |
78,689,597,138 |
95,228,992,250 |
117,950,270,886 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,466,265,621 |
67,650,389,745 |
69,039,956,908 |
89,258,229,223 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,116,406,803 |
8,315,957,288 |
25,640,605,175 |
23,695,287,227 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,808,499,670 |
2,993,035,991 |
818,216,053 |
5,266,540,322 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-269,785,886 |
-269,785,886 |
-269,785,886 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,527,790,807 |
20,441,357,481 |
33,185,174,786 |
34,615,734,037 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,527,790,807 |
20,441,357,481 |
33,185,174,786 |
34,615,734,037 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,600,296,867 |
23,457,279,561 |
25,314,859,979 |
26,085,846,742 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,566,587,615 |
1,807,378,919 |
2,247,622,392 |
3,245,949,821 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,328,395,734 |
5,031,081,192 |
6,536,039,995 |
6,394,676,583 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,705,313,518 |
16,618,819,450 |
16,531,197,592 |
16,445,220,338 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
91,942,812,361 |
94,419,680,345 |
98,809,847,105 |
96,380,241,491 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
43,479,424 |
43,479,425 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
43,479,424 |
43,479,425 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
71,840,269,634 |
75,240,871,270 |
75,874,426,320 |
73,255,134,296 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
71,840,269,634 |
75,240,871,270 |
75,874,426,320 |
73,255,134,296 |
|
- Nguyên giá |
108,823,492,016 |
115,081,449,365 |
118,421,598,456 |
118,834,280,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,983,222,382 |
-39,840,578,095 |
-42,547,172,136 |
-45,579,146,034 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,264,557,456 |
6,193,485,540 |
6,100,015,314 |
6,126,148,114 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,264,557,456 |
6,193,485,540 |
6,100,015,314 |
6,126,148,114 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
750,000,000 |
|
|
267,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
750,000,000 |
|
|
267,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,044,505,847 |
12,941,844,110 |
16,835,405,471 |
16,731,959,081 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,044,505,847 |
12,941,844,110 |
16,835,405,471 |
16,731,959,081 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
253,063,943,824 |
256,212,701,727 |
267,750,771,062 |
280,709,116,191 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
85,181,697,723 |
88,408,770,087 |
99,570,112,473 |
110,682,451,260 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
69,052,086,921 |
72,996,787,668 |
84,677,808,092 |
97,111,667,334 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,747,678,787 |
23,533,383,631 |
37,107,056,393 |
30,485,391,309 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,760,459,893 |
2,751,871,702 |
3,153,616,091 |
2,663,513,168 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,021,864,909 |
2,571,018,291 |
1,724,920,473 |
3,775,303,495 |
|
4. Phải trả người lao động |
771,732,722 |
1,306,153,718 |
915,926,321 |
1,106,321,386 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
689,383,821 |
539,121,915 |
972,614,042 |
5,189,668,689 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,060,966,789 |
42,295,238,411 |
40,803,674,772 |
53,891,469,287 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,129,610,802 |
15,411,982,419 |
14,892,304,381 |
13,570,783,926 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,129,610,802 |
15,411,982,419 |
14,892,304,381 |
13,570,783,926 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
167,882,246,101 |
167,803,931,640 |
168,180,658,589 |
170,026,664,931 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
167,882,246,101 |
167,803,931,640 |
168,180,658,589 |
170,026,664,931 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
141,750,000,000 |
141,750,000,000 |
141,750,000,000 |
141,750,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
141,750,000,000 |
141,750,000,000 |
141,750,000,000 |
141,750,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,998,900,000 |
8,711,059,091 |
8,711,059,091 |
8,711,059,091 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,133,346,101 |
17,342,872,549 |
17,719,599,498 |
19,565,515,840 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,697,947,558 |
345,974,356 |
722,701,305 |
2,568,707,647 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,435,398,543 |
16,996,898,193 |
16,996,898,193 |
16,996,808,193 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
253,063,943,824 |
256,212,701,727 |
267,750,771,062 |
280,709,116,191 |
|