MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần GKM Holdings (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 161,121,131,463 161,793,021,382 168,940,923,957 184,328,874,700
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,601,871,695 39,204,787,202 14,911,896,942 5,377,023,035
1. Tiền 42,601,871,695 39,204,787,202 14,911,896,942 5,377,023,035
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,000,000 300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000 300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82,391,172,094 78,689,597,138 95,228,992,250 117,950,270,886
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,466,265,621 67,650,389,745 69,039,956,908 89,258,229,223
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,116,406,803 8,315,957,288 25,640,605,175 23,695,287,227
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,808,499,670 2,993,035,991 818,216,053 5,266,540,322
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -269,785,886 -269,785,886 -269,785,886
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,527,790,807 20,441,357,481 33,185,174,786 34,615,734,037
1. Hàng tồn kho 13,527,790,807 20,441,357,481 33,185,174,786 34,615,734,037
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,600,296,867 23,457,279,561 25,314,859,979 26,085,846,742
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,566,587,615 1,807,378,919 2,247,622,392 3,245,949,821
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,328,395,734 5,031,081,192 6,536,039,995 6,394,676,583
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,705,313,518 16,618,819,450 16,531,197,592 16,445,220,338
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 91,942,812,361 94,419,680,345 98,809,847,105 96,380,241,491
I. Các khoản phải thu dài hạn 43,479,424 43,479,425
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 43,479,424 43,479,425
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 71,840,269,634 75,240,871,270 75,874,426,320 73,255,134,296
1. Tài sản cố định hữu hình 71,840,269,634 75,240,871,270 75,874,426,320 73,255,134,296
- Nguyên giá 108,823,492,016 115,081,449,365 118,421,598,456 118,834,280,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,983,222,382 -39,840,578,095 -42,547,172,136 -45,579,146,034
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,264,557,456 6,193,485,540 6,100,015,314 6,126,148,114
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,264,557,456 6,193,485,540 6,100,015,314 6,126,148,114
V. Đầu tư tài chính dài hạn 750,000,000 267,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 750,000,000 267,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,044,505,847 12,941,844,110 16,835,405,471 16,731,959,081
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,044,505,847 12,941,844,110 16,835,405,471 16,731,959,081
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 253,063,943,824 256,212,701,727 267,750,771,062 280,709,116,191
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 85,181,697,723 88,408,770,087 99,570,112,473 110,682,451,260
I. Nợ ngắn hạn 69,052,086,921 72,996,787,668 84,677,808,092 97,111,667,334
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,747,678,787 23,533,383,631 37,107,056,393 30,485,391,309
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,760,459,893 2,751,871,702 3,153,616,091 2,663,513,168
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,021,864,909 2,571,018,291 1,724,920,473 3,775,303,495
4. Phải trả người lao động 771,732,722 1,306,153,718 915,926,321 1,106,321,386
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 689,383,821 539,121,915 972,614,042 5,189,668,689
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,060,966,789 42,295,238,411 40,803,674,772 53,891,469,287
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,129,610,802 15,411,982,419 14,892,304,381 13,570,783,926
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,129,610,802 15,411,982,419 14,892,304,381 13,570,783,926
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 167,882,246,101 167,803,931,640 168,180,658,589 170,026,664,931
I. Vốn chủ sở hữu 167,882,246,101 167,803,931,640 168,180,658,589 170,026,664,931
1. Vốn góp của chủ sở hữu 141,750,000,000 141,750,000,000 141,750,000,000 141,750,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 141,750,000,000 141,750,000,000 141,750,000,000 141,750,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,998,900,000 8,711,059,091 8,711,059,091 8,711,059,091
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,133,346,101 17,342,872,549 17,719,599,498 19,565,515,840
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,697,947,558 345,974,356 722,701,305 2,568,707,647
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,435,398,543 16,996,898,193 16,996,898,193 16,996,808,193
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 253,063,943,824 256,212,701,727 267,750,771,062 280,709,116,191
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.