MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 784,735,038,360 721,943,783,485 916,454,552,912 907,248,060,480
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 784,735,038,360 721,943,783,485 916,454,552,912 907,248,060,480
4. Giá vốn hàng bán 658,675,633,891 606,569,539,081 773,987,476,223 739,797,759,408
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 126,059,404,469 115,374,244,404 142,467,076,689 167,450,301,072
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,130,968,428 12,390,652,599 20,750,169,023 11,115,395,867
7. Chi phí tài chính 6,596,284,782 19,115,895,687 15,049,167,106 6,799,441,919
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,252,423,676 3,646,439,675 4,498,543,652 2,974,854,089
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 27,980,655,988 30,665,312,450 41,949,539,003 34,591,309,203
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,552,491,274 23,858,938,532 28,383,110,808 28,547,696,569
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 89,060,940,853 54,124,750,334 77,835,428,795 108,627,249,248
12. Thu nhập khác 154,486,333 442,814,338 446,099,941 1,268,781,858
13. Chi phí khác 936,824,993 389,036,717 783,619,938 856,634,862
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -782,338,660 53,777,621 -337,519,997 412,146,996
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 88,278,602,193 54,178,527,955 77,497,908,798 109,039,396,244
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,068,649,212 11,378,402,881 15,315,211,884 22,000,716,302
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 45,638,380 12,502,628 1,671,477,958
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 72,164,314,601 42,787,622,446 60,511,218,956 87,038,679,942
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 72,184,602,829 42,783,451,924 60,538,223,264 86,935,285,348
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -20,288,228 4,170,522 -27,004,308 103,394,594
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,119 1,895 2,681 3,096
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,119 1,895
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.