TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,887,858,457 |
37,939,674,110 |
44,414,322,401 |
45,540,696,948 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,346,935,810 |
33,198,674,680 |
39,975,397,061 |
40,823,668,391 |
|
1. Tiền |
1,346,935,810 |
3,198,674,680 |
4,975,397,061 |
2,823,668,391 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
35,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,967,670,693 |
4,277,681,806 |
3,402,531,329 |
3,659,961,691 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,936,422,529 |
3,173,747,642 |
1,065,275,124 |
915,508,634 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
274,034,000 |
413,720,000 |
1,065,499,985 |
903,453,057 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
757,214,164 |
690,214,164 |
1,271,756,220 |
1,841,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
149,199,500 |
149,017,000 |
142,717,000 |
216,217,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
149,199,500 |
149,017,000 |
142,717,000 |
216,217,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
424,052,454 |
314,300,624 |
893,677,011 |
840,849,866 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
424,052,454 |
314,300,624 |
893,677,011 |
840,849,866 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
219,304,459,617 |
212,827,498,799 |
206,377,212,898 |
199,904,959,915 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
97,631,859,294 |
92,088,019,453 |
86,514,019,726 |
80,914,026,251 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
97,594,914,852 |
92,058,991,678 |
86,492,908,618 |
80,900,831,810 |
|
- Nguyên giá |
172,600,182,643 |
172,637,182,643 |
172,637,182,643 |
172,600,182,643 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,005,267,791 |
-80,578,190,965 |
-86,144,274,025 |
-91,699,350,833 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,944,442 |
29,027,775 |
21,111,108 |
13,194,441 |
|
- Nguyên giá |
1,121,382,459 |
1,121,382,459 |
1,121,382,459 |
1,121,382,459 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,084,438,017 |
-1,092,354,684 |
-1,100,271,351 |
-1,108,188,018 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
37,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,000,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
121,635,600,323 |
120,739,479,346 |
119,863,193,172 |
118,990,933,664 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
121,635,600,323 |
120,739,479,346 |
|
118,990,933,664 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
247,192,318,074 |
250,767,172,909 |
250,791,535,299 |
245,445,656,863 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,238,736,022 |
19,226,403,529 |
19,143,627,206 |
16,593,075,748 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,238,736,022 |
19,226,403,529 |
19,143,627,206 |
16,593,075,748 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,846,906,825 |
9,333,556,277 |
11,008,436,884 |
8,527,555,429 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,940,000 |
146,850,000 |
121,176,600 |
184,894,100 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,149,597,731 |
1,109,758,885 |
894,422,201 |
1,152,060,526 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,280,950,691 |
6,421,573,589 |
2,982,867,243 |
3,695,595,217 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,076,484,504 |
700,664,500 |
1,348,764,000 |
1,295,046,998 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
540,159,271 |
318,326,278 |
464,386,278 |
403,849,478 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,332,697,000 |
1,195,674,000 |
2,323,574,000 |
1,334,074,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
228,953,582,052 |
231,540,769,380 |
231,647,908,093 |
228,852,581,115 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
228,953,582,052 |
231,540,769,380 |
231,647,908,093 |
228,852,581,115 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
91,926,164,365 |
91,926,164,365 |
102,035,769,380 |
102,035,769,380 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,827,417,687 |
18,414,605,015 |
6,060,000,000 |
24,031,416,750 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,827,417,687 |
18,414,605,015 |
|
5,616,811,735 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6,060,000,000 |
18,414,605,015 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
247,192,318,074 |
250,767,172,909 |
250,791,535,299 |
245,445,656,863 |
|