1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
13,449,501,690 |
21,967,727,617 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
13,449,501,690 |
21,967,727,617 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
6,942,290,664 |
8,104,326,480 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
6,507,211,026 |
13,863,401,137 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
531,686,635 |
5,361,387,278 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
908,088,337 |
936,847,704 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
908,088,337 |
933,795,894 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
767,833,728 |
1,011,952,979 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
5,362,975,596 |
17,275,987,732 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
6,247,947 |
67,327,030 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
6,247,947 |
179,293,941 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-111,966,911 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
5,362,975,596 |
17,164,020,821 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
376,720,171 |
1,917,928,405 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
4,986,255,425 |
15,246,092,416 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
4,986,255,425 |
15,246,092,416 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
243 |
743 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
243 |
743 |
|