MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,449,501,690 21,967,727,617
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,449,501,690 21,967,727,617
4. Giá vốn hàng bán 6,942,290,664 8,104,326,480
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,507,211,026 13,863,401,137
6. Doanh thu hoạt động tài chính 531,686,635 5,361,387,278
7. Chi phí tài chính 908,088,337 936,847,704
- Trong đó: Chi phí lãi vay 908,088,337 933,795,894
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 767,833,728 1,011,952,979
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,362,975,596 17,275,987,732
12. Thu nhập khác 6,247,947 67,327,030
13. Chi phí khác 6,247,947 179,293,941
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -111,966,911
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,362,975,596 17,164,020,821
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 376,720,171 1,917,928,405
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,986,255,425 15,246,092,416
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,986,255,425 15,246,092,416
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 243 743
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 243 743
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.