1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
26,833,797,692 |
34,869,244,924 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
26,833,797,692 |
34,869,244,924 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
12,319,543,604 |
12,071,344,500 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
14,514,254,088 |
22,797,900,424 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
476,557,893 |
1,348,489,790 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,256,365,740 |
1,689,702,734 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,256,365,740 |
1,689,702,734 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
939,766,081 |
1,815,194,672 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
10,794,680,160 |
20,524,968,638 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
21,852,927 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
97,405,079 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-75,552,152 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
10,794,680,160 |
20,449,416,486 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,481,073,313 |
2,745,641,874 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
9,313,606,847 |
17,703,774,612 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
9,313,606,847 |
17,703,774,612 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
454 |
864 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|