MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,833,797,692 34,869,244,924
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,833,797,692 34,869,244,924
4. Giá vốn hàng bán 12,319,543,604 12,071,344,500
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,514,254,088 22,797,900,424
6. Doanh thu hoạt động tài chính 476,557,893 1,348,489,790
7. Chi phí tài chính 3,256,365,740 1,689,702,734
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,256,365,740 1,689,702,734
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 939,766,081 1,815,194,672
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,794,680,160 20,524,968,638
12. Thu nhập khác 21,852,927
13. Chi phí khác 97,405,079
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -75,552,152
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,794,680,160 20,449,416,486
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,481,073,313 2,745,641,874
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,313,606,847 17,703,774,612
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,313,606,847 17,703,774,612
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 454 864
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.