TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
88,874,881,469 |
122,685,990,120 |
151,100,578,191 |
195,924,773,951 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,795,048,415 |
43,508,765,562 |
80,451,823,065 |
127,941,504,646 |
|
1. Tiền |
1,295,048,415 |
1,008,765,562 |
351,823,065 |
25,441,504,646 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,500,000,000 |
42,500,000,000 |
80,100,000,000 |
102,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,733,750,769 |
76,633,441,813 |
68,063,345,257 |
65,682,675,523 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,808,976,730 |
32,704,612,421 |
23,946,025,747 |
21,619,937,167 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
304,978,563 |
43,294,000,000 |
43,311,042,000 |
43,044,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,619,795,476 |
634,829,392 |
806,277,510 |
1,018,738,356 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,149,283,659 |
2,512,513,934 |
2,546,224,880 |
2,283,206,584 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,149,283,659 |
2,512,513,934 |
2,546,224,880 |
2,283,206,584 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
196,798,626 |
31,268,811 |
39,184,989 |
17,387,198 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
160,862,889 |
1,379,249 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,935,737 |
29,889,562 |
39,184,989 |
17,387,198 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
244,543,900,226 |
237,918,050,461 |
221,899,223,401 |
219,386,116,153 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
231,486,451,532 |
225,493,115,996 |
220,649,178,871 |
218,346,945,483 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
230,051,019,532 |
224,059,841,671 |
219,218,062,221 |
216,917,986,508 |
|
- Nguyên giá |
394,231,384,979 |
392,577,796,797 |
393,283,010,221 |
396,562,068,089 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,180,365,447 |
-168,517,955,126 |
-174,064,948,000 |
-179,644,081,581 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,435,432,000 |
1,433,274,325 |
1,431,116,650 |
1,428,958,975 |
|
- Nguyên giá |
1,492,970,000 |
1,492,970,000 |
1,492,970,000 |
1,492,970,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,538,000 |
-59,695,675 |
-61,853,350 |
-64,011,025 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
108,764,881 |
101,981,245 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
108,764,881 |
101,981,245 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,057,448,694 |
316,169,584 |
1,148,063,285 |
1,039,170,670 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,057,448,694 |
316,169,584 |
1,148,063,285 |
1,039,170,670 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
333,418,781,695 |
360,604,040,581 |
372,999,801,592 |
415,310,890,104 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,727,741,315 |
35,277,612,083 |
17,184,178,702 |
76,284,297,422 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,727,741,315 |
35,277,612,083 |
17,184,178,702 |
76,284,297,422 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
111,410,328 |
550,769,745 |
173,489,041 |
3,921,304,852 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,176,832,852 |
4,895,605,640 |
7,305,435,903 |
10,742,343,551 |
|
4. Phải trả người lao động |
506,326,424 |
138,722,086 |
104,585,101 |
136,602,794 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,500,000 |
|
|
60,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,133,867,758 |
23,930,172,659 |
3,968,695,680 |
51,049,630,532 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,780,803,953 |
5,762,341,953 |
5,631,972,977 |
10,374,415,693 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
320,691,040,380 |
325,326,428,498 |
355,815,622,890 |
339,026,592,682 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
320,691,040,380 |
325,326,428,498 |
355,815,622,890 |
339,026,592,682 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
52,499,670,000 |
52,499,670,000 |
52,499,670,000 |
52,499,670,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,883,472,879 |
32,341,365,350 |
32,341,365,350 |
47,026,736,025 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,307,897,501 |
35,485,393,148 |
65,974,587,540 |
34,500,186,657 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
33,866,140,544 |
64,355,334,936 |
32,880,934,053 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,619,252,604 |
1,619,252,604 |
1,619,252,604 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
333,418,781,695 |
360,604,040,581 |
372,999,801,592 |
415,310,890,104 |
|