MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 43,929,446,668 100,819,752,056 65,792,853,305 112,755,773,049
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,450,493,200 16,402,687,917 6,321,558,438 20,757,627,323
1. Tiền 850,493,200 9,402,687,917 821,558,438 257,627,323
2. Các khoản tương đương tiền 18,600,000,000 7,000,000,000 5,500,000,000 20,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,906,044,498 81,821,523,568 57,115,666,592 89,641,834,508
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,506,098,498 11,479,268,645 12,716,843,527 45,576,299,045
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,294,000,000 20,374,000,000 330,591,200 340,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 105,946,000 49,968,254,923 44,068,231,865 43,725,035,463
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,539,945,810 2,492,080,310 2,310,007,290 2,285,325,182
1. Hàng tồn kho 2,539,945,810 2,492,080,310 2,310,007,290 2,285,325,182
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,963,160 103,460,261 45,620,985 70,986,036
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,963,160 66,355,845 45,620,985 63,614,342
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 37,104,416 7,371,694
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 310,951,329,128 261,448,255,003 255,759,648,682 250,085,598,712
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 252,952,995,616 248,309,211,262 242,711,023,248 237,098,194,617
1. Tài sản cố định hữu hình 251,508,932,916 246,867,306,237 241,271,275,898 235,660,604,942
- Nguyên giá 393,324,929,399 394,275,412,434 394,231,384,979 394,231,384,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -141,815,996,483 -147,408,106,197 -152,960,109,081 -158,570,780,037
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,444,062,700 1,441,905,025 1,439,747,350 1,437,589,675
- Nguyên giá 1,492,970,000 1,492,970,000 1,492,970,000 1,492,970,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,907,300 -51,064,975 -53,222,650 -55,380,325
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 57,100,000,000 12,100,000,000 12,100,000,000 12,100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 45,100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 893,333,512 1,034,043,741 948,625,434 887,404,095
1. Chi phí trả trước dài hạn 893,333,512 1,034,043,741 948,625,431 887,404,095
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 354,880,775,796 362,268,007,059 321,552,501,987 362,841,371,761
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 62,634,189,369 54,775,328,216 11,537,774,459 65,227,908,048
I. Nợ ngắn hạn 29,142,398,249 32,200,365,638 11,537,774,459 65,227,908,048
1. Phải trả người bán ngắn hạn 407,471,010 578,126,144 273,042,250 822,573,050
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,721,041,688 3,540,949,204 4,549,600,248 7,857,087,908
4. Phải trả người lao động 196,433,877 372,142,275 390,471,821 1,143,796,852
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,000,000 130,652,723 40,000,000 51,227,273
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,629,224,735 2,485,284,573 3,112,240,538 48,804,555,278
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,009,064,768 21,743,378,048
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,139,162,171 3,349,832,671 3,172,419,602 6,548,667,687
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,491,791,120 22,574,962,578
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,491,791,120 22,574,962,578
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 292,246,586,427 307,492,678,843 310,014,727,528 297,613,463,713
I. Vốn chủ sở hữu 292,246,586,427 307,492,678,843 310,014,727,528 297,613,463,713
1. Vốn góp của chủ sở hữu 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 52,499,670,000 52,499,670,000 52,499,670,000 52,499,670,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,883,472,879 28,883,472,879 28,883,472,879 28,883,472,879
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,863,443,548 21,109,535,964 23,631,584,649 11,230,320,834
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 354,880,775,796 362,268,007,059 321,552,501,987 362,841,371,761
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.