TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
43,929,446,668 |
100,819,752,056 |
65,792,853,305 |
112,755,773,049 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,450,493,200 |
16,402,687,917 |
6,321,558,438 |
20,757,627,323 |
|
1. Tiền |
850,493,200 |
9,402,687,917 |
821,558,438 |
257,627,323 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,600,000,000 |
7,000,000,000 |
5,500,000,000 |
20,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,906,044,498 |
81,821,523,568 |
57,115,666,592 |
89,641,834,508 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,506,098,498 |
11,479,268,645 |
12,716,843,527 |
45,576,299,045 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,294,000,000 |
20,374,000,000 |
330,591,200 |
340,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
105,946,000 |
49,968,254,923 |
44,068,231,865 |
43,725,035,463 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,539,945,810 |
2,492,080,310 |
2,310,007,290 |
2,285,325,182 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,539,945,810 |
2,492,080,310 |
2,310,007,290 |
2,285,325,182 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,963,160 |
103,460,261 |
45,620,985 |
70,986,036 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
32,963,160 |
66,355,845 |
45,620,985 |
63,614,342 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
37,104,416 |
|
7,371,694 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
310,951,329,128 |
261,448,255,003 |
255,759,648,682 |
250,085,598,712 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
252,952,995,616 |
248,309,211,262 |
242,711,023,248 |
237,098,194,617 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
251,508,932,916 |
246,867,306,237 |
241,271,275,898 |
235,660,604,942 |
|
- Nguyên giá |
393,324,929,399 |
394,275,412,434 |
394,231,384,979 |
394,231,384,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-141,815,996,483 |
-147,408,106,197 |
-152,960,109,081 |
-158,570,780,037 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,444,062,700 |
1,441,905,025 |
1,439,747,350 |
1,437,589,675 |
|
- Nguyên giá |
1,492,970,000 |
1,492,970,000 |
1,492,970,000 |
1,492,970,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,907,300 |
-51,064,975 |
-53,222,650 |
-55,380,325 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
57,100,000,000 |
12,100,000,000 |
12,100,000,000 |
12,100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
45,100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
893,333,512 |
1,034,043,741 |
948,625,434 |
887,404,095 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
893,333,512 |
1,034,043,741 |
948,625,431 |
887,404,095 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
354,880,775,796 |
362,268,007,059 |
321,552,501,987 |
362,841,371,761 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
62,634,189,369 |
54,775,328,216 |
11,537,774,459 |
65,227,908,048 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,142,398,249 |
32,200,365,638 |
11,537,774,459 |
65,227,908,048 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
407,471,010 |
578,126,144 |
273,042,250 |
822,573,050 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,721,041,688 |
3,540,949,204 |
4,549,600,248 |
7,857,087,908 |
|
4. Phải trả người lao động |
196,433,877 |
372,142,275 |
390,471,821 |
1,143,796,852 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,000,000 |
130,652,723 |
40,000,000 |
51,227,273 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,629,224,735 |
2,485,284,573 |
3,112,240,538 |
48,804,555,278 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,009,064,768 |
21,743,378,048 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,139,162,171 |
3,349,832,671 |
3,172,419,602 |
6,548,667,687 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,491,791,120 |
22,574,962,578 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
33,491,791,120 |
22,574,962,578 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
292,246,586,427 |
307,492,678,843 |
310,014,727,528 |
297,613,463,713 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
292,246,586,427 |
307,492,678,843 |
310,014,727,528 |
297,613,463,713 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
52,499,670,000 |
52,499,670,000 |
52,499,670,000 |
52,499,670,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,883,472,879 |
28,883,472,879 |
28,883,472,879 |
28,883,472,879 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,863,443,548 |
21,109,535,964 |
23,631,584,649 |
11,230,320,834 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
354,880,775,796 |
362,268,007,059 |
321,552,501,987 |
362,841,371,761 |
|