1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
127,359,086,043 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
658,424,391 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
126,700,661,652 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
92,077,405,185 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
34,623,256,467 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
283,242,493 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
5,331,623,780 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
5,171,088,447 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-1,993,869 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
7,594,038,786 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
13,388,121,398 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
8,590,721,127 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
71,987,436 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
204,332,716 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-132,345,280 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
8,458,375,847 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
1,378,938,622 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
2,332,982,153 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
4,746,455,072 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
5,673,643,386 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-927,188,314 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
185 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
185 |
|