1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,682,053,499,832 |
3,088,030,167,794 |
4,065,553,468,927 |
3,940,118,907,855 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
32,234,999,488 |
23,062,115,196 |
29,624,116,405 |
37,516,193,566 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,649,818,500,344 |
3,064,968,052,598 |
4,035,929,352,522 |
3,902,602,714,289 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,971,283,805,671 |
2,518,478,598,338 |
3,297,696,233,751 |
3,165,938,113,104 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
678,534,694,673 |
546,489,454,260 |
738,233,118,771 |
736,664,601,185 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
170,629,663,454 |
42,287,361,830 |
125,122,851,659 |
50,779,918,053 |
|
7. Chi phí tài chính |
146,605,846,419 |
154,571,363,316 |
217,353,987,317 |
208,393,901,782 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
111,385,777,708 |
115,252,666,314 |
175,481,138,441 |
166,151,478,094 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,780,733,425 |
23,403,549,975 |
18,907,331,228 |
55,373,384,164 |
|
9. Chi phí bán hàng |
113,670,219,051 |
95,382,288,602 |
127,234,211,258 |
127,006,499,813 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
165,234,273,212 |
147,070,856,395 |
177,002,101,497 |
190,847,621,288 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
427,434,752,870 |
215,155,857,752 |
360,673,001,586 |
316,569,880,519 |
|
12. Thu nhập khác |
4,734,095,948 |
2,260,654,284 |
7,453,609,004 |
6,140,635,344 |
|
13. Chi phí khác |
2,271,915,211 |
3,097,322,903 |
1,546,466,925 |
2,493,375,949 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,462,180,737 |
-836,668,619 |
5,907,142,079 |
3,647,259,395 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
429,896,933,607 |
214,319,189,133 |
366,580,143,665 |
320,217,139,914 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
104,817,549,831 |
51,946,881,599 |
77,924,833,093 |
71,026,690,347 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,571,789,345 |
-452,257,177 |
-13,450,782,227 |
-2,681,076,048 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
330,651,173,121 |
162,824,564,711 |
302,106,092,799 |
251,871,525,615 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
216,729,864,338 |
126,558,907,727 |
191,612,184,071 |
184,047,137,470 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
113,921,308,783 |
36,265,656,984 |
110,493,908,728 |
67,824,388,145 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
533 |
311 |
409 |
377 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
523 |
308 |
|
|
|