MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,353,088,935,448 2,866,435,333,169 3,410,729,775,854 3,868,424,471,536
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 35,174,977,558 25,139,076,543 33,667,976,826 38,025,995,669
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,317,913,957,890 2,841,296,256,626 3,377,061,799,028 3,830,398,475,867
4. Giá vốn hàng bán 2,774,755,208,509 2,437,018,071,085 2,871,608,946,936 3,202,790,575,510
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 543,158,749,381 404,278,185,541 505,452,852,092 627,607,900,357
6. Doanh thu hoạt động tài chính 123,231,674,410 287,042,375,908 82,004,347,805 218,966,468,249
7. Chi phí tài chính 128,601,268,858 115,831,657,120 156,066,748,867 126,835,245,562
- Trong đó: Chi phí lãi vay 103,822,798,457 98,345,983,544 121,951,209,822 115,755,155,026
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 28,268,698,784 21,441,369,547 5,730,104,337 20,726,173,905
9. Chi phí bán hàng 74,750,075,579 62,064,827,000 76,607,861,513 95,132,548,254
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 175,653,429,975 110,645,554,868 173,973,548,930 171,165,394,200
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 315,654,348,163 424,219,892,008 186,539,144,924 474,167,354,495
12. Thu nhập khác 29,587,892,752 6,028,676,203 6,175,104,514 9,999,456,497
13. Chi phí khác -5,513,338,161 869,862,444 8,925,245,227 1,623,526,475
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 35,101,230,913 5,158,813,759 -2,750,140,713 8,375,930,022
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 350,755,579,076 429,378,705,767 183,789,004,211 482,543,284,517
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 69,795,477,666 47,101,789,897 45,195,845,046 63,855,151,045
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,562,956,499 -404,140,717 -6,374,542,917 1,345,895,805
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 282,523,057,909 382,681,056,587 144,967,702,082 417,342,237,667
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 194,750,430,637 312,879,903,093 70,266,932,547 334,451,451,742
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 87,772,627,272 69,801,153,494 74,700,769,535 82,890,785,925
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 730 1,173 207 823
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 546 877 197 805
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.