1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,006,942,138,099 |
3,353,088,935,448 |
2,866,435,333,169 |
3,410,729,775,854 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
28,841,906,596 |
35,174,977,558 |
25,139,076,543 |
33,667,976,826 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,978,100,231,503 |
3,317,913,957,890 |
2,841,296,256,626 |
3,377,061,799,028 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,458,058,425,683 |
2,774,755,208,509 |
2,437,018,071,085 |
2,871,608,946,936 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
520,041,805,820 |
543,158,749,381 |
404,278,185,541 |
505,452,852,092 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
45,414,442,701 |
123,231,674,410 |
287,042,375,908 |
82,004,347,805 |
|
7. Chi phí tài chính |
106,342,907,669 |
128,601,268,858 |
115,831,657,120 |
156,066,748,867 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
95,783,581,780 |
103,822,798,457 |
98,345,983,544 |
121,951,209,822 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
15,145,922,708 |
28,268,698,784 |
21,441,369,547 |
5,730,104,337 |
|
9. Chi phí bán hàng |
58,484,195,152 |
74,750,075,579 |
62,064,827,000 |
76,607,861,513 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
135,148,525,042 |
175,653,429,975 |
110,645,554,868 |
173,973,548,930 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
280,626,543,366 |
315,654,348,163 |
424,219,892,008 |
186,539,144,924 |
|
12. Thu nhập khác |
16,326,560,508 |
29,587,892,752 |
6,028,676,203 |
6,175,104,514 |
|
13. Chi phí khác |
9,777,842,589 |
-5,513,338,161 |
869,862,444 |
8,925,245,227 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,548,717,919 |
35,101,230,913 |
5,158,813,759 |
-2,750,140,713 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
287,175,261,285 |
350,755,579,076 |
429,378,705,767 |
183,789,004,211 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
68,725,578,280 |
69,795,477,666 |
47,101,789,897 |
45,195,845,046 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,436,576,816 |
-1,562,956,499 |
-404,140,717 |
-6,374,542,917 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
223,886,259,821 |
282,523,057,909 |
382,681,056,587 |
144,967,702,082 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
156,095,834,649 |
194,750,430,637 |
312,879,903,093 |
70,266,932,547 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
67,790,425,172 |
87,772,627,272 |
69,801,153,494 |
74,700,769,535 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
585 |
730 |
1,173 |
207 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
437 |
546 |
877 |
197 |
|