TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,101,652,660,281 |
8,834,667,258,073 |
7,981,799,449,800 |
8,302,410,718,483 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,003,167,098,002 |
1,123,075,652,233 |
811,054,064,156 |
833,466,726,711 |
|
1. Tiền |
674,299,498,002 |
975,559,552,233 |
543,483,964,156 |
598,269,011,951 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
328,867,600,000 |
147,516,100,000 |
267,570,100,000 |
235,197,714,760 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,784,455,085,242 |
1,375,958,626,704 |
1,073,488,607,285 |
1,155,806,669,564 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,437,174,593,265 |
1,233,373,088,127 |
912,705,358,165 |
973,366,533,610 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-13,797,519,588 |
-13,797,519,588 |
-11,920,847,498 |
-11,920,399,458 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
361,078,011,565 |
156,383,058,165 |
172,704,096,618 |
194,360,535,412 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,086,911,187,658 |
3,793,347,614,831 |
3,484,698,519,641 |
3,688,964,271,277 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,029,526,612,796 |
2,449,939,025,018 |
2,180,102,649,194 |
2,523,906,517,040 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
178,945,958,138 |
165,268,310,005 |
174,891,474,508 |
190,146,445,058 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
54,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,095,262,372,684 |
1,395,515,928,704 |
1,303,898,393,238 |
1,212,438,884,651 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-220,977,705,179 |
-221,529,598,115 |
-228,347,946,518 |
-241,681,524,691 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
153,949,219 |
153,949,219 |
153,949,219 |
153,949,219 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,106,748,564,307 |
2,386,213,688,512 |
2,502,909,679,549 |
2,521,783,241,144 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,127,847,486,918 |
2,408,223,093,717 |
2,523,386,513,589 |
2,564,533,200,196 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,098,922,611 |
-22,009,405,205 |
-20,476,834,040 |
-42,749,959,052 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
120,370,725,072 |
156,071,675,793 |
109,648,579,169 |
102,389,809,787 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,542,177,636 |
25,308,851,353 |
22,448,410,692 |
25,415,133,627 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
89,124,777,932 |
122,292,765,545 |
78,036,265,395 |
67,969,085,202 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,703,769,504 |
8,470,058,895 |
9,163,903,082 |
9,005,590,958 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,141,028,005,488 |
10,284,776,964,090 |
12,608,806,593,071 |
12,695,272,249,947 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,248,160,790 |
20,995,593,170 |
45,654,464,175 |
71,279,805,466 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,740,871,000 |
6,740,871,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,507,289,790 |
14,254,722,170 |
45,654,464,175 |
71,279,805,466 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,475,031,456,985 |
4,425,501,366,275 |
5,454,072,594,384 |
5,382,197,034,476 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,957,253,210,511 |
3,910,735,656,260 |
4,942,629,164,366 |
4,873,170,474,618 |
|
- Nguyên giá |
7,308,922,060,833 |
7,343,361,510,438 |
8,487,747,706,324 |
8,509,015,214,075 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,351,668,850,322 |
-3,432,625,854,178 |
-3,545,118,541,958 |
-3,635,844,739,457 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
517,778,246,474 |
514,765,710,015 |
511,443,430,018 |
509,026,559,858 |
|
- Nguyên giá |
545,954,631,609 |
546,234,831,609 |
546,234,831,609 |
547,205,031,609 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,176,385,135 |
-31,469,121,594 |
-34,791,401,591 |
-38,178,471,751 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
232,999,531,823 |
229,456,652,233 |
225,913,772,650 |
222,370,893,067 |
|
- Nguyên giá |
281,417,151,884 |
281,417,151,884 |
281,417,151,884 |
281,417,151,884 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,417,620,061 |
-51,960,499,651 |
-55,503,379,234 |
-59,046,258,817 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,040,124,192,112 |
1,388,188,999,434 |
902,502,954,750 |
1,142,028,374,090 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,040,124,192,112 |
1,388,188,999,434 |
902,502,954,750 |
1,142,028,374,090 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,736,857,861,876 |
2,614,688,079,583 |
4,328,481,865,550 |
4,264,205,690,691 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,552,461,933,298 |
1,575,865,483,273 |
4,283,151,153,501 |
4,218,010,728,942 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,229,751,878 |
885,128,794,940 |
4,989,805,940 |
4,989,805,940 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
177,166,176,700 |
153,693,801,370 |
40,340,906,109 |
41,205,155,809 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,634,766,801,902 |
1,605,946,273,395 |
1,652,180,941,562 |
1,613,190,452,157 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
462,901,366,059 |
466,511,341,186 |
533,114,528,809 |
532,236,920,659 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,928,367,193 |
15,838,087,906 |
28,506,634,695 |
23,031,235,322 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
399,584,363 |
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,155,937,068,650 |
1,123,197,259,940 |
1,090,559,778,058 |
1,057,922,296,176 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
17,242,680,665,769 |
19,119,444,222,163 |
20,590,606,042,871 |
20,997,682,968,430 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,278,434,824,794 |
11,237,627,870,777 |
12,301,707,009,854 |
12,516,511,255,346 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,798,064,626,520 |
8,020,184,380,064 |
8,889,966,786,210 |
8,711,432,213,336 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,043,645,537,151 |
1,827,574,041,328 |
1,184,026,394,026 |
1,251,620,546,915 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
100,487,237,173 |
193,586,813,574 |
130,403,672,625 |
126,372,587,426 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
150,515,439,023 |
85,649,306,936 |
139,994,008,768 |
137,680,144,706 |
|
4. Phải trả người lao động |
159,315,074,338 |
71,591,428,999 |
122,005,438,652 |
134,479,299,948 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
59,856,829,634 |
114,538,366,387 |
182,963,909,882 |
232,318,161,507 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
43,766,082,272 |
45,903,532,680 |
46,735,928,426 |
47,813,174,725 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
415,702,169,458 |
994,515,946,472 |
1,714,598,598,976 |
1,559,035,581,534 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,723,356,931,534 |
4,598,889,116,047 |
5,255,771,263,516 |
5,102,765,208,580 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
46,411,347,173 |
52,679,649,074 |
59,479,043,236 |
76,131,595,176 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
55,007,978,764 |
35,256,178,567 |
53,988,528,103 |
43,215,912,819 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,480,370,198,274 |
3,217,443,490,713 |
3,411,740,223,644 |
3,805,079,042,010 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
44,731,618,150 |
44,459,372,854 |
44,187,127,558 |
43,914,882,262 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,653,237,222 |
37,519,204,104 |
38,694,876,132 |
37,983,017,379 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,150,306,164,514 |
2,896,582,593,075 |
3,085,721,127,510 |
3,486,767,128,411 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
168,897,718,656 |
168,355,182,192 |
167,572,946,754 |
166,787,523,029 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
79,781,459,732 |
70,527,138,488 |
75,564,145,690 |
69,626,490,929 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,964,245,840,975 |
7,881,816,351,386 |
8,288,899,033,017 |
8,481,171,713,084 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,955,615,679,840 |
7,873,452,765,249 |
8,280,802,021,880 |
8,473,341,276,946 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,065,600,000,000 |
4,065,600,000,000 |
4,245,600,000,000 |
4,882,440,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,065,600,000,000 |
4,065,600,000,000 |
4,245,600,000,000 |
4,882,440,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
547,112,000,000 |
547,112,000,000 |
613,569,000,000 |
66,457,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
77,388,963,577 |
147,588,933,577 |
147,588,933,577 |
147,588,933,577 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
236,031,851 |
234,096,832 |
265,360,796 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
77,023,242,245 |
77,023,242,245 |
77,023,242,245 |
77,023,242,245 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
845,560,209,227 |
818,369,142,967 |
977,716,610,400 |
1,067,008,736,618 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
680,021,126,397 |
126,558,907,727 |
318,171,091,798 |
498,401,215,176 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
165,539,082,830 |
691,810,235,240 |
659,545,518,602 |
568,607,521,442 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,342,695,232,940 |
2,217,525,349,628 |
2,219,038,874,862 |
2,232,823,364,506 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
8,630,161,135 |
8,363,586,137 |
8,097,011,137 |
7,830,436,138 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
8,630,161,135 |
8,363,586,137 |
8,097,011,137 |
7,830,436,138 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
17,242,680,665,769 |
19,119,444,222,163 |
20,590,606,042,871 |
20,997,682,968,430 |
|