MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,101,652,660,281 8,834,667,258,073 7,981,799,449,800 8,302,410,718,483
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,003,167,098,002 1,123,075,652,233 811,054,064,156 833,466,726,711
1. Tiền 674,299,498,002 975,559,552,233 543,483,964,156 598,269,011,951
2. Các khoản tương đương tiền 328,867,600,000 147,516,100,000 267,570,100,000 235,197,714,760
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,784,455,085,242 1,375,958,626,704 1,073,488,607,285 1,155,806,669,564
1. Chứng khoán kinh doanh 1,437,174,593,265 1,233,373,088,127 912,705,358,165 973,366,533,610
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -13,797,519,588 -13,797,519,588 -11,920,847,498 -11,920,399,458
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 361,078,011,565 156,383,058,165 172,704,096,618 194,360,535,412
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,086,911,187,658 3,793,347,614,831 3,484,698,519,641 3,688,964,271,277
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,029,526,612,796 2,449,939,025,018 2,180,102,649,194 2,523,906,517,040
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 178,945,958,138 165,268,310,005 174,891,474,508 190,146,445,058
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 54,000,000,000 4,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,095,262,372,684 1,395,515,928,704 1,303,898,393,238 1,212,438,884,651
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -220,977,705,179 -221,529,598,115 -228,347,946,518 -241,681,524,691
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 153,949,219 153,949,219 153,949,219 153,949,219
IV. Hàng tồn kho 2,106,748,564,307 2,386,213,688,512 2,502,909,679,549 2,521,783,241,144
1. Hàng tồn kho 2,127,847,486,918 2,408,223,093,717 2,523,386,513,589 2,564,533,200,196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,098,922,611 -22,009,405,205 -20,476,834,040 -42,749,959,052
V.Tài sản ngắn hạn khác 120,370,725,072 156,071,675,793 109,648,579,169 102,389,809,787
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,542,177,636 25,308,851,353 22,448,410,692 25,415,133,627
2. Thuế GTGT được khấu trừ 89,124,777,932 122,292,765,545 78,036,265,395 67,969,085,202
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,703,769,504 8,470,058,895 9,163,903,082 9,005,590,958
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,141,028,005,488 10,284,776,964,090 12,608,806,593,071 12,695,272,249,947
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,248,160,790 20,995,593,170 45,654,464,175 71,279,805,466
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,740,871,000 6,740,871,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,507,289,790 14,254,722,170 45,654,464,175 71,279,805,466
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,475,031,456,985 4,425,501,366,275 5,454,072,594,384 5,382,197,034,476
1. Tài sản cố định hữu hình 3,957,253,210,511 3,910,735,656,260 4,942,629,164,366 4,873,170,474,618
- Nguyên giá 7,308,922,060,833 7,343,361,510,438 8,487,747,706,324 8,509,015,214,075
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,351,668,850,322 -3,432,625,854,178 -3,545,118,541,958 -3,635,844,739,457
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 517,778,246,474 514,765,710,015 511,443,430,018 509,026,559,858
- Nguyên giá 545,954,631,609 546,234,831,609 546,234,831,609 547,205,031,609
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,176,385,135 -31,469,121,594 -34,791,401,591 -38,178,471,751
III. Bất động sản đầu tư 232,999,531,823 229,456,652,233 225,913,772,650 222,370,893,067
- Nguyên giá 281,417,151,884 281,417,151,884 281,417,151,884 281,417,151,884
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,417,620,061 -51,960,499,651 -55,503,379,234 -59,046,258,817
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,040,124,192,112 1,388,188,999,434 902,502,954,750 1,142,028,374,090
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,040,124,192,112 1,388,188,999,434 902,502,954,750 1,142,028,374,090
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,736,857,861,876 2,614,688,079,583 4,328,481,865,550 4,264,205,690,691
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,552,461,933,298 1,575,865,483,273 4,283,151,153,501 4,218,010,728,942
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,229,751,878 885,128,794,940 4,989,805,940 4,989,805,940
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 177,166,176,700 153,693,801,370 40,340,906,109 41,205,155,809
VI. Tài sản dài hạn khác 1,634,766,801,902 1,605,946,273,395 1,652,180,941,562 1,613,190,452,157
1. Chi phí trả trước dài hạn 462,901,366,059 466,511,341,186 533,114,528,809 532,236,920,659
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,928,367,193 15,838,087,906 28,506,634,695 23,031,235,322
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 399,584,363
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,155,937,068,650 1,123,197,259,940 1,090,559,778,058 1,057,922,296,176
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,242,680,665,769 19,119,444,222,163 20,590,606,042,871 20,997,682,968,430
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,278,434,824,794 11,237,627,870,777 12,301,707,009,854 12,516,511,255,346
I. Nợ ngắn hạn 6,798,064,626,520 8,020,184,380,064 8,889,966,786,210 8,711,432,213,336
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,043,645,537,151 1,827,574,041,328 1,184,026,394,026 1,251,620,546,915
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 100,487,237,173 193,586,813,574 130,403,672,625 126,372,587,426
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 150,515,439,023 85,649,306,936 139,994,008,768 137,680,144,706
4. Phải trả người lao động 159,315,074,338 71,591,428,999 122,005,438,652 134,479,299,948
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,856,829,634 114,538,366,387 182,963,909,882 232,318,161,507
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 43,766,082,272 45,903,532,680 46,735,928,426 47,813,174,725
9. Phải trả ngắn hạn khác 415,702,169,458 994,515,946,472 1,714,598,598,976 1,559,035,581,534
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,723,356,931,534 4,598,889,116,047 5,255,771,263,516 5,102,765,208,580
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 46,411,347,173 52,679,649,074 59,479,043,236 76,131,595,176
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55,007,978,764 35,256,178,567 53,988,528,103 43,215,912,819
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,480,370,198,274 3,217,443,490,713 3,411,740,223,644 3,805,079,042,010
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 44,731,618,150 44,459,372,854 44,187,127,558 43,914,882,262
7. Phải trả dài hạn khác 36,653,237,222 37,519,204,104 38,694,876,132 37,983,017,379
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,150,306,164,514 2,896,582,593,075 3,085,721,127,510 3,486,767,128,411
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 168,897,718,656 168,355,182,192 167,572,946,754 166,787,523,029
12. Dự phòng phải trả dài hạn 79,781,459,732 70,527,138,488 75,564,145,690 69,626,490,929
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,964,245,840,975 7,881,816,351,386 8,288,899,033,017 8,481,171,713,084
I. Vốn chủ sở hữu 7,955,615,679,840 7,873,452,765,249 8,280,802,021,880 8,473,341,276,946
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,065,600,000,000 4,065,600,000,000 4,245,600,000,000 4,882,440,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,065,600,000,000 4,065,600,000,000 4,245,600,000,000 4,882,440,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 547,112,000,000 547,112,000,000 613,569,000,000 66,457,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 77,388,963,577 147,588,933,577 147,588,933,577 147,588,933,577
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 236,031,851 234,096,832 265,360,796
8. Quỹ đầu tư phát triển 77,023,242,245 77,023,242,245 77,023,242,245 77,023,242,245
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 845,560,209,227 818,369,142,967 977,716,610,400 1,067,008,736,618
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 680,021,126,397 126,558,907,727 318,171,091,798 498,401,215,176
- LNST chưa phân phối kỳ này 165,539,082,830 691,810,235,240 659,545,518,602 568,607,521,442
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,342,695,232,940 2,217,525,349,628 2,219,038,874,862 2,232,823,364,506
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 8,630,161,135 8,363,586,137 8,097,011,137 7,830,436,138
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 8,630,161,135 8,363,586,137 8,097,011,137 7,830,436,138
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,242,680,665,769 19,119,444,222,163 20,590,606,042,871 20,997,682,968,430
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.