TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,508,120,927,689 |
7,392,031,814,782 |
9,009,116,168,340 |
8,265,596,850,419 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,094,412,623,638 |
1,253,534,935,365 |
1,887,480,953,383 |
861,103,911,970 |
|
1. Tiền |
603,601,231,418 |
913,177,317,871 |
1,579,235,059,244 |
541,548,924,103 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
490,811,392,220 |
340,357,617,494 |
308,245,894,139 |
319,554,987,867 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,599,854,524,169 |
1,453,128,162,175 |
1,981,584,132,657 |
1,834,796,769,248 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
962,113,749,803 |
875,427,369,405 |
1,601,638,192,625 |
1,506,070,009,587 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-35,636,875,956 |
-36,685,287,238 |
-57,204,848,078 |
-34,890,960,578 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
673,377,650,322 |
614,386,080,008 |
437,150,788,110 |
363,617,720,239 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,915,085,547,695 |
2,446,514,776,146 |
2,807,596,106,488 |
3,388,784,549,467 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,862,616,566,954 |
2,007,997,337,222 |
2,086,317,073,275 |
2,221,953,330,913 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
64,807,045,535 |
164,451,677,302 |
237,148,638,398 |
453,978,832,647 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
104,200,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,128,878,779,256 |
510,335,416,149 |
728,487,399,681 |
957,091,514,799 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-246,083,657,060 |
-241,422,569,929 |
-248,510,954,085 |
-248,945,935,138 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
666,813,010 |
1,152,915,402 |
153,949,219 |
706,806,246 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,858,056,255,542 |
2,187,475,288,935 |
2,284,241,558,280 |
2,131,161,027,302 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,872,726,989,324 |
2,204,899,876,916 |
2,299,328,878,812 |
2,153,188,250,638 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,670,733,782 |
-17,424,587,981 |
-15,087,320,532 |
-22,027,223,336 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,711,976,645 |
51,378,652,161 |
48,213,417,532 |
49,750,592,432 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,305,117,793 |
17,336,649,350 |
23,160,226,299 |
22,121,749,198 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,717,592,124 |
21,049,581,105 |
21,262,913,735 |
25,834,984,059 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,689,266,728 |
12,992,421,706 |
3,790,277,498 |
1,793,859,175 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,397,779,673,426 |
7,894,138,517,719 |
8,255,125,411,991 |
8,183,029,425,338 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
78,309,198,470 |
80,678,578,670 |
25,622,408,270 |
24,799,476,770 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
75,339,914,100 |
78,123,671,670 |
9,636,673,900 |
9,373,882,400 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
611,400,000 |
305,700,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,969,284,370 |
1,943,507,000 |
15,680,034,370 |
15,425,594,370 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,033,650,817,179 |
3,658,878,798,720 |
3,784,680,461,830 |
3,727,660,034,732 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,870,899,334,581 |
3,496,689,007,617 |
3,623,297,412,731 |
3,573,606,355,924 |
|
- Nguyên giá |
5,047,518,976,384 |
6,662,478,339,725 |
7,325,708,624,356 |
7,292,394,574,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,176,619,641,803 |
-3,165,789,332,108 |
-3,702,411,211,625 |
-3,718,788,218,232 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
162,751,482,598 |
162,189,791,103 |
161,383,049,099 |
154,053,678,808 |
|
- Nguyên giá |
179,420,477,939 |
180,299,447,090 |
182,203,106,136 |
175,476,670,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,668,995,341 |
-18,109,655,987 |
-20,820,057,037 |
-21,422,991,282 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
227,293,310,140 |
215,970,636,507 |
240,473,938,484 |
236,546,024,831 |
|
- Nguyên giá |
258,968,845,046 |
249,527,882,070 |
281,417,151,884 |
281,417,151,884 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,675,534,906 |
-33,557,245,563 |
-40,943,213,400 |
-44,871,127,053 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
265,838,428,823 |
430,991,054,315 |
398,385,973,113 |
485,445,310,835 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
265,838,428,823 |
430,991,054,315 |
398,385,973,113 |
485,445,310,835 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,618,560,431,689 |
1,553,777,416,226 |
1,762,245,019,169 |
1,849,173,289,839 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,209,291,993,420 |
1,216,888,674,849 |
1,540,243,296,125 |
1,560,958,516,303 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
95,293,116,820 |
5,489,805,940 |
5,489,805,940 |
6,946,331,878 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-261,236,884 |
-110,422,896 |
-110,422,896 |
-110,422,896 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
314,236,558,333 |
331,509,358,333 |
216,622,340,000 |
281,378,864,554 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,174,127,487,125 |
1,953,842,033,281 |
2,043,717,611,125 |
1,859,405,288,331 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
428,767,878,850 |
425,232,012,191 |
419,745,282,878 |
422,050,499,408 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,845,471,124 |
11,703,861,315 |
14,902,893,406 |
13,025,203,132 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
603,026,667 |
463,866,666 |
324,706,665 |
726,160,802 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
740,911,110,484 |
1,516,442,293,109 |
1,608,744,728,176 |
1,423,603,424,989 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,905,900,601,115 |
15,286,170,332,501 |
17,264,241,580,331 |
16,448,626,275,757 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,607,868,120,191 |
8,214,918,227,324 |
9,011,018,856,389 |
8,767,874,617,452 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,769,434,822,922 |
5,225,163,715,314 |
5,687,052,763,262 |
5,518,855,864,553 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
854,351,198,816 |
1,180,380,216,281 |
1,243,403,652,982 |
1,762,897,392,882 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
181,275,901,467 |
112,355,471,817 |
94,549,482,614 |
84,270,575,729 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
76,388,435,386 |
88,419,681,436 |
103,931,727,940 |
120,209,268,088 |
|
4. Phải trả người lao động |
162,507,698,278 |
79,516,071,798 |
94,853,517,251 |
122,739,353,976 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
57,440,010,501 |
100,007,000,482 |
63,170,430,833 |
123,761,921,477 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
51,327,671,162 |
42,876,785,349 |
42,189,870,045 |
44,921,500,215 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
476,794,556,617 |
463,822,686,944 |
492,722,952,074 |
392,079,328,213 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,746,004,222,358 |
3,028,582,498,192 |
3,365,449,476,416 |
2,703,751,597,057 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
94,054,677,390 |
78,872,970,433 |
61,239,118,377 |
71,718,735,862 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
69,290,450,947 |
50,330,332,582 |
125,542,534,730 |
92,506,191,054 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,838,433,297,269 |
2,989,754,512,010 |
3,323,966,093,127 |
3,249,018,752,899 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
45,835,022,150 |
45,557,368,298 |
45,279,714,446 |
45,003,863,446 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
126,631,176,007 |
121,026,802,532 |
35,787,870,570 |
43,060,764,276 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,534,182,564,848 |
2,691,715,791,508 |
3,104,085,901,152 |
3,025,221,964,808 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
40,066,810,230 |
47,066,955,138 |
43,891,444,312 |
43,593,996,587 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
60,006,778,917 |
60,418,385,088 |
64,840,550,912 |
62,517,478,240 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
31,710,945,117 |
23,969,209,446 |
30,080,611,735 |
29,620,685,542 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,298,032,480,924 |
7,071,252,105,177 |
8,253,222,723,942 |
7,680,751,658,305 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,287,817,786,251 |
7,062,272,651,218 |
8,243,629,222,931 |
7,672,398,628,833 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,668,000,000,000 |
2,668,000,000,000 |
3,388,000,000,000 |
4,065,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
2,668,000,000,000 |
3,388,000,000,000 |
4,065,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
622,337,724,760 |
622,337,724,760 |
1,169,449,724,760 |
547,112,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
77,388,963,577 |
77,388,963,577 |
77,388,963,577 |
77,388,963,577 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
48,866,128 |
80,731,851 |
146,964,973 |
292,626,515 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
76,982,832,232 |
77,023,242,245 |
77,023,242,245 |
77,023,242,245 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
923,314,257,229 |
1,242,288,085,023 |
1,142,251,107,176 |
676,544,545,396 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
312,879,903,093 |
383,146,835,640 |
533,975,505,484 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
929,408,181,930 |
759,104,271,536 |
142,569,039,912 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,919,745,142,325 |
2,375,153,903,762 |
2,389,369,220,200 |
2,228,437,251,100 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
10,214,694,673 |
8,979,453,959 |
9,593,501,011 |
8,353,029,472 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-52,023,000 |
-950,655,383 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
10,266,717,673 |
9,930,109,342 |
9,593,501,011 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,905,900,601,115 |
15,286,170,332,501 |
17,264,241,580,331 |
16,448,626,275,757 |
|