1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
197,943,685,758 |
173,540,412,511 |
339,965,013,845 |
291,569,292,073 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
197,943,685,758 |
173,540,412,511 |
339,965,013,845 |
291,569,292,073 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
94,393,432,234 |
72,894,686,636 |
158,994,635,786 |
123,614,367,682 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
103,550,253,524 |
100,645,725,875 |
180,970,378,059 |
167,954,924,391 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,970,818,025 |
7,890,240,024 |
5,776,960,673 |
5,717,793,005 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,471,898,198 |
31,047,879,196 |
59,462,064,879 |
78,237,542,912 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,577,790,002 |
33,259,180,411 |
51,048,003,548 |
76,549,120,828 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
588,486,215 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,039,864,561 |
18,561,960,009 |
21,215,128,704 |
32,183,600,175 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,420,822,575 |
58,926,126,694 |
106,070,145,149 |
63,251,574,309 |
|
12. Thu nhập khác |
11,942,565,413 |
247,415,747 |
11,711,914 |
436,145,739 |
|
13. Chi phí khác |
3,291,251,267 |
205,991,413 |
1,449,686,409 |
1,313,828,800 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,651,314,146 |
41,424,334 |
-1,437,974,495 |
-877,683,061 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
59,072,136,721 |
58,967,551,028 |
104,632,170,654 |
62,373,891,248 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,830,137,477 |
2,949,921,599 |
3,598,043,363 |
1,887,234,474 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,531,686,653 |
456,569,692 |
-1,501,864,690 |
754,327,998 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,773,685,897 |
55,561,059,737 |
102,535,991,981 |
59,732,328,776 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,953,424,410 |
50,247,455,393 |
87,254,264,922 |
49,109,564,530 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,820,261,487 |
5,313,604,344 |
15,281,727,059 |
10,622,764,246 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
108 |
238 |
429 |
204 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
108 |
238 |
429 |
204 |
|