MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 197,943,685,758 173,540,412,511 339,965,013,845 291,569,292,073
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 197,943,685,758 173,540,412,511 339,965,013,845 291,569,292,073
4. Giá vốn hàng bán 94,393,432,234 72,894,686,636 158,994,635,786 123,614,367,682
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 103,550,253,524 100,645,725,875 180,970,378,059 167,954,924,391
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,970,818,025 7,890,240,024 5,776,960,673 5,717,793,005
7. Chi phí tài chính 22,471,898,198 31,047,879,196 59,462,064,879 78,237,542,912
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,577,790,002 33,259,180,411 51,048,003,548 76,549,120,828
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 588,486,215
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,039,864,561 18,561,960,009 21,215,128,704 32,183,600,175
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 50,420,822,575 58,926,126,694 106,070,145,149 63,251,574,309
12. Thu nhập khác 11,942,565,413 247,415,747 11,711,914 436,145,739
13. Chi phí khác 3,291,251,267 205,991,413 1,449,686,409 1,313,828,800
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,651,314,146 41,424,334 -1,437,974,495 -877,683,061
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 59,072,136,721 58,967,551,028 104,632,170,654 62,373,891,248
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,830,137,477 2,949,921,599 3,598,043,363 1,887,234,474
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,531,686,653 456,569,692 -1,501,864,690 754,327,998
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 52,773,685,897 55,561,059,737 102,535,991,981 59,732,328,776
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 41,953,424,410 50,247,455,393 87,254,264,922 49,109,564,530
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 10,820,261,487 5,313,604,344 15,281,727,059 10,622,764,246
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 108 238 429 204
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 108 238 429 204
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.