MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 994,275,694,865 1,170,306,913,991 1,184,989,491,786 1,410,721,095,365
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 105,369,786,743 44,529,054,643 28,695,053,041 221,628,870,613
1. Tiền 41,394,120,296 24,629,054,643 22,795,053,041 64,728,870,613
2. Các khoản tương đương tiền 63,975,666,447 19,900,000,000 5,900,000,000 156,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 493,693,740,809 723,970,876,386 825,521,732,949 923,264,140,378
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 213,458,474,069 212,475,890,327 250,611,881,819 271,462,821,458
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 77,757,651,141 77,130,757,284 221,921,122,059 162,146,259,225
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 157,900,000,000 193,241,917,808 185,289,904,119 242,289,904,119
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,082,933,888 241,627,629,256 168,204,143,241 247,870,473,865
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -511,028,312 -511,028,312 -511,028,312 -511,028,312
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,710,023 5,710,023 5,710,023 5,710,023
IV. Hàng tồn kho 312,878,780,796 318,459,904,970 258,997,728,025 217,379,735,676
1. Hàng tồn kho 312,878,780,796 318,459,904,970 258,997,728,025 217,379,735,676
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 70,333,386,517 63,347,077,992 51,774,977,771 48,448,348,698
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,249,172,051 7,133,038,245 7,646,902,368 8,383,838,515
2. Thuế GTGT được khấu trừ 65,442,803,293 55,380,295,862 42,464,376,685 38,402,229,990
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 641,411,173 833,743,885 1,663,698,718 1,662,280,193
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,772,734,381,687 5,514,373,614,557 5,604,250,659,727 5,678,031,934,065
I. Các khoản phải thu dài hạn 198,573,204,382 7,173,204,382 7,403,904,082 7,408,904,082
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 199,264,387,882 7,864,387,882 8,132,187,882 8,137,187,882
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -691,183,500 -691,183,500 -728,283,800 -728,283,800
II.Tài sản cố định 5,261,743,465,469 5,174,857,736,256 5,232,657,352,543 5,291,688,415,002
1. Tài sản cố định hữu hình 5,231,146,662,567 5,156,251,397,619 5,206,517,660,275 5,266,300,223,496
- Nguyên giá 6,131,074,197,245 6,133,149,646,990 6,268,026,442,665 6,416,633,629,744
- Giá trị hao mòn lũy kế -899,927,534,678 -976,898,249,371 -1,061,508,782,390 -1,150,333,406,248
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,115,081,338 8,000,597,051
- Nguyên giá 8,115,081,338 8,115,081,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,484,287
3. Tài sản cố định vô hình 30,596,802,902 18,606,338,637 18,024,610,930 17,387,594,455
- Nguyên giá 32,507,077,372 21,163,018,936 21,250,599,372 21,285,599,372
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,910,274,470 -2,556,680,299 -3,225,988,442 -3,898,004,917
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 252,748,474,498 289,207,576,189 303,936,749,739 323,066,865,406
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn -10,068,921,228 -3,784,616,440
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 262,817,395,726 292,992,192,629 303,936,749,739 323,066,865,406
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 57,069,237,338 43,135,097,730 60,252,653,363 55,867,749,575
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,186,872,981 31,243,748,285 47,403,595,298 44,212,703,391
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,753,898,315 6,212,932,952 7,620,691,123 6,876,728,791
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,128,466,042 5,678,416,493 5,228,366,942 4,778,317,393
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,767,010,076,552 6,684,680,528,548 6,789,240,151,513 7,088,753,029,430
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,184,196,993,841 4,025,301,995,139 4,094,261,261,825 4,330,908,044,739
I. Nợ ngắn hạn 835,752,670,288 726,143,912,009 1,077,671,645,437 1,149,753,167,063
1. Phải trả người bán ngắn hạn 75,166,128,121 61,062,922,046 98,030,923,342 108,976,978,146
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,796,642,987 10,903,574,560 8,479,401,107 19,214,172,917
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,152,932,945 4,795,666,081 11,099,811,303 20,872,140,875
4. Phải trả người lao động 1,530,099,939 146,266,978 547,688,273 888,635,931
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,688,860,247 23,543,757,979 43,783,928,757 52,563,471,091
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 25,531,756 17,349,937 244,193,944 230,416,271
9. Phải trả ngắn hạn khác 127,107,906,089 84,541,121,606 16,140,993,206 11,200,202,621
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 553,636,649,775 520,251,618,725 874,208,559,094 909,872,881,204
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,647,918,429 20,881,634,097 25,136,146,411 25,934,268,007
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,348,444,323,553 3,299,158,083,130 3,016,589,616,388 3,181,154,877,676
1. Phải trả người bán dài hạn 96,362,637
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,165,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,343,142,603,654 3,295,145,492,020 3,012,765,439,635 3,177,504,696,711
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,450,265,592 3,450,265,592 3,321,852,842 3,261,077,206
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 590,091,670 562,325,518 502,323,911 389,103,759
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,582,813,082,711 2,659,378,533,409 2,694,978,889,688 2,757,844,984,691
I. Vốn chủ sở hữu 2,582,813,082,711 2,659,378,533,409 2,694,978,889,688 2,757,844,984,691
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,038,916,770,000 2,038,916,770,000 2,038,916,770,000 2,202,209,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,038,916,770,000 2,038,916,770,000 2,038,916,770,000 2,202,209,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 38,672,862,153 38,672,862,153 38,672,862,153 38,672,862,153
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,891,972,638 78,762,666,272 81,045,956,830 81,891,123,412
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 167,106,450,601 234,265,983,059 283,101,041,948 171,172,112,127
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 118,444,630,183 65,842,326,226 118,350,557,321 169,527,547,500
- LNST chưa phân phối kỳ này 48,661,820,418 168,423,656,833 164,750,484,627 1,644,564,627
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 259,225,027,319 268,760,251,925 253,242,258,757 263,899,866,999
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,767,010,076,552 6,684,680,528,548 6,789,240,151,513 7,088,753,029,430
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.