TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
994,275,694,865 |
1,170,306,913,991 |
1,184,989,491,786 |
1,410,721,095,365 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
105,369,786,743 |
44,529,054,643 |
28,695,053,041 |
221,628,870,613 |
|
1. Tiền |
41,394,120,296 |
24,629,054,643 |
22,795,053,041 |
64,728,870,613 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
63,975,666,447 |
19,900,000,000 |
5,900,000,000 |
156,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
493,693,740,809 |
723,970,876,386 |
825,521,732,949 |
923,264,140,378 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
213,458,474,069 |
212,475,890,327 |
250,611,881,819 |
271,462,821,458 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
77,757,651,141 |
77,130,757,284 |
221,921,122,059 |
162,146,259,225 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
157,900,000,000 |
193,241,917,808 |
185,289,904,119 |
242,289,904,119 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,082,933,888 |
241,627,629,256 |
168,204,143,241 |
247,870,473,865 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-511,028,312 |
-511,028,312 |
-511,028,312 |
-511,028,312 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
5,710,023 |
5,710,023 |
5,710,023 |
5,710,023 |
|
IV. Hàng tồn kho |
312,878,780,796 |
318,459,904,970 |
258,997,728,025 |
217,379,735,676 |
|
1. Hàng tồn kho |
312,878,780,796 |
318,459,904,970 |
258,997,728,025 |
217,379,735,676 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
70,333,386,517 |
63,347,077,992 |
51,774,977,771 |
48,448,348,698 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,249,172,051 |
7,133,038,245 |
7,646,902,368 |
8,383,838,515 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
65,442,803,293 |
55,380,295,862 |
42,464,376,685 |
38,402,229,990 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
641,411,173 |
833,743,885 |
1,663,698,718 |
1,662,280,193 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,772,734,381,687 |
5,514,373,614,557 |
5,604,250,659,727 |
5,678,031,934,065 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
198,573,204,382 |
7,173,204,382 |
7,403,904,082 |
7,408,904,082 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
199,264,387,882 |
7,864,387,882 |
8,132,187,882 |
8,137,187,882 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-691,183,500 |
-691,183,500 |
-728,283,800 |
-728,283,800 |
|
II.Tài sản cố định |
5,261,743,465,469 |
5,174,857,736,256 |
5,232,657,352,543 |
5,291,688,415,002 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,231,146,662,567 |
5,156,251,397,619 |
5,206,517,660,275 |
5,266,300,223,496 |
|
- Nguyên giá |
6,131,074,197,245 |
6,133,149,646,990 |
6,268,026,442,665 |
6,416,633,629,744 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-899,927,534,678 |
-976,898,249,371 |
-1,061,508,782,390 |
-1,150,333,406,248 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
8,115,081,338 |
8,000,597,051 |
|
- Nguyên giá |
|
|
8,115,081,338 |
8,115,081,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-114,484,287 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,596,802,902 |
18,606,338,637 |
18,024,610,930 |
17,387,594,455 |
|
- Nguyên giá |
32,507,077,372 |
21,163,018,936 |
21,250,599,372 |
21,285,599,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,910,274,470 |
-2,556,680,299 |
-3,225,988,442 |
-3,898,004,917 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
252,748,474,498 |
289,207,576,189 |
303,936,749,739 |
323,066,865,406 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
-10,068,921,228 |
-3,784,616,440 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
262,817,395,726 |
292,992,192,629 |
303,936,749,739 |
323,066,865,406 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,600,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,600,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
57,069,237,338 |
43,135,097,730 |
60,252,653,363 |
55,867,749,575 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,186,872,981 |
31,243,748,285 |
47,403,595,298 |
44,212,703,391 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,753,898,315 |
6,212,932,952 |
7,620,691,123 |
6,876,728,791 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,128,466,042 |
5,678,416,493 |
5,228,366,942 |
4,778,317,393 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,767,010,076,552 |
6,684,680,528,548 |
6,789,240,151,513 |
7,088,753,029,430 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,184,196,993,841 |
4,025,301,995,139 |
4,094,261,261,825 |
4,330,908,044,739 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
835,752,670,288 |
726,143,912,009 |
1,077,671,645,437 |
1,149,753,167,063 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
75,166,128,121 |
61,062,922,046 |
98,030,923,342 |
108,976,978,146 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,796,642,987 |
10,903,574,560 |
8,479,401,107 |
19,214,172,917 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,152,932,945 |
4,795,666,081 |
11,099,811,303 |
20,872,140,875 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,530,099,939 |
146,266,978 |
547,688,273 |
888,635,931 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,688,860,247 |
23,543,757,979 |
43,783,928,757 |
52,563,471,091 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
25,531,756 |
17,349,937 |
244,193,944 |
230,416,271 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
127,107,906,089 |
84,541,121,606 |
16,140,993,206 |
11,200,202,621 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
553,636,649,775 |
520,251,618,725 |
874,208,559,094 |
909,872,881,204 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,647,918,429 |
20,881,634,097 |
25,136,146,411 |
25,934,268,007 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,348,444,323,553 |
3,299,158,083,130 |
3,016,589,616,388 |
3,181,154,877,676 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
96,362,637 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,165,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,343,142,603,654 |
3,295,145,492,020 |
3,012,765,439,635 |
3,177,504,696,711 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,450,265,592 |
3,450,265,592 |
3,321,852,842 |
3,261,077,206 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
590,091,670 |
562,325,518 |
502,323,911 |
389,103,759 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,582,813,082,711 |
2,659,378,533,409 |
2,694,978,889,688 |
2,757,844,984,691 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,582,813,082,711 |
2,659,378,533,409 |
2,694,978,889,688 |
2,757,844,984,691 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,038,916,770,000 |
2,038,916,770,000 |
2,038,916,770,000 |
2,202,209,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,038,916,770,000 |
2,038,916,770,000 |
2,038,916,770,000 |
2,202,209,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
38,672,862,153 |
38,672,862,153 |
38,672,862,153 |
38,672,862,153 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
78,891,972,638 |
78,762,666,272 |
81,045,956,830 |
81,891,123,412 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
167,106,450,601 |
234,265,983,059 |
283,101,041,948 |
171,172,112,127 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
118,444,630,183 |
65,842,326,226 |
118,350,557,321 |
169,527,547,500 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
48,661,820,418 |
168,423,656,833 |
164,750,484,627 |
1,644,564,627 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
259,225,027,319 |
268,760,251,925 |
253,242,258,757 |
263,899,866,999 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,767,010,076,552 |
6,684,680,528,548 |
6,789,240,151,513 |
7,088,753,029,430 |
|