TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,228,548,525,272 |
1,064,592,417,617 |
951,907,290,111 |
950,610,981,532 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
609,411,234,157 |
453,767,619,431 |
276,164,242,508 |
283,363,174,982 |
|
1. Tiền |
48,669,299,897 |
86,462,781,071 |
52,359,404,148 |
35,619,486,920 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
560,741,934,260 |
367,304,838,360 |
223,804,838,360 |
247,743,688,062 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
252,000,000,000 |
|
|
12,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
252,000,000,000 |
|
|
12,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
244,007,157,873 |
365,610,747,911 |
381,876,033,041 |
411,389,681,475 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
109,562,153,409 |
135,274,923,669 |
222,813,685,204 |
233,664,495,537 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
103,273,486,297 |
189,897,960,390 |
45,779,689,975 |
46,583,137,012 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
1,500,000 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
77,900,000,000 |
78,900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,397,454,873 |
40,665,087,735 |
35,611,381,745 |
52,470,772,809 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-228,723,883 |
-228,723,883 |
-228,723,883 |
-228,723,883 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,787,177 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,951,958,269 |
56,324,161,985 |
151,836,909,389 |
159,813,382,679 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,951,958,269 |
56,324,161,985 |
151,836,909,389 |
159,813,382,679 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
98,178,174,973 |
188,889,888,290 |
142,030,105,173 |
84,044,742,396 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,810,607,152 |
5,338,709,365 |
3,890,857,464 |
4,681,389,502 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
71,328,933,011 |
182,832,609,523 |
137,081,561,350 |
78,530,162,469 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,038,634,810 |
718,569,402 |
1,057,686,359 |
833,190,425 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,130,891,306,055 |
4,277,427,236,757 |
5,668,379,213,323 |
5,658,302,114,022 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
785,499,803 |
785,499,803 |
785,499,803 |
773,545,803 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,276,341,882 |
1,276,341,882 |
1,276,341,882 |
1,264,387,882 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-490,842,079 |
-490,842,079 |
-490,842,079 |
-490,842,079 |
|
II.Tài sản cố định |
2,878,569,471,611 |
2,977,277,926,589 |
5,321,085,199,112 |
5,300,145,249,624 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,872,132,685,761 |
2,970,903,784,548 |
5,314,773,700,880 |
5,275,235,465,213 |
|
- Nguyên giá |
3,495,026,255,499 |
3,640,526,994,786 |
6,049,797,560,245 |
6,094,150,290,024 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-622,893,569,738 |
-669,623,210,238 |
-735,023,859,365 |
-818,914,824,811 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,436,785,850 |
6,374,142,041 |
6,311,498,232 |
24,909,784,411 |
|
- Nguyên giá |
7,448,934,975 |
7,448,934,975 |
7,448,934,975 |
26,536,532,406 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,012,149,125 |
-1,074,792,934 |
-1,137,436,743 |
-1,626,747,995 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
220,927,637,560 |
1,265,468,166,174 |
301,837,621,118 |
309,684,523,175 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
220,927,637,560 |
1,265,468,166,174 |
301,837,621,118 |
309,684,523,175 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,608,697,081 |
33,895,644,191 |
44,670,893,290 |
47,698,795,420 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,971,623,673 |
20,157,495,589 |
29,880,929,549 |
35,489,833,529 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,708,409,167 |
6,259,533,910 |
7,761,398,600 |
5,630,446,299 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,928,664,241 |
7,478,614,692 |
7,028,565,141 |
6,578,515,592 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,359,439,831,327 |
5,342,019,654,374 |
6,620,286,503,434 |
6,608,913,095,554 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,951,954,070,165 |
2,774,998,120,517 |
4,141,376,444,209 |
4,090,937,365,612 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
527,194,593,267 |
646,070,255,658 |
1,118,130,636,299 |
665,586,420,384 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
368,460,354,992 |
458,494,399,204 |
720,118,351,516 |
416,398,176,595 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,341,163,081 |
6,826,044,293 |
2,031,762,987 |
13,515,642,914 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,094,765,474 |
10,628,716,208 |
8,743,577,072 |
11,256,580,009 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,617,106,333 |
702,240,950 |
434,436,655 |
607,726,710 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,097,202,805 |
10,048,728,059 |
140,761,212,502 |
19,725,518,436 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
152,500 |
3,315,000 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,727,271 |
10,909,090 |
2,727,271 |
986,302 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,862,783,621 |
7,375,299,345 |
13,744,113,257 |
14,221,150,879 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
105,995,337,883 |
135,016,577,265 |
212,045,760,138 |
168,788,982,909 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,723,151,807 |
16,967,188,744 |
20,245,379,901 |
21,071,655,630 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,424,759,476,898 |
2,128,927,864,859 |
3,023,245,807,910 |
3,425,350,945,228 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
96,362,637 |
96,362,637 |
96,362,637 |
96,362,637 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,420,634,279,818 |
2,124,867,397,945 |
3,019,051,878,667 |
3,421,284,043,621 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,455,589,342 |
3,455,589,342 |
3,455,589,342 |
3,455,589,342 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
573,245,101 |
508,514,935 |
641,977,264 |
514,949,628 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,407,485,761,162 |
2,567,021,533,857 |
2,478,910,059,225 |
2,517,975,729,942 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,407,485,761,162 |
2,567,021,533,857 |
2,478,910,059,225 |
2,517,975,729,942 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,941,825,500,000 |
1,941,825,500,000 |
2,038,916,770,000 |
2,038,916,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,941,825,500,000 |
1,941,825,500,000 |
2,038,916,770,000 |
2,038,916,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,963,735,153 |
28,963,735,153 |
38,672,862,153 |
38,672,862,153 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
66,368,627,910 |
65,282,777,252 |
65,282,777,252 |
65,282,777,252 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
137,567,535,723 |
185,604,137,887 |
80,177,807,762 |
125,950,673,736 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,152,645,124 |
46,698,618,704 |
75,878,134,538 |
91,333,677,629 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
82,414,890,599 |
138,905,519,183 |
4,299,673,224 |
34,616,996,107 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
232,760,362,376 |
345,345,383,565 |
255,859,842,058 |
249,152,646,801 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,359,439,831,327 |
5,342,019,654,374 |
6,620,286,503,434 |
6,608,913,095,554 |
|