1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
126,708,094,428 |
124,011,377,745 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
240,769,154 |
178,719,408 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
126,467,325,274 |
123,832,658,337 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
78,189,575,355 |
75,329,407,542 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
48,277,749,919 |
48,503,250,795 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
424,028,921 |
117,723,078 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
753,339,776 |
723,291,305 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
39,088,269,492 |
27,384,121,033 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
12,764,506,384 |
10,507,329,965 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-3,904,336,812 |
10,006,231,570 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
106,630,722 |
118,459,427 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
25,507,796 |
591,155,933 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
81,122,926 |
-472,696,506 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
-3,823,213,886 |
9,533,535,064 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
1,802,015,902 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
-3,823,213,886 |
7,731,519,162 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
-3,823,213,886 |
7,731,519,162 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|