TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
107,232,580,830 |
134,901,226,045 |
108,035,349,325 |
115,175,552,444 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,696,625,978 |
35,445,152,324 |
54,541,718,079 |
58,936,147,749 |
|
1. Tiền |
33,696,625,978 |
35,445,152,324 |
54,541,718,079 |
58,936,147,749 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,918,457,612 |
65,470,044,265 |
20,718,684,233 |
31,224,350,773 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,690,358,416 |
60,442,673,725 |
18,639,241,435 |
29,332,870,397 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,061,194,870 |
5,788,071,528 |
2,453,341,761 |
2,320,203,488 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,344,256,635 |
2,416,651,321 |
2,766,971,367 |
2,712,281,231 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,177,352,309 |
-3,177,352,309 |
-3,140,870,330 |
-3,141,004,343 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,693,443,297 |
24,998,638,795 |
21,691,418,045 |
15,178,998,747 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,693,443,297 |
24,998,638,795 |
21,691,418,045 |
15,178,998,747 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,924,053,943 |
987,390,661 |
3,083,528,968 |
1,836,055,175 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,569,120,111 |
906,101,676 |
3,083,528,968 |
1,836,055,175 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,354,933,832 |
64,738,162 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
16,550,823 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
165,423,626,206 |
159,990,136,545 |
158,117,314,296 |
153,017,519,553 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,504,232,821 |
1,504,232,821 |
1,504,232,821 |
1,504,232,821 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,504,232,821 |
1,504,232,821 |
1,504,232,821 |
1,504,232,821 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
138,591,997,297 |
134,218,712,515 |
131,916,684,846 |
126,378,105,318 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
137,843,769,909 |
131,022,236,953 |
129,043,119,862 |
123,813,247,201 |
|
- Nguyên giá |
482,600,152,260 |
482,660,152,260 |
487,520,565,011 |
488,992,388,097 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-344,756,382,351 |
-351,637,915,307 |
-358,477,445,149 |
-365,179,140,896 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
748,227,388 |
3,196,475,562 |
2,873,564,984 |
2,564,858,117 |
|
- Nguyên giá |
6,635,702,624 |
9,420,677,024 |
9,420,677,024 |
9,420,677,024 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,887,475,236 |
-6,224,201,462 |
-6,547,112,040 |
-6,855,818,907 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,233,406,444 |
19,446,637,130 |
20,286,246,732 |
21,619,985,782 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,233,406,444 |
19,446,637,130 |
20,286,246,732 |
21,619,985,782 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,093,989,644 |
4,820,554,079 |
4,410,149,897 |
3,515,195,632 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,093,989,644 |
4,820,554,079 |
4,410,149,897 |
3,515,195,632 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
272,656,207,036 |
294,891,362,590 |
266,152,663,621 |
268,193,071,997 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
108,347,223,858 |
134,694,161,991 |
96,140,297,962 |
94,877,841,568 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
86,818,250,218 |
113,157,885,023 |
77,104,692,618 |
75,790,570,040 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,512,685,426 |
78,282,843,843 |
46,236,925,981 |
48,911,533,274 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,599,912,934 |
4,600,375,279 |
2,548,360,132 |
957,446,706 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,102,936,011 |
3,648,947,165 |
6,179,500,572 |
12,546,945,055 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,664,048,819 |
11,051,776,528 |
12,024,549,198 |
4,310,112,403 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,325,447,356 |
968,918,100 |
38,299,311 |
1,052,616,992 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,947,389,063 |
9,162,559,567 |
3,536,024,580 |
3,998,128,834 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,942,664,272 |
3,706,998,204 |
4,942,664,272 |
3,706,998,204 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,723,166,337 |
1,735,466,337 |
1,598,368,572 |
306,788,572 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,528,973,640 |
21,536,276,968 |
19,035,605,344 |
19,087,271,528 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
762,544,277 |
769,847,605 |
740,508,117 |
792,174,301 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,766,429,363 |
20,766,429,363 |
18,295,097,227 |
18,295,097,227 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
164,308,983,178 |
160,197,200,599 |
170,012,365,659 |
173,315,230,429 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
164,308,983,178 |
160,197,200,599 |
170,012,365,659 |
173,315,230,429 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,471,193,102 |
38,471,193,102 |
38,471,193,102 |
38,471,193,102 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,837,790,076 |
26,726,007,497 |
36,541,172,557 |
39,844,037,327 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,117,554,530 |
8,005,771,951 |
17,820,937,011 |
2,396,505,632 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,720,235,546 |
18,720,235,546 |
18,720,235,546 |
37,447,531,695 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
272,656,207,036 |
294,891,362,590 |
266,152,663,621 |
268,193,071,997 |
|