MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 107,232,580,830 134,901,226,045 108,035,349,325 115,175,552,444
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,696,625,978 35,445,152,324 54,541,718,079 58,936,147,749
1. Tiền 33,696,625,978 35,445,152,324 54,541,718,079 58,936,147,749
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,918,457,612 65,470,044,265 20,718,684,233 31,224,350,773
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,690,358,416 60,442,673,725 18,639,241,435 29,332,870,397
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,061,194,870 5,788,071,528 2,453,341,761 2,320,203,488
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,344,256,635 2,416,651,321 2,766,971,367 2,712,281,231
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,177,352,309 -3,177,352,309 -3,140,870,330 -3,141,004,343
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,693,443,297 24,998,638,795 21,691,418,045 15,178,998,747
1. Hàng tồn kho 27,693,443,297 24,998,638,795 21,691,418,045 15,178,998,747
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,924,053,943 987,390,661 3,083,528,968 1,836,055,175
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,569,120,111 906,101,676 3,083,528,968 1,836,055,175
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,354,933,832 64,738,162
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,550,823
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 165,423,626,206 159,990,136,545 158,117,314,296 153,017,519,553
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,504,232,821 1,504,232,821 1,504,232,821 1,504,232,821
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,504,232,821 1,504,232,821 1,504,232,821 1,504,232,821
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 138,591,997,297 134,218,712,515 131,916,684,846 126,378,105,318
1. Tài sản cố định hữu hình 137,843,769,909 131,022,236,953 129,043,119,862 123,813,247,201
- Nguyên giá 482,600,152,260 482,660,152,260 487,520,565,011 488,992,388,097
- Giá trị hao mòn lũy kế -344,756,382,351 -351,637,915,307 -358,477,445,149 -365,179,140,896
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 748,227,388 3,196,475,562 2,873,564,984 2,564,858,117
- Nguyên giá 6,635,702,624 9,420,677,024 9,420,677,024 9,420,677,024
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,887,475,236 -6,224,201,462 -6,547,112,040 -6,855,818,907
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,233,406,444 19,446,637,130 20,286,246,732 21,619,985,782
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,233,406,444 19,446,637,130 20,286,246,732 21,619,985,782
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,093,989,644 4,820,554,079 4,410,149,897 3,515,195,632
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,093,989,644 4,820,554,079 4,410,149,897 3,515,195,632
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 272,656,207,036 294,891,362,590 266,152,663,621 268,193,071,997
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 108,347,223,858 134,694,161,991 96,140,297,962 94,877,841,568
I. Nợ ngắn hạn 86,818,250,218 113,157,885,023 77,104,692,618 75,790,570,040
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,512,685,426 78,282,843,843 46,236,925,981 48,911,533,274
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,599,912,934 4,600,375,279 2,548,360,132 957,446,706
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,102,936,011 3,648,947,165 6,179,500,572 12,546,945,055
4. Phải trả người lao động 7,664,048,819 11,051,776,528 12,024,549,198 4,310,112,403
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,325,447,356 968,918,100 38,299,311 1,052,616,992
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,947,389,063 9,162,559,567 3,536,024,580 3,998,128,834
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,942,664,272 3,706,998,204 4,942,664,272 3,706,998,204
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,723,166,337 1,735,466,337 1,598,368,572 306,788,572
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,528,973,640 21,536,276,968 19,035,605,344 19,087,271,528
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 762,544,277 769,847,605 740,508,117 792,174,301
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,766,429,363 20,766,429,363 18,295,097,227 18,295,097,227
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 164,308,983,178 160,197,200,599 170,012,365,659 173,315,230,429
I. Vốn chủ sở hữu 164,308,983,178 160,197,200,599 170,012,365,659 173,315,230,429
1. Vốn góp của chủ sở hữu 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,471,193,102 38,471,193,102 38,471,193,102 38,471,193,102
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,837,790,076 26,726,007,497 36,541,172,557 39,844,037,327
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,117,554,530 8,005,771,951 17,820,937,011 2,396,505,632
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,720,235,546 18,720,235,546 18,720,235,546 37,447,531,695
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 272,656,207,036 294,891,362,590 266,152,663,621 268,193,071,997
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.