1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
104,287,522,518 |
82,433,676,129 |
88,928,037,608 |
106,680,822,897 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,529,650,889 |
545,635,150 |
702,496,585 |
472,646,272 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,757,871,629 |
81,888,040,979 |
88,225,541,023 |
106,208,176,625 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
70,781,292,485 |
58,017,591,486 |
61,109,599,868 |
71,844,565,699 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,976,579,144 |
23,870,449,493 |
27,115,941,155 |
34,363,610,926 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,664,789,616 |
4,374,748,501 |
4,772,845,242 |
4,166,067,155 |
|
7. Chi phí tài chính |
-175,508,483 |
1,273,931,462 |
1,129,773,247 |
785,821,936 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
202,255,740 |
187,325,374 |
168,589,623 |
186,549,834 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,950,006,447 |
|
|
-4,933,348,173 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,128,026,219 |
4,189,200,735 |
4,436,906,304 |
5,782,125,722 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,753,836,475 |
6,756,255,462 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,738,844,577 |
18,028,229,322 |
19,565,851,384 |
27,028,382,250 |
|
12. Thu nhập khác |
190,819,557 |
51,610,712 |
50,488,443 |
227,287,080 |
|
13. Chi phí khác |
75,540,770 |
884,486 |
8,435,361 |
8,235,544 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
115,278,787 |
50,726,226 |
42,053,082 |
219,051,536 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,854,123,364 |
18,078,955,548 |
19,607,904,466 |
27,247,433,786 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,582,378,178 |
3,615,791,110 |
3,948,188,305 |
5,449,486,757 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-16,484,869 |
|
47,853,879 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,288,230,055 |
14,463,164,438 |
15,611,862,282 |
21,797,947,029 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,288,230,055 |
14,463,164,438 |
15,611,862,282 |
21,797,947,029 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,310 |
836 |
894 |
1,261 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|