MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 63,779,393,634 87,582,477,537 76,003,663,602 97,756,754,461
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 227,992,503 411,701,458 412,804,216 420,942,365
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 63,551,401,131 87,170,776,079 75,590,859,386 97,335,812,096
4. Giá vốn hàng bán 40,584,858,288 54,065,908,035 46,627,335,360 60,382,898,100
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,966,542,843 33,104,868,044 28,963,524,026 36,952,913,996
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,697,462,315 2,404,345,425 3,628,302,685 3,857,098,932
7. Chi phí tài chính 128,882,629 190,463,001 234,103,639 1,154,606,743
- Trong đó: Chi phí lãi vay -32,805,185 -77,166,479 -355,628,344 -699,624,881
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,788,204,998 4,335,675,675 4,071,603,558 5,371,844,690
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,861,168,057 6,249,407,943 4,657,551,280 5,453,438,981
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,885,749,474 24,733,666,850 23,628,568,234 28,830,122,514
12. Thu nhập khác 23,231,056 3,251,180,167 386,459,973 34,107,944,801
13. Chi phí khác 71,396 4,437,154,786 79,477,797 12,304,774,673
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,159,660 -1,185,974,619 306,982,176 21,803,170,128
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,908,909,134 23,547,692,231 23,935,550,410 50,633,292,642
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,381,781,827 4,739,205,036 2,731,514,730 8,972,248,985
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,527,127,307 18,808,487,195 21,204,035,680 41,661,043,657
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,527,127,307 18,808,487,195 21,204,035,680 41,661,043,657
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,043 1,451 1,658 3,130
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.