MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 76,251,391,064 67,983,864,051 73,700,773,884
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 183,309,075 553,710,028 266,479,767
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 76,068,081,989 67,430,154,023 73,434,294,117
4. Giá vốn hàng bán 48,980,168,894 43,923,800,836 46,304,057,662
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,087,913,095 23,506,353,187 27,130,236,455
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,011,565,145 2,342,762,464 1,840,086,190
7. Chi phí tài chính 184,589,559 227,008,144 512,276,791
- Trong đó: Chi phí lãi vay 184,589,559 227,008,144 129,535,440
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,117,554,053 4,340,244,909 3,966,612,895
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,945,052,855 4,171,705,734 6,076,628,160
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,260,729,301 16,750,641,387 18,414,804,799
12. Thu nhập khác 955,006,261 861,277,268 2,226,345,114
13. Chi phí khác 5,323,084 16,854,677 4,611,625,295
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 949,683,177 844,422,591 -2,385,280,181
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,210,412,478 17,595,063,978 16,029,524,618
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,085,081,540 3,870,913,693 4,186,552,634
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -127,393,491
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,252,724,429 13,724,150,285 11,842,971,984
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,252,724,429 13,724,150,285 11,842,971,984
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,567 1,323 1,142
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.