1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,251,391,064 |
67,983,864,051 |
|
73,700,773,884 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
183,309,075 |
553,710,028 |
|
266,479,767 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,068,081,989 |
67,430,154,023 |
|
73,434,294,117 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,980,168,894 |
43,923,800,836 |
|
46,304,057,662 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,087,913,095 |
23,506,353,187 |
|
27,130,236,455 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,011,565,145 |
2,342,762,464 |
|
1,840,086,190 |
|
7. Chi phí tài chính |
184,589,559 |
227,008,144 |
|
512,276,791 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
184,589,559 |
227,008,144 |
|
129,535,440 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,117,554,053 |
4,340,244,909 |
|
3,966,612,895 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,945,052,855 |
4,171,705,734 |
|
6,076,628,160 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,260,729,301 |
16,750,641,387 |
|
18,414,804,799 |
|
12. Thu nhập khác |
955,006,261 |
861,277,268 |
|
2,226,345,114 |
|
13. Chi phí khác |
5,323,084 |
16,854,677 |
|
4,611,625,295 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
949,683,177 |
844,422,591 |
|
-2,385,280,181 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,210,412,478 |
17,595,063,978 |
|
16,029,524,618 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,085,081,540 |
3,870,913,693 |
|
4,186,552,634 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-127,393,491 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,252,724,429 |
13,724,150,285 |
|
11,842,971,984 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,252,724,429 |
13,724,150,285 |
|
11,842,971,984 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,567 |
1,323 |
|
1,142 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|