TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
215,497,442,699 |
283,906,103,302 |
353,375,714,224 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,530,850,898 |
2,573,230,591 |
9,872,704,665 |
|
1. Tiền |
|
1,530,850,898 |
2,573,230,591 |
9,872,704,665 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
120,300,000,000 |
190,800,000,000 |
245,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
120,300,000,000 |
190,800,000,000 |
245,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
25,966,514,362 |
26,228,066,362 |
27,387,067,633 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
15,739,381,441 |
18,710,905,368 |
10,357,369,346 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,245,008,679 |
4,684,246,290 |
11,324,619,959 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
4,982,124,242 |
2,832,914,704 |
5,705,078,328 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
60,705,266,492 |
56,871,177,565 |
62,670,269,312 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
60,769,081,351 |
56,917,373,247 |
62,670,269,312 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-63,814,859 |
-46,195,682 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,994,810,947 |
7,433,628,784 |
7,745,672,614 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,994,810,947 |
7,433,628,784 |
7,097,727,842 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
647,944,772 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
75,707,109,568 |
74,546,586,113 |
74,460,105,353 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
904,646,747 |
869,960,651 |
383,910,818 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
904,646,747 |
869,960,651 |
383,910,818 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
46,901,731,334 |
47,815,486,584 |
46,914,157,185 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
34,775,391,799 |
35,666,658,281 |
34,834,340,114 |
|
- Nguyên giá |
|
83,168,444,573 |
85,641,987,859 |
86,129,201,859 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-48,393,052,774 |
-49,975,329,578 |
-51,294,861,745 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
12,126,339,535 |
12,148,828,303 |
12,079,817,071 |
|
- Nguyên giá |
|
15,246,264,013 |
15,336,264,013 |
15,336,264,013 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,119,924,478 |
-3,187,435,710 |
-3,256,446,942 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,072,314,311 |
-34,462,774 |
211,340,829 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,072,314,311 |
-34,462,774 |
211,340,829 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
25,828,417,176 |
25,895,601,652 |
26,950,696,521 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
25,296,354,967 |
25,363,539,443 |
26,296,402,259 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
532,062,209 |
532,062,209 |
654,294,262 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
291,204,552,267 |
358,452,689,415 |
427,835,819,577 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
74,937,923,078 |
123,377,573,031 |
171,292,397,784 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
71,678,765,995 |
119,884,435,448 |
167,664,253,701 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
10,498,496,671 |
11,721,422,519 |
8,372,642,698 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
20,313,717,391 |
4,593,503,860 |
3,713,810,170 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,174,140,410 |
7,222,214,599 |
8,737,066,035 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,709,345,277 |
5,725,924,277 |
5,943,652,277 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,734,026,801 |
8,120,194,066 |
11,433,596,228 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
985,714,485 |
47,198,402,065 |
66,245,338,751 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
15,250,245,120 |
24,662,441,821 |
52,919,054,801 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
11,013,079,840 |
10,640,332,241 |
10,299,092,741 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
3,259,157,083 |
3,493,137,583 |
3,628,144,083 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
24,750,000 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
3,234,407,083 |
3,493,137,583 |
3,628,144,083 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
216,266,629,189 |
235,075,116,384 |
256,543,421,793 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
216,266,629,189 |
235,075,116,384 |
256,543,421,793 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
129,654,550,000 |
129,654,550,000 |
142,611,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
2,856,593,370 |
2,856,593,370 |
2,856,593,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-77,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
18,669,340,514 |
18,669,340,514 |
18,669,340,514 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
65,086,145,305 |
83,894,632,500 |
92,482,607,909 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
291,204,552,267 |
358,452,689,415 |
427,835,819,577 |
|