1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,937,439,704,720 |
15,524,700,200,042 |
17,570,501,884,541 |
22,701,649,357,883 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3,859,680 |
4,044,150 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,937,439,704,720 |
15,524,700,200,042 |
17,570,498,024,861 |
22,701,645,313,733 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,031,056,098,632 |
12,904,918,186,602 |
14,301,032,879,540 |
18,919,436,564,738 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,906,383,606,088 |
2,619,782,013,440 |
3,269,465,145,321 |
3,782,208,748,995 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
383,943,986,688 |
288,192,136,505 |
263,141,362,020 |
204,424,680,589 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,969,007,950 |
25,865,452,365 |
55,772,781,462 |
113,295,357,252 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,710,537,457 |
24,808,582,325 |
52,814,030,559 |
69,540,240,101 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
250,194,823 |
-1,486,482,306 |
-998,758,126 |
3,746,426,405 |
|
9. Chi phí bán hàng |
512,610,886,039 |
546,429,628,222 |
534,099,757,168 |
491,102,076,276 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
155,124,068,745 |
255,023,771,785 |
353,141,885,879 |
437,742,023,739 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,604,873,824,865 |
2,079,168,815,267 |
2,588,593,324,706 |
2,948,240,398,722 |
|
12. Thu nhập khác |
4,743,383,837 |
27,640,117,339 |
73,028,891,856 |
1,229,049,762 |
|
13. Chi phí khác |
4,294,383,564 |
20,728,867,874 |
24,380,563,441 |
16,642,080,855 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
449,000,273 |
6,911,249,465 |
48,648,328,415 |
-15,413,031,093 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,605,322,825,138 |
2,086,080,064,732 |
2,637,241,653,121 |
2,932,827,367,629 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
544,790,764,882 |
426,584,055,092 |
578,969,370,943 |
619,785,487,513 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,563,038,215 |
-21,767,416,685 |
833,114,468 |
11,657,623,229 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,068,095,098,471 |
1,681,263,426,325 |
2,057,439,167,710 |
2,301,384,256,887 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,023,381,028,254 |
1,682,291,629,457 |
2,029,677,573,680 |
2,261,954,210,790 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
44,714,070,217 |
-1,028,203,132 |
27,761,594,030 |
39,430,046,097 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,038 |
837 |
1,058 |
1,058 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|