1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,586,442,209,997 |
16,087,505,499,678 |
18,791,291,609,133 |
19,626,276,128,315 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,646,988,706 |
23,514,977,630 |
87,901,722,569 |
20,735,048,012 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,575,795,221,291 |
16,063,990,522,048 |
18,703,389,886,564 |
19,605,541,080,303 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,751,703,675,829 |
11,507,660,335,284 |
13,995,198,523,053 |
15,360,612,065,476 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,824,091,545,462 |
4,556,330,186,764 |
4,708,191,363,511 |
4,244,929,014,827 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
317,042,743,490 |
296,932,740,529 |
314,658,154,957 |
274,942,865,764 |
|
7. Chi phí tài chính |
105,542,411,152 |
107,778,385,469 |
96,954,322,987 |
101,962,837,521 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
105,542,411,152 |
107,778,385,469 |
96,954,322,987 |
101,962,837,521 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
306,364,185,254 |
311,807,895,346 |
364,263,633,164 |
353,427,614,208 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
803,440,092,626 |
430,622,466,120 |
397,734,459,375 |
236,680,478,279 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,861,706,072,425 |
3,990,138,086,782 |
4,106,005,577,505 |
3,818,620,467,475 |
|
12. Thu nhập khác |
12,166,672,657 |
5,422,966,215 |
12,727,172,334 |
8,301,005,118 |
|
13. Chi phí khác |
16,534,232,259 |
534,192,349 |
25,222,858,073 |
8,501,729,727 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,367,559,602 |
4,888,773,866 |
-12,495,685,739 |
-200,724,609 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,858,221,807,692 |
3,996,782,536,425 |
4,094,356,763,295 |
3,819,517,729,741 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
614,014,020,147 |
801,068,616,647 |
779,950,715,202 |
775,178,420,472 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-393,887,323 |
393,887,323 |
-14,102,285,521 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,244,601,674,868 |
3,195,320,032,455 |
3,328,508,333,614 |
3,044,339,309,269 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,194,684,872,525 |
3,156,456,433,520 |
3,230,382,148,024 |
2,950,520,148,157 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,156 |
1,668 |
1,706 |
3,351 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|