TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
34,445,727,311,753 |
33,352,699,433,088 |
37,506,548,515,539 |
37,015,738,276,993 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,064,067,367,435 |
13,612,560,308,316 |
14,216,571,000,377 |
14,565,027,558,565 |
|
1. Tiền |
2,329,710,325,934 |
1,229,433,172,585 |
3,130,258,864,646 |
2,183,632,378,665 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,734,357,041,501 |
12,383,127,135,731 |
11,086,312,135,731 |
12,381,395,179,900 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,322,866,000,000 |
5,823,450,000,000 |
10,332,350,000,000 |
11,472,350,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,322,866,000,000 |
5,823,450,000,000 |
10,332,350,000,000 |
11,472,350,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,909,530,757,836 |
12,021,627,184,436 |
11,230,056,353,291 |
9,326,649,378,178 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,777,488,069,471 |
5,690,518,949,118 |
5,557,102,985,841 |
3,786,189,942,273 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
496,624,163,174 |
305,565,501,799 |
238,103,157,819 |
245,713,099,927 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,735,413,131,082 |
6,134,678,771,440 |
5,596,597,354,614 |
5,487,786,962,761 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-99,994,605,891 |
-109,136,037,921 |
-161,747,144,983 |
-193,040,626,783 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,378,244,896,117 |
1,296,721,378,189 |
1,422,597,759,560 |
1,315,382,652,722 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,466,771,161,032 |
1,385,094,033,692 |
1,510,970,415,063 |
1,400,020,659,577 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-88,526,264,915 |
-88,372,655,503 |
-88,372,655,503 |
-84,638,006,855 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
771,018,290,365 |
598,340,562,147 |
304,973,402,311 |
336,328,687,528 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
116,532,851,871 |
85,824,669,994 |
72,969,872,009 |
49,074,223,739 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
625,450,035,264 |
457,150,047,123 |
169,137,522,574 |
224,390,392,225 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
28,516,474,230 |
55,365,845,030 |
62,866,007,728 |
62,864,071,564 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
518,929,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,661,096,622,501 |
23,544,571,983,897 |
23,506,474,555,836 |
23,321,377,392,335 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
82,832,254,836 |
134,703,030,428 |
146,136,449,483 |
180,972,869,670 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
64,113,269,122 |
65,209,763,017 |
88,853,044,690 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
82,832,254,836 |
70,589,761,306 |
80,926,686,466 |
92,119,824,980 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,998,266,550,070 |
17,160,567,005,500 |
16,458,626,504,422 |
15,979,645,131,302 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,533,151,843,481 |
16,744,474,242,286 |
15,971,914,146,051 |
15,523,097,301,185 |
|
- Nguyên giá |
43,246,117,880,412 |
43,272,491,121,442 |
43,235,073,052,616 |
43,406,131,976,292 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,712,966,036,931 |
-26,528,016,879,156 |
-27,263,158,906,565 |
-27,883,034,675,107 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
62,943,354,246 |
57,229,227,905 |
52,942,963,649 |
48,656,699,393 |
|
- Nguyên giá |
199,884,486,706 |
94,530,744,060 |
94,530,744,060 |
94,530,744,060 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,941,132,460 |
-37,301,516,155 |
-41,587,780,411 |
-45,874,044,667 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
402,171,352,343 |
358,863,535,309 |
433,769,394,722 |
407,891,130,724 |
|
- Nguyên giá |
467,525,828,400 |
427,951,883,544 |
506,644,421,884 |
486,175,057,585 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,354,476,057 |
-69,088,348,235 |
-72,875,027,162 |
-78,283,926,861 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
70,776,247,860 |
24,365,433,300 |
24,446,610,950 |
|
- Nguyên giá |
|
72,249,782,674 |
25,306,253,729 |
25,306,253,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,473,534,814 |
-940,820,429 |
-859,642,779 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,058,955,913,310 |
4,736,971,837,983 |
5,456,945,250,939 |
5,673,262,114,638 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,058,955,913,310 |
4,736,971,837,983 |
5,456,945,250,939 |
5,673,262,114,638 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
143,851,980,266 |
144,205,831,583 |
143,586,575,496 |
141,806,894,751 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
131,931,980,266 |
132,285,831,583 |
131,666,575,496 |
129,886,894,751 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
86,920,000,000 |
86,920,000,000 |
86,920,000,000 |
86,920,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-75,000,000,000 |
-75,000,000,000 |
-75,000,000,000 |
-75,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,377,189,924,018 |
1,297,348,030,543 |
1,276,814,342,196 |
1,321,243,771,024 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
943,806,483,661 |
946,232,218,895 |
940,877,082,209 |
994,271,039,146 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
110,754,324,645 |
45,926,107,596 |
48,585,940,178 |
57,140,618,246 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
322,629,115,712 |
305,189,704,052 |
287,351,319,809 |
269,832,113,632 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
58,106,823,934,254 |
56,897,271,416,985 |
61,013,023,071,375 |
60,337,115,669,328 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,902,922,643,516 |
16,039,764,226,956 |
18,529,035,168,213 |
18,999,894,821,974 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,242,784,916,462 |
9,301,326,983,351 |
10,668,078,057,386 |
11,372,263,132,793 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,975,774,429,621 |
2,431,916,720,869 |
1,948,499,656,343 |
2,007,362,059,191 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
83,647,651,147 |
86,394,987,159 |
144,517,177,707 |
191,116,031,850 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
311,225,863,135 |
830,691,097,059 |
601,689,017,131 |
610,054,446,063 |
|
4. Phải trả người lao động |
202,949,111,351 |
175,664,051,960 |
228,688,818,281 |
245,837,299,054 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,044,120,035,125 |
3,390,187,774,893 |
5,803,156,593,235 |
5,496,592,929,176 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
74,545,455 |
|
865,371,671 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
549,005,522,416 |
988,196,201,246 |
544,886,750,484 |
639,307,895,232 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
902,248,912,101 |
1,177,156,860,474 |
1,200,504,322,198 |
1,709,929,307,045 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
16,832,049,148 |
47,063,198,881 |
43,444,962,065 |
240,006,235,626 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
156,981,342,418 |
173,981,545,355 |
152,690,759,942 |
231,191,557,885 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,660,137,727,054 |
6,738,437,243,605 |
7,860,957,110,827 |
7,627,631,689,181 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
26,722,130,757 |
26,506,123,241 |
27,089,762,620 |
24,921,609,791 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
185,428,694,167 |
186,784,129,402 |
172,148,576,179 |
186,180,040,083 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,300,289,232,338 |
6,369,057,395,481 |
7,508,914,050,495 |
7,261,464,925,380 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
66,640,144,801 |
90,227,237,151 |
92,832,067,026 |
92,206,087,257 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
49,701,480,442 |
16,585,313,781 |
10,695,609,958 |
13,821,982,121 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
31,356,044,549 |
49,277,044,549 |
49,277,044,549 |
49,037,044,549 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
42,203,901,290,738 |
40,857,507,190,029 |
42,483,987,903,162 |
41,337,220,847,354 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
42,203,901,290,738 |
40,857,507,190,029 |
42,483,987,903,162 |
41,337,220,847,354 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
189,746,727,266 |
189,746,727,266 |
189,746,727,266 |
189,746,727,266 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
255,848,686,264 |
255,848,686,264 |
255,850,125,849 |
255,850,125,849 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,111,223,937 |
-40,111,223,937 |
-40,111,223,937 |
-40,111,223,937 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,274,821,291,364 |
13,404,936,846,079 |
13,404,937,821,334 |
14,849,893,822,097 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
134,944,997,553 |
6,287,250,000 |
6,287,318,113 |
6,287,318,113 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,543,792,880,545 |
6,176,838,462,263 |
7,805,412,457,197 |
5,307,510,890,526 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,586,674,058,282 |
-576,407,346,931 |
2,180,579,143,812 |
4,376,419,494,931 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
957,118,822,263 |
6,753,245,809,194 |
5,624,833,313,385 |
931,091,395,595 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,705,357,931,682 |
1,724,460,442,094 |
1,722,364,677,340 |
1,628,543,187,440 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
58,106,823,934,254 |
56,897,271,416,985 |
61,013,023,071,375 |
60,337,115,669,328 |
|