MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 35,618,291,595,190 36,175,874,573,428 34,445,727,311,753
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,979,212,384,190 17,113,728,766,888 17,064,067,367,435
1. Tiền 2,559,090,948,903 3,264,171,725,387 2,329,710,325,934
2. Các khoản tương đương tiền 15,420,121,435,287 13,849,557,041,501 14,734,357,041,501
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,086,320,000,000 5,993,186,000,000 5,322,866,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,086,320,000,000 5,993,186,000,000 5,322,866,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,583,777,564,825 11,142,828,023,983 9,909,530,757,836
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,146,148,357,684 3,752,108,011,629 3,777,488,069,471
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 725,053,166,757 663,423,512,847 496,624,163,174
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,811,704,349,030 6,825,482,160,104 5,735,413,131,082
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -99,128,308,646 -98,185,660,597 -99,994,605,891
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,385,408,702,582 1,422,517,316,441 1,378,244,896,117
1. Hàng tồn kho 1,460,760,505,583 1,501,606,461,068 1,466,771,161,032
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -75,351,803,001 -79,089,144,627 -88,526,264,915
V.Tài sản ngắn hạn khác 583,572,943,593 503,614,466,116 771,018,290,365
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 108,762,418,242 68,517,358,881 116,532,851,871
2. Thuế GTGT được khấu trừ 439,541,746,012 393,413,210,511 625,450,035,264
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 35,268,779,339 41,683,896,724 28,516,474,230
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 518,929,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,090,496,163,187 23,376,171,394,894 23,661,096,622,501
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,441,273,929 32,888,357,531 82,832,254,836
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 26,441,273,929 32,888,357,531 82,832,254,836
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,242,970,625,320 18,806,696,332,911 17,998,266,550,070
1. Tài sản cố định hữu hình 13,805,039,206,858 18,336,095,759,419 17,533,151,843,481
- Nguyên giá 37,736,597,677,669 43,222,035,313,865 43,246,117,880,412
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,931,558,470,811 -24,885,939,554,446 -25,712,966,036,931
2. Tài sản cố định thuê tài chính 83,029,367,377 72,480,306,049 62,943,354,246
- Nguyên giá 229,815,337,706 229,815,337,706 199,884,486,706
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,785,970,329 -157,335,031,657 -136,941,132,460
3. Tài sản cố định vô hình 354,902,051,085 398,120,267,443 402,171,352,343
- Nguyên giá 412,350,915,000 458,662,114,103 467,525,828,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,448,863,915 -60,541,846,660 -65,354,476,057
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,019,846,085,839 3,025,283,531,696 4,058,955,913,310
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,019,846,085,839 3,025,283,531,696 4,058,955,913,310
V. Đầu tư tài chính dài hạn 143,528,862,651 143,968,911,996 143,851,980,266
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 133,528,862,651 132,048,911,996 131,931,980,266
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 85,000,000,000 86,920,000,000 86,920,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -75,000,000,000 -75,000,000,000 -75,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,657,709,315,448 1,367,334,260,760 1,377,189,924,018
1. Chi phí trả trước dài hạn 902,477,506,439 914,332,878,311 943,806,483,661
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 47,020,833,374 112,932,855,076 110,754,324,645
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 708,210,975,635 340,068,527,373 322,629,115,712
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 59,708,787,758,377 59,552,045,968,322 58,106,823,934,254
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,096,501,378,769 18,269,678,402,926 15,902,922,643,516
I. Nợ ngắn hạn 9,753,736,530,277 11,460,212,838,127 9,242,784,916,462
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,064,783,121,723 2,126,893,035,326 1,975,774,429,621
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 130,993,727,960 74,393,195,644 83,647,651,147
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 526,327,808,024 323,001,331,218 311,225,863,135
4. Phải trả người lao động 179,151,202,179 204,491,789,483 202,949,111,351
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,203,214,990,623 5,759,668,790,662 5,044,120,035,125
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 429,829,729,342 1,502,503,960,697 549,005,522,416
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,039,665,896,029 1,278,253,072,753 902,248,912,101
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 44,915,940,632 12,553,377,162 16,832,049,148
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 134,854,113,765 178,454,285,182 156,981,342,418
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,342,764,848,492 6,809,465,564,799 6,660,137,727,054
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 23,072,999,490 26,938,138,273 26,722,130,757
7. Phải trả dài hạn khác 183,362,251,397 185,834,321,880 185,428,694,167
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,011,010,919,385 6,454,002,159,458 6,300,289,232,338
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 44,924,303,926 62,404,801,768 66,640,144,801
12. Dự phòng phải trả dài hạn 49,038,329,745 48,930,098,871 49,701,480,442
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 31,356,044,549 31,356,044,549 31,356,044,549
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 43,612,286,379,608 41,282,367,565,396 42,203,901,290,738
I. Vốn chủ sở hữu 43,612,286,379,608 41,282,367,565,396 42,203,901,290,738
1. Vốn góp của chủ sở hữu 19,139,500,000,000 19,139,500,000,000 19,139,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 19,139,500,000,000 19,139,500,000,000 19,139,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 189,746,727,266 189,171,300,070 189,746,727,266
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 255,997,699,987 256,153,193,774 255,848,686,264
5. Cổ phiếu quỹ -40,111,223,937 -40,111,223,937 -40,111,223,937
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,527,456,420,487 13,279,659,290,616 13,274,821,291,364
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 134,945,065,666 134,944,997,553 134,944,997,553
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,442,654,373,366 6,636,271,621,080 7,543,792,880,545
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,867,704,049,159 3,833,707,996,966 6,586,674,058,282
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,574,950,324,207 2,802,563,624,114 957,118,822,263
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,962,097,316,773 1,686,778,386,240 1,705,357,931,682
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 59,708,787,758,377 59,552,045,968,322 58,106,823,934,254
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.