TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
35,618,291,595,190 |
36,175,874,573,428 |
34,445,727,311,753 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
17,979,212,384,190 |
17,113,728,766,888 |
17,064,067,367,435 |
|
1. Tiền |
|
2,559,090,948,903 |
3,264,171,725,387 |
2,329,710,325,934 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
15,420,121,435,287 |
13,849,557,041,501 |
14,734,357,041,501 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
6,086,320,000,000 |
5,993,186,000,000 |
5,322,866,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
6,086,320,000,000 |
5,993,186,000,000 |
5,322,866,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
9,583,777,564,825 |
11,142,828,023,983 |
9,909,530,757,836 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,146,148,357,684 |
3,752,108,011,629 |
3,777,488,069,471 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
725,053,166,757 |
663,423,512,847 |
496,624,163,174 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,811,704,349,030 |
6,825,482,160,104 |
5,735,413,131,082 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-99,128,308,646 |
-98,185,660,597 |
-99,994,605,891 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,385,408,702,582 |
1,422,517,316,441 |
1,378,244,896,117 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,460,760,505,583 |
1,501,606,461,068 |
1,466,771,161,032 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-75,351,803,001 |
-79,089,144,627 |
-88,526,264,915 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
583,572,943,593 |
503,614,466,116 |
771,018,290,365 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
108,762,418,242 |
68,517,358,881 |
116,532,851,871 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
439,541,746,012 |
393,413,210,511 |
625,450,035,264 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
35,268,779,339 |
41,683,896,724 |
28,516,474,230 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
518,929,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
24,090,496,163,187 |
23,376,171,394,894 |
23,661,096,622,501 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
26,441,273,929 |
32,888,357,531 |
82,832,254,836 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
26,441,273,929 |
32,888,357,531 |
82,832,254,836 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
14,242,970,625,320 |
18,806,696,332,911 |
17,998,266,550,070 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
13,805,039,206,858 |
18,336,095,759,419 |
17,533,151,843,481 |
|
- Nguyên giá |
|
37,736,597,677,669 |
43,222,035,313,865 |
43,246,117,880,412 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-23,931,558,470,811 |
-24,885,939,554,446 |
-25,712,966,036,931 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
83,029,367,377 |
72,480,306,049 |
62,943,354,246 |
|
- Nguyên giá |
|
229,815,337,706 |
229,815,337,706 |
199,884,486,706 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-146,785,970,329 |
-157,335,031,657 |
-136,941,132,460 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
354,902,051,085 |
398,120,267,443 |
402,171,352,343 |
|
- Nguyên giá |
|
412,350,915,000 |
458,662,114,103 |
467,525,828,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-57,448,863,915 |
-60,541,846,660 |
-65,354,476,057 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
8,019,846,085,839 |
3,025,283,531,696 |
4,058,955,913,310 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
8,019,846,085,839 |
3,025,283,531,696 |
4,058,955,913,310 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
143,528,862,651 |
143,968,911,996 |
143,851,980,266 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
133,528,862,651 |
132,048,911,996 |
131,931,980,266 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
85,000,000,000 |
86,920,000,000 |
86,920,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-75,000,000,000 |
-75,000,000,000 |
-75,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,657,709,315,448 |
1,367,334,260,760 |
1,377,189,924,018 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
902,477,506,439 |
914,332,878,311 |
943,806,483,661 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
47,020,833,374 |
112,932,855,076 |
110,754,324,645 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
708,210,975,635 |
340,068,527,373 |
322,629,115,712 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
59,708,787,758,377 |
59,552,045,968,322 |
58,106,823,934,254 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
16,096,501,378,769 |
18,269,678,402,926 |
15,902,922,643,516 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
9,753,736,530,277 |
11,460,212,838,127 |
9,242,784,916,462 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,064,783,121,723 |
2,126,893,035,326 |
1,975,774,429,621 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
130,993,727,960 |
74,393,195,644 |
83,647,651,147 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
526,327,808,024 |
323,001,331,218 |
311,225,863,135 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
179,151,202,179 |
204,491,789,483 |
202,949,111,351 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,203,214,990,623 |
5,759,668,790,662 |
5,044,120,035,125 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
429,829,729,342 |
1,502,503,960,697 |
549,005,522,416 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,039,665,896,029 |
1,278,253,072,753 |
902,248,912,101 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
44,915,940,632 |
12,553,377,162 |
16,832,049,148 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
134,854,113,765 |
178,454,285,182 |
156,981,342,418 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
6,342,764,848,492 |
6,809,465,564,799 |
6,660,137,727,054 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
23,072,999,490 |
26,938,138,273 |
26,722,130,757 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
183,362,251,397 |
185,834,321,880 |
185,428,694,167 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
6,011,010,919,385 |
6,454,002,159,458 |
6,300,289,232,338 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
44,924,303,926 |
62,404,801,768 |
66,640,144,801 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
49,038,329,745 |
48,930,098,871 |
49,701,480,442 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
31,356,044,549 |
31,356,044,549 |
31,356,044,549 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
43,612,286,379,608 |
41,282,367,565,396 |
42,203,901,290,738 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
43,612,286,379,608 |
41,282,367,565,396 |
42,203,901,290,738 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
189,746,727,266 |
189,171,300,070 |
189,746,727,266 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
255,997,699,987 |
256,153,193,774 |
255,848,686,264 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-40,111,223,937 |
-40,111,223,937 |
-40,111,223,937 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
11,527,456,420,487 |
13,279,659,290,616 |
13,274,821,291,364 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
134,945,065,666 |
134,944,997,553 |
134,944,997,553 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
10,442,654,373,366 |
6,636,271,621,080 |
7,543,792,880,545 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,867,704,049,159 |
3,833,707,996,966 |
6,586,674,058,282 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,574,950,324,207 |
2,802,563,624,114 |
957,118,822,263 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,962,097,316,773 |
1,686,778,386,240 |
1,705,357,931,682 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
59,708,787,758,377 |
59,552,045,968,322 |
58,106,823,934,254 |
|