TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,307,000,125,801 |
33,289,238,987,142 |
33,289,238,987,142 |
33,289,238,987,142 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,292,997,853,785 |
24,080,005,607,944 |
24,080,005,607,944 |
24,080,005,607,944 |
|
1. Tiền |
2,871,148,131,563 |
4,855,353,568,912 |
4,855,353,568,912 |
4,855,353,568,912 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,421,849,722,222 |
19,224,652,039,032 |
19,224,652,039,032 |
19,224,652,039,032 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
818,400,000,000 |
1,683,875,000,000 |
1,683,875,000,000 |
1,683,875,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-12,725,283,780 |
-12,725,283,780 |
-12,725,283,780 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,960,271,247,392 |
5,018,749,032,204 |
5,018,749,032,204 |
5,018,749,032,204 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,367,524,365,864 |
4,200,201,201,244 |
4,200,201,201,244 |
4,200,201,201,244 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
364,713,506,477 |
631,737,398,040 |
631,737,398,040 |
631,737,398,040 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
303,515,673,310 |
283,825,017,475 |
283,825,017,475 |
283,825,017,475 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-75,482,298,259 |
-97,014,584,555 |
-97,014,584,555 |
-97,014,584,555 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,461,447,890,066 |
1,860,494,504,580 |
1,860,494,504,580 |
1,860,494,504,580 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,551,234,000,042 |
1,936,137,670,317 |
1,936,137,670,317 |
1,936,137,670,317 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-89,786,109,976 |
-75,643,165,737 |
-75,643,165,737 |
-75,643,165,737 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
773,883,134,558 |
646,114,842,414 |
646,114,842,414 |
646,114,842,414 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
99,394,627,300 |
159,046,970,613 |
159,046,970,613 |
159,046,970,613 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
155,681,481,108 |
348,394,101,230 |
348,394,101,230 |
348,394,101,230 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,431,864,026 |
39,275,957,465 |
39,275,957,465 |
39,275,957,465 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
491,375,162,124 |
99,397,813,106 |
99,397,813,106 |
99,397,813,106 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,071,935,252,764 |
20,502,168,360,963 |
20,502,168,360,963 |
20,502,168,360,963 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,832,971,680,375 |
19,011,093,468,496 |
19,011,093,468,496 |
19,011,093,468,496 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,566,943,437,255 |
14,778,107,841,990 |
14,778,107,841,990 |
14,778,107,841,990 |
|
- Nguyên giá |
33,379,936,365,725 |
35,015,948,305,693 |
35,015,948,305,693 |
35,015,948,305,693 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,812,992,928,470 |
-20,237,840,463,703 |
-20,237,840,463,703 |
-20,237,840,463,703 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
117,401,685,038 |
93,944,853,925 |
93,944,853,925 |
93,944,853,925 |
|
- Nguyên giá |
234,189,964,033 |
228,700,252,298 |
228,700,252,298 |
228,700,252,298 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,788,278,995 |
-134,755,398,373 |
-134,755,398,373 |
-134,755,398,373 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
345,269,451,846 |
358,758,391,672 |
358,758,391,672 |
358,758,391,672 |
|
- Nguyên giá |
375,361,704,774 |
399,978,956,486 |
399,978,956,486 |
399,978,956,486 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,092,252,928 |
-41,220,564,814 |
-41,220,564,814 |
-41,220,564,814 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,803,357,106,236 |
3,780,282,380,909 |
3,780,282,380,909 |
3,780,282,380,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
445,219,192,283 |
87,201,169,122 |
87,201,169,122 |
87,201,169,122 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
78,618,908,503 |
77,201,169,122 |
77,201,169,122 |
77,201,169,122 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
441,600,283,780 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-75,000,000,000 |
-75,000,000,000 |
-75,000,000,000 |
-75,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,262,481,913,093 |
924,362,133,169 |
924,362,133,169 |
924,362,133,169 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,231,778,636,667 |
861,635,599,757 |
861,635,599,757 |
861,635,599,757 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,499,218,456 |
37,235,738,307 |
37,235,738,307 |
37,235,738,307 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
50,378,935,378,565 |
53,791,407,348,105 |
53,791,407,348,105 |
53,791,407,348,105 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,345,611,241,732 |
16,112,058,787,504 |
16,112,058,787,504 |
16,112,058,787,504 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,873,098,383,528 |
10,611,727,565,572 |
10,611,727,565,572 |
10,611,727,565,572 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,658,256,678,856 |
1,782,284,125,251 |
1,782,284,125,251 |
1,782,284,125,251 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
73,689,620,884 |
123,166,550,322 |
123,166,550,322 |
123,166,550,322 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
773,742,762,060 |
1,571,798,803,751 |
1,571,798,803,751 |
1,571,798,803,751 |
|
4. Phải trả người lao động |
137,995,751,453 |
153,146,072,621 |
153,146,072,621 |
153,146,072,621 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,564,990,395,523 |
1,510,725,063,882 |
1,510,725,063,882 |
1,510,725,063,882 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
298,361,455,294 |
77,135,056,337 |
77,135,056,337 |
77,135,056,337 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
288,505,415,691 |
288,505,415,691 |
288,505,415,691 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,472,512,858,204 |
5,500,331,221,932 |
5,500,331,221,932 |
5,500,331,221,932 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
44,264,383,269 |
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
229,197,999,385 |
194,663,433,474 |
194,663,433,474 |
194,663,433,474 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,604,396,517,868 |
5,131,620,297,904 |
5,131,620,297,904 |
5,131,620,297,904 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
82,576,132,249 |
107,267,382,914 |
107,267,382,914 |
107,267,382,914 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,954,447,639 |
31,356,044,549 |
31,356,044,549 |
31,356,044,549 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
33,358,036,009,393 |
35,981,404,928,993 |
35,981,404,928,993 |
35,981,404,928,993 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
33,358,036,009,393 |
35,981,404,928,993 |
35,981,404,928,993 |
35,981,404,928,993 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,950,000,000,000 |
18,950,000,000,000 |
18,950,000,000,000 |
18,950,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,216,727,266 |
1,216,727,266 |
1,216,727,266 |
1,216,727,266 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
33,010,841,083 |
59,449,827,984 |
59,449,827,984 |
59,449,827,984 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,519,430,938,822 |
7,628,468,040,217 |
7,628,468,040,217 |
7,628,468,040,217 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
134,944,997,553 |
134,944,997,553 |
134,944,997,553 |
134,944,997,553 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,035,598,071,141 |
5,144,151,727,400 |
5,144,151,727,400 |
5,144,151,727,400 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
50,378,935,378,565 |
53,791,407,348,105 |
53,791,407,348,105 |
53,791,407,348,105 |
|