MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty 36 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 395,856,540,168 640,447,193,722 544,206,573,820 1,982,768,866,375
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 395,856,540,168 640,447,193,722 544,206,573,820 1,982,768,866,375
4. Giá vốn hàng bán 355,241,260,761 596,186,264,487 500,582,712,392 1,787,288,892,977
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,615,279,407 44,260,929,235 43,623,861,428 195,479,973,398
6. Doanh thu hoạt động tài chính 202,318,467 4,528,086,265 425,484,939 451,414,442
7. Chi phí tài chính 24,899,691,404 26,828,644,236 30,681,069,907 51,189,502,787
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,899,691,404 26,828,644,236 51,189,502,787
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,739,552,032 11,142,657,190 62,975,992,815
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,516,227,499 43,138,806,526
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 401,678,971 12,220,819,232 2,225,619,270 38,627,085,712
12. Thu nhập khác 4,427,870,197 5,051,378,996 4,748,119,392 16,694,893,676
13. Chi phí khác 5,425,691,380
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,427,870,197 5,051,378,996 4,748,119,392 11,269,202,296
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,829,549,168 17,272,198,228 6,973,738,662 49,896,288,008
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 240,925,002 4,421,455,612 3,046,361,550 12,465,691,592
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,588,624,166 12,850,742,616 3,927,377,112 37,430,596,416
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,588,624,166 12,845,965,224 3,927,377,112 37,366,179,210
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,777,392 64,417,206
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.