MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Dệt may G.Home (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 244,224,033,272 294,870,845,549 322,143,137,373 328,436,654,052
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,964,831,052 3,530,461,620 4,414,664,309 3,454,329,819
1. Tiền 1,964,831,052 4,414,664,309 3,454,329,819
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 3,950,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,950,000,000 6,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130,271,379,045 184,239,584,930 183,178,741,490 173,342,496,532
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82,816,328,981 144,067,620,212 116,702,119,963 132,820,077,100
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,756,695,465 30,193,217,691 40,496,076,415 32,659,483,057
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,698,354,599 9,978,747,027 17,980,545,112 7,862,936,375
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 106,404,120,643 102,366,811,972 127,878,259,066 143,913,566,271
1. Hàng tồn kho 106,404,120,643 102,366,811,972 127,878,259,066 143,913,566,271
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,583,702,532 783,987,027 671,472,508 1,726,261,430
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 344,475,089 392,357,124 444,598,252 287,468,792
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,239,227,443 391,629,903 226,874,256 1,438,792,638
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 124,955,008,219 129,376,663,748 129,183,174,861 133,566,758,179
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,332,845,400 2,332,845,400 2,332,845,400 2,349,399,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,332,845,400 2,332,845,400 2,332,845,400 2,349,399,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 92,247,551,254 96,724,798,438 96,142,805,490 105,756,437,126
1. Tài sản cố định hữu hình 70,643,792,051 75,875,122,004 75,946,722,935 86,264,192,896
- Nguyên giá 108,217,804,617 116,197,804,617 119,266,904,617 132,704,067,517
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,574,012,566 -40,322,682,613 -43,320,181,682 -46,439,874,621
2. Tài sản cố định thuê tài chính 21,603,759,203 20,849,676,434 20,196,082,555 19,492,244,230
- Nguyên giá 23,652,466,363 23,652,466,363 23,652,466,363 23,652,466,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,048,707,160 -2,802,789,929 -3,456,383,808 -4,160,222,133
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 48,554,000 48,554,000 48,554,000 48,554,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,554,000 -48,554,000 -48,554,000 -48,554,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,318,193,807 11,320,610,474 11,812,201,456 6,479,238,556
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,318,193,807 11,320,610,474 11,812,201,456 6,479,238,556
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,635,258,465 15,678,658,057 15,684,390,735 15,658,530,596
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,635,258,465 15,678,658,057 15,684,390,735 15,658,530,596
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,421,159,293 3,319,751,379 3,210,931,780 3,323,152,501
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,421,159,293 3,319,751,379 3,210,931,780 3,323,152,501
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 369,179,041,491 424,247,509,297 451,326,312,234 462,003,412,231
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 214,062,951,147 264,358,477,002 289,591,314,546 301,421,941,443
I. Nợ ngắn hạn 178,990,319,493 233,535,476,154 262,170,939,562 273,987,954,533
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,851,763,405 49,767,418,869 35,369,412,674 53,094,505,432
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,656,843,928 2,534,898,010 2,190,317,362 632,028,867
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,512,057,579 10,044,542,281 10,509,645,276 9,862,750,241
4. Phải trả người lao động 672,821,286 619,636,848 11,435,817
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 722,704,459 282,199,565 1,005,691,162 1,525,676,651
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 315,534,114 148,068,435
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,486,023,166 4,472,728,166 4,657,523,166 2,521,798,488
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 136,784,076,790 164,677,489,214 207,743,230,156 205,698,381,090
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 988,494,766 988,494,766 695,119,766 641,377,947
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 35,072,631,654 30,823,000,848 27,420,374,984 27,433,986,910
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35,072,631,654 30,823,000,848 27,420,374,984 27,433,986,910
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 155,116,090,344 159,889,032,295 161,734,997,688 160,581,470,788
I. Vốn chủ sở hữu 155,116,090,344 159,889,032,295 161,734,997,688 160,581,470,788
1. Vốn góp của chủ sở hữu 144,000,000,000 144,000,000,000 144,000,000,000 144,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 144,000,000,000 144,000,000,000 144,000,000,000 144,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,394,393,020 1,394,393,020 1,394,393,020 1,394,393,020
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,710,137,474 14,494,656,125 16,331,426,360 15,187,077,768
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,618,255,157 3,619,814,858 3,619,814,858 11,567,262,910
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,091,882,317 10,874,841,267 12,711,611,502 3,619,814,858
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,559,850 -16,850 9,178,308
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 369,179,041,491 424,247,509,297 451,326,312,234 462,003,412,231
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.