TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
244,224,033,272 |
294,870,845,549 |
322,143,137,373 |
328,436,654,052 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,964,831,052 |
3,530,461,620 |
4,414,664,309 |
3,454,329,819 |
|
1. Tiền |
1,964,831,052 |
|
4,414,664,309 |
3,454,329,819 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,950,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,950,000,000 |
|
6,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130,271,379,045 |
184,239,584,930 |
183,178,741,490 |
173,342,496,532 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
82,816,328,981 |
144,067,620,212 |
116,702,119,963 |
132,820,077,100 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,756,695,465 |
30,193,217,691 |
40,496,076,415 |
32,659,483,057 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,698,354,599 |
9,978,747,027 |
17,980,545,112 |
7,862,936,375 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
106,404,120,643 |
102,366,811,972 |
127,878,259,066 |
143,913,566,271 |
|
1. Hàng tồn kho |
106,404,120,643 |
102,366,811,972 |
127,878,259,066 |
143,913,566,271 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,583,702,532 |
783,987,027 |
671,472,508 |
1,726,261,430 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
344,475,089 |
392,357,124 |
444,598,252 |
287,468,792 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,239,227,443 |
391,629,903 |
226,874,256 |
1,438,792,638 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
124,955,008,219 |
129,376,663,748 |
129,183,174,861 |
133,566,758,179 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,332,845,400 |
2,332,845,400 |
2,332,845,400 |
2,349,399,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,332,845,400 |
2,332,845,400 |
2,332,845,400 |
2,349,399,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
92,247,551,254 |
96,724,798,438 |
96,142,805,490 |
105,756,437,126 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,643,792,051 |
75,875,122,004 |
75,946,722,935 |
86,264,192,896 |
|
- Nguyên giá |
108,217,804,617 |
116,197,804,617 |
119,266,904,617 |
132,704,067,517 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,574,012,566 |
-40,322,682,613 |
-43,320,181,682 |
-46,439,874,621 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
21,603,759,203 |
20,849,676,434 |
20,196,082,555 |
19,492,244,230 |
|
- Nguyên giá |
23,652,466,363 |
23,652,466,363 |
23,652,466,363 |
23,652,466,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,048,707,160 |
-2,802,789,929 |
-3,456,383,808 |
-4,160,222,133 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
48,554,000 |
48,554,000 |
48,554,000 |
48,554,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,554,000 |
-48,554,000 |
-48,554,000 |
-48,554,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,318,193,807 |
11,320,610,474 |
11,812,201,456 |
6,479,238,556 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,318,193,807 |
11,320,610,474 |
11,812,201,456 |
6,479,238,556 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,635,258,465 |
15,678,658,057 |
15,684,390,735 |
15,658,530,596 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,635,258,465 |
15,678,658,057 |
15,684,390,735 |
15,658,530,596 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,421,159,293 |
3,319,751,379 |
3,210,931,780 |
3,323,152,501 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,421,159,293 |
3,319,751,379 |
3,210,931,780 |
3,323,152,501 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
369,179,041,491 |
424,247,509,297 |
451,326,312,234 |
462,003,412,231 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
214,062,951,147 |
264,358,477,002 |
289,591,314,546 |
301,421,941,443 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
178,990,319,493 |
233,535,476,154 |
262,170,939,562 |
273,987,954,533 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,851,763,405 |
49,767,418,869 |
35,369,412,674 |
53,094,505,432 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,656,843,928 |
2,534,898,010 |
2,190,317,362 |
632,028,867 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,512,057,579 |
10,044,542,281 |
10,509,645,276 |
9,862,750,241 |
|
4. Phải trả người lao động |
672,821,286 |
619,636,848 |
|
11,435,817 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
722,704,459 |
282,199,565 |
1,005,691,162 |
1,525,676,651 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
315,534,114 |
148,068,435 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,486,023,166 |
4,472,728,166 |
4,657,523,166 |
2,521,798,488 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
136,784,076,790 |
164,677,489,214 |
207,743,230,156 |
205,698,381,090 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
988,494,766 |
988,494,766 |
695,119,766 |
641,377,947 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
35,072,631,654 |
30,823,000,848 |
27,420,374,984 |
27,433,986,910 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,072,631,654 |
30,823,000,848 |
27,420,374,984 |
27,433,986,910 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
155,116,090,344 |
159,889,032,295 |
161,734,997,688 |
160,581,470,788 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
155,116,090,344 |
159,889,032,295 |
161,734,997,688 |
160,581,470,788 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,394,393,020 |
1,394,393,020 |
1,394,393,020 |
1,394,393,020 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,710,137,474 |
14,494,656,125 |
16,331,426,360 |
15,187,077,768 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,618,255,157 |
3,619,814,858 |
3,619,814,858 |
11,567,262,910 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,091,882,317 |
10,874,841,267 |
12,711,611,502 |
3,619,814,858 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,559,850 |
-16,850 |
9,178,308 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
369,179,041,491 |
424,247,509,297 |
451,326,312,234 |
462,003,412,231 |
|