1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
208,042,362,597 |
129,057,336,590 |
116,465,728,133 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
208,042,362,597 |
129,057,336,590 |
116,465,728,133 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
173,198,957,752 |
118,208,871,974 |
86,988,460,854 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
34,843,404,845 |
10,848,464,616 |
29,477,267,279 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,668,760,065 |
4,337,149,804 |
4,685,218,928 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
8,521,079,414 |
18,019,876,342 |
22,203,258,600 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
6,036,626,097 |
6,486,494,832 |
6,735,113,821 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,790,274,691 |
10,020,948,596 |
6,214,831,558 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
7,761,934,870 |
8,286,425,314 |
8,280,836,130 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
18,438,875,935 |
-21,141,635,832 |
-2,536,440,081 |
|
12. Thu nhập khác |
|
338,776,455 |
|
198,645,198 |
|
13. Chi phí khác |
|
32,368,199 |
160,971,377 |
168,575,869 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
306,408,256 |
-160,971,377 |
30,069,329 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
18,745,284,191 |
-21,302,607,209 |
-2,506,370,752 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,843,455,048 |
-2,843,455,048 |
179,128,277 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
757,440,151 |
27,875,928 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
15,901,829,143 |
-19,216,592,312 |
-2,713,374,957 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
15,901,829,143 |
-19,216,592,312 |
-2,713,374,957 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
593 |
-717 |
-101 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
593 |
-717 |
-101 |
|