MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,150,045,418,550 965,665,611,843 903,387,569,187
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,460,536,025 11,405,051,482 33,485,657,124
1. Tiền 21,460,536,025 11,405,051,482 33,485,657,124
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,533,122,861 12,828,242,428 9,828,242,428
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,533,122,861 12,828,242,428 9,828,242,428
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 137,456,964,799 205,933,871,956 168,103,754,024
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 127,149,144,833 201,742,618,524 164,303,295,561
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,321,069,910 3,638,021,435 3,592,007,081
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,986,750,056 553,231,997 208,451,382
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 954,126,773,909 732,449,640,122 690,353,878,360
1. Hàng tồn kho 990,934,316,847 933,422,413,625 891,326,651,863
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -36,807,542,938 -200,972,773,503 -200,972,773,503
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,468,020,956 3,048,805,855 1,616,037,251
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,349,065,853 2,929,850,752 1,616,037,251
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 118,955,103 118,955,103
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 359,130,730,107 358,461,243,258 346,145,796,905
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 300,083,033,398 289,557,077,270 279,737,983,221
1. Tài sản cố định hữu hình 299,705,788,117 289,207,470,445 279,410,698,396
- Nguyên giá 660,561,271,230 662,145,153,573 664,282,420,837
- Giá trị hao mòn lũy kế -360,855,483,113 -372,937,683,128 -384,871,722,441
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 377,245,281 349,606,825 327,284,825
- Nguyên giá 947,443,593 947,443,593 947,443,593
- Giá trị hao mòn lũy kế -570,198,312 -597,836,768 -620,158,768
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,138,843,665 11,141,890,243 9,397,947,243
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,138,843,665 11,141,890,243 9,397,947,243
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 55,908,853,044 57,762,275,745 57,009,866,441
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,299,153,083 29,794,622,451 29,042,213,147
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,299,813,683 1,299,813,683
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 25,609,699,961 26,667,839,611 26,667,839,611
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,509,176,148,657 1,324,126,855,101 1,249,533,366,092
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 778,629,736,045 733,026,666,289 653,456,416,814
I. Nợ ngắn hạn 645,532,940,478 649,677,324,739 593,682,075,264
1. Phải trả người bán ngắn hạn 94,561,459,701 81,813,983,379 72,958,553,812
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,414,730,721 5,728,356,508 3,061,726,258
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,006,306,294 658,953,663 1,177,705,917
4. Phải trả người lao động 8,571,228,821 9,099,522,152 7,319,689,478
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,074,095,740 4,029,324,897 6,675,568,840
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,346,944,735 21,748,102,605 15,422,675,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 499,724,023,718 517,764,930,787 478,232,005,211
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,834,150,748 8,834,150,748 8,834,150,748
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 133,096,795,567 83,349,341,550 59,774,341,550
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 131,945,000,000 82,600,000,000 59,025,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 345,454,017
12. Dự phòng phải trả dài hạn 806,341,550 749,341,550 749,341,550
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 730,546,412,612 591,100,188,812 596,076,949,278
I. Vốn chủ sở hữu 730,546,412,612 591,100,188,812 596,076,949,278
1. Vốn góp của chủ sở hữu 268,078,350,000 268,078,350,000 268,078,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 268,078,350,000 268,078,350,000 268,078,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 148,621,259,858 148,621,259,858 148,621,259,858
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,843,991,896 14,843,991,896 14,843,991,896
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 299,002,810,858 159,556,587,058 164,533,347,524
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 315,674,029,717 312,378,261,541 159,556,587,058
- LNST chưa phân phối kỳ này -16,671,218,859 -152,821,674,483 4,976,760,466
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,509,176,148,657 1,324,126,855,101 1,249,533,366,092
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.