TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,177,216,383,276 |
1,161,300,103,690 |
1,150,045,418,550 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
15,019,170,612 |
14,163,125,120 |
29,460,536,025 |
|
1. Tiền |
|
5,019,170,612 |
4,163,125,120 |
21,460,536,025 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
57,558,122,861 |
54,238,122,861 |
26,533,122,861 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
57,558,122,861 |
54,238,122,861 |
26,533,122,861 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
229,690,714,894 |
184,732,227,739 |
137,456,964,799 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
172,710,470,003 |
134,855,798,146 |
127,149,144,833 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
17,909,051,987 |
11,054,708,980 |
7,321,069,910 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
39,071,192,904 |
38,821,720,613 |
2,986,750,056 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
874,503,109,909 |
905,858,703,769 |
954,126,773,909 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
900,667,572,116 |
932,023,165,976 |
990,934,316,847 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-26,164,462,207 |
-26,164,462,207 |
-36,807,542,938 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
445,265,000 |
2,307,924,201 |
2,468,020,956 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
445,265,000 |
2,188,969,098 |
2,349,065,853 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
118,955,103 |
118,955,103 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
342,328,481,244 |
337,873,387,117 |
359,130,730,107 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
314,650,248,461 |
302,940,884,368 |
300,083,033,398 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
314,614,099,513 |
302,535,793,087 |
299,705,788,117 |
|
- Nguyên giá |
|
632,635,623,456 |
632,697,074,037 |
660,561,271,230 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-318,021,523,943 |
-330,161,280,950 |
-360,855,483,113 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
36,148,948 |
405,091,281 |
377,245,281 |
|
- Nguyên giá |
|
567,943,593 |
947,443,593 |
947,443,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-531,794,645 |
-542,352,312 |
-570,198,312 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8,041,594,144 |
3,138,843,665 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8,041,594,144 |
3,138,843,665 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
27,678,232,783 |
26,890,908,605 |
55,908,853,044 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
27,238,370,721 |
26,890,908,605 |
30,299,153,083 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
439,862,062 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
25,609,699,961 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,519,544,864,520 |
1,499,173,490,807 |
1,509,176,148,657 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
755,333,033,372 |
754,178,251,971 |
778,629,736,045 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
674,236,691,822 |
671,189,332,332 |
645,532,940,478 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
91,434,936,875 |
107,412,011,532 |
94,561,459,701 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
21,600,737,357 |
13,721,181,770 |
6,414,730,721 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,119,296,152 |
430,810,948 |
1,006,306,294 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
7,734,079,758 |
7,727,177,233 |
8,571,228,821 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
4,239,266,992 |
5,991,881,083 |
8,074,095,740 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
30,672,784,258 |
5,250,668,408 |
18,346,944,735 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
506,593,939,682 |
521,821,450,610 |
499,724,023,718 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
8,841,650,748 |
8,834,150,748 |
8,834,150,748 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
81,096,341,550 |
82,988,919,639 |
133,096,795,567 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
80,290,000,000 |
81,865,000,000 |
131,945,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
317,578,089 |
345,454,017 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
806,341,550 |
806,341,550 |
806,341,550 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
764,211,831,148 |
744,995,238,836 |
730,546,412,612 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
764,211,831,148 |
744,995,238,836 |
730,546,412,612 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
268,078,350,000 |
268,078,350,000 |
268,078,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
268,078,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
148,621,259,858 |
148,621,259,858 |
148,621,259,858 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
14,843,991,896 |
14,843,991,896 |
14,843,991,896 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
332,668,229,394 |
313,451,637,082 |
299,002,810,858 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
315,674,029,717 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-16,671,218,859 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,519,544,864,520 |
1,499,173,490,807 |
1,509,176,148,657 |
|