MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,177,216,383,276 1,161,300,103,690 1,150,045,418,550
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,019,170,612 14,163,125,120 29,460,536,025
1. Tiền 5,019,170,612 4,163,125,120 21,460,536,025
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 10,000,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57,558,122,861 54,238,122,861 26,533,122,861
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 57,558,122,861 54,238,122,861 26,533,122,861
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 229,690,714,894 184,732,227,739 137,456,964,799
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 172,710,470,003 134,855,798,146 127,149,144,833
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,909,051,987 11,054,708,980 7,321,069,910
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,071,192,904 38,821,720,613 2,986,750,056
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 874,503,109,909 905,858,703,769 954,126,773,909
1. Hàng tồn kho 900,667,572,116 932,023,165,976 990,934,316,847
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,164,462,207 -26,164,462,207 -36,807,542,938
V.Tài sản ngắn hạn khác 445,265,000 2,307,924,201 2,468,020,956
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 445,265,000 2,188,969,098 2,349,065,853
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 118,955,103 118,955,103
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 342,328,481,244 337,873,387,117 359,130,730,107
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 314,650,248,461 302,940,884,368 300,083,033,398
1. Tài sản cố định hữu hình 314,614,099,513 302,535,793,087 299,705,788,117
- Nguyên giá 632,635,623,456 632,697,074,037 660,561,271,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -318,021,523,943 -330,161,280,950 -360,855,483,113
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,148,948 405,091,281 377,245,281
- Nguyên giá 567,943,593 947,443,593 947,443,593
- Giá trị hao mòn lũy kế -531,794,645 -542,352,312 -570,198,312
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,041,594,144 3,138,843,665
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,041,594,144 3,138,843,665
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,678,232,783 26,890,908,605 55,908,853,044
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,238,370,721 26,890,908,605 30,299,153,083
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 439,862,062
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 25,609,699,961
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,519,544,864,520 1,499,173,490,807 1,509,176,148,657
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 755,333,033,372 754,178,251,971 778,629,736,045
I. Nợ ngắn hạn 674,236,691,822 671,189,332,332 645,532,940,478
1. Phải trả người bán ngắn hạn 91,434,936,875 107,412,011,532 94,561,459,701
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,600,737,357 13,721,181,770 6,414,730,721
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,119,296,152 430,810,948 1,006,306,294
4. Phải trả người lao động 7,734,079,758 7,727,177,233 8,571,228,821
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,239,266,992 5,991,881,083 8,074,095,740
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,672,784,258 5,250,668,408 18,346,944,735
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 506,593,939,682 521,821,450,610 499,724,023,718
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,841,650,748 8,834,150,748 8,834,150,748
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 81,096,341,550 82,988,919,639 133,096,795,567
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 80,290,000,000 81,865,000,000 131,945,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 317,578,089 345,454,017
12. Dự phòng phải trả dài hạn 806,341,550 806,341,550 806,341,550
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 764,211,831,148 744,995,238,836 730,546,412,612
I. Vốn chủ sở hữu 764,211,831,148 744,995,238,836 730,546,412,612
1. Vốn góp của chủ sở hữu 268,078,350,000 268,078,350,000 268,078,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 268,078,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 148,621,259,858 148,621,259,858 148,621,259,858
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,843,991,896 14,843,991,896 14,843,991,896
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 332,668,229,394 313,451,637,082 299,002,810,858
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 315,674,029,717
- LNST chưa phân phối kỳ này -16,671,218,859
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,519,544,864,520 1,499,173,490,807 1,509,176,148,657
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.